I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang5/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13
TAKĐ1

12. Nghệ thuật, giải trí

  • Actor: nam diễn viên

  • Actress: nữ diễn viên

  • Artist: họa sĩ

  • Author: nhà văn

  • Musician: nhạc sĩ

  • Photographer: thợ chụp ảnh

  • Model: người mẫu

  • Comedian: diễn viên hài

  • Composer: nhà soạn nhạc

  • Dancer: diễn viên múa

  • Film director: đạo diễn phim

  • Disc jockey (dj): người phối nhạc

  • Singer: ca sĩ

  • Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình

  • Master of ceremonies (mc): dẫn chương trình truyền hình

  • Editor: biên tập viên

  • Fashion designer: nhà thiết kế thời trang

  • Graphic designer: người thiết kế đồ họa

  • Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa

  • Journalist: nhà báo

  • Playwright: nhà soạn kịch

  • Poet: nhà thơ

  • Sculptor: nhà điêu khắc

  • Choreographer: biên đạo múa

  • Choreographer: biên đạo múa

  • Dance teacher hoặc dance instructor: giáo viên dạy múa

  • Fitness instructor: huấn luyện viên thể hình

  • Martial arts instructor: giáo viên dạy võ

  • Personal trainer: huấn luận viên thể hình tư nhân

  • Professional footballer: cầu thủ chuyên nghiệp

  • Sportsman: người chơi thể thao (nam)

  • Sportswoman: người chơi thể thao (nữ)

  • Playwright: nhà soạn kịch

13. Giáo dục

  • Lecturer (ˈlɛkʧərə): giảng viên

  • Music teacher (ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə): giáo viên dạy nhạc

  • Translator (trænsˈleɪtə): phiên dịch

  • Teaching assistant: trợ giảng

  • Teacher: giáo viên


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương