I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang9/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13
TAKĐ1

6. Trang phục nam giới

  • Business suit (/’biznis sjut/): lễ phục đi làm

  • Overalls (/’ouvərɔl/): áo khoác ngoài

  • Shorts (/∫ɔts/): quần đùi

  • Denims (/’denim/): đồ bằng vải bò

  • Jeans (/dʒinz/): quần jean

  • Pullover (/’pulouvə/): áo len chui đầu

  • Sweater (/’swetə/): áo len dài tay

  • Tie (/tai/): cà vạt

  • Tailcoat (/’teil’kout/): áo đuôi tôm

  • Tuxedo (/tʌk’sidou/): áo mốc-kinh

  • Three-piece suit (/’θri’pisjut/): set đồ nam bao gồm quần, áo gile và áo vét tông

  • Sweatshirt (/’swet∫ə:t/): Áo len thun

  • Polo shirt (/’poulou∫ə:t/): Áo phông có cổ

  • T-shirt (/’ti:’∫ə:t/): áo phông; áo thun ngắn tay

  • Training suit (/’treiniηsjut/): Bộ đồ tập

  • Trunks (/trʌηk/): Quần sooc tập thể thao

  • Bathing trunks (/’beiðiηtrʌηk/): Quần sooc tắm

  • Swimming trunks (/’swimiηtrʌηk/): Quần bơi

7. Đồ nhỏ

  • Underwear (/’ʌndəweə/): đồ lót

  • Stockings (/’stɔkiη/): tất da chân

  • Tights (/taits/): quần mặc trong váy

  • Undershirt (/’ʌndə∫ət/): áo trong

  • Underpants (/’ʌndəpænts/): quần sịp

  • Briefs (/brifs/): quần đùi

  • Slip (/slip/): váy trong, coocxe

  • Bra (/brɑ/): áo lót

  • Panties (/ ‘pæntiz/): quần lót

  • Lingerie (/’lænʒəri/): nội y

8. Áo khoác

  • Fur coat (/ fəkout/): áo khoác lông

  • Sheepskin coat (/’∫ipskinkout/): áo khoác lông thú

  • Storm coat (/stɔm kout/): áo mưa

  • 9. Đồ dùng các nhân

  • Belt (/bɛlt/): thắt lưng

  • Bracelet (breɪslɪt): Vòng tay

  • Cap (/kæp/): mũ lưỡi trai

  • Earring (/ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/): khuyên tai

  • Glasses (/ˌɡlɑː.sɪz/): kính mắt

  • Gloves (/glʌvz/): găng tay

  • Handbag (ˈhændbæg): Túi

  • Hat (/hæt/): mũ

  • Make-up (/’meikʌp/): đồ trang điểm

  • Necklace (/’neklis/): vòng cổ

  • Piercing (ˈpɪəsɪŋ): Khuyên

  • Purse (/pəs/): ví nữ

  • Ring (rɪŋ): Nhẫn

  • Scarf (/skɑf/): khăn

  • Socks (/sɒks/): tất

  • Sunglasses (ˈsʌnˌglɑːsɪz): Kính râm

  • Wallet (/’wɔlit/): ví nam

  • Watch (/wɔtʃ/): đồng hồ

NOTE:

  • A slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới

  • Casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)

  • Classic style: phong cách đơn giản, cổ điển

  • Designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền

  • Dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút

  • Fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất

  • Fashion icon: biểu tượng thời trang

  • Fashion show: show thời trang

  • Fashionable: hợp thời trang

  • Hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em

  • Must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng

  • Off the peg: quần áo có sẵn

  • Old fashioned: lỗi thời

  • On the catwalk: trên sàn diễn thời trang

  • Smart clothes: dạng quần áo dễ mặc

  • The height of fashion: cực kỳ hợp thời trang

  • The height of fashion: cực kỳ hợp thời trang

  • Timeless: không bao giờ lỗi mốt

  • To be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang

  • To dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện

  • To get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)

  • To go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang

  • To have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang

  • To have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang

  • To keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất

  • To look good in: mặc quần áo hợp với mình

  • To mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá

  • To suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó

  • To take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó

  • Vintage clothes: trang phục cổ điển

  • Well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương