I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang8/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13
TAKĐ1

4. Áo, váy, quần

  • A slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần áo dễ mặc

  • Anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ

  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ áo choàng tắm

  • Belt /belt/ thắt lưng

  • Bikini (bɪˈkiːni): Bikini

  • Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest

  • Blouse (blaʊz): Áo sơ mi nữ

  • Bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/: nơ thắt cổ áo nam

  • Cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước

  • Casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)

  • Classic style: phong cách đơn giản, cổ điển

  • Coat /kōt/: áo khoác

  • Designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền

  • Dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: com lê đi dự tiệc

  • Dress (drɛs): Váy liền

  • Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm

  • Gloves /ɡlʌv/ găng tay

  • Hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em

  • Jacket (ˈʤækɪt): Áo khoác ngắn

  • Jeans /ji:n/: quần bò

  • Jumper (ˈʤʌmpə): Áo len

  • Knickers (ˈnɪkəz): Quần lót nữ

  • Leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da

  • Miniskirt (ˈmɪnɪskɜːt): Váy ngắn

  • Must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng

  • Nightie (ˈnaɪti): Váy ngủ

  • Off the peg: quần áo có sẵn

  • Old fashioned: lỗi thời

  • On the catwalk: trên sàn diễn thời trang

  • Overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/: quần yếm

  • Overcoat (ˈəʊvəkəʊt): Áo măng tô

  • Pants /pænts/: quần Âu

  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu

  • Pyjamas (pəˈʤɑːməz): Bộ đồ ngủ

  • Raincoat (ˈreɪnkəʊt): Áo mưa

  • Scarf /skɑːrf/khăn quàng

  • Shirt (ʃɜːt): Áo sơ mi

  • Shorts /ʃɔ:t/: quần soóc

  • Skirt /skɜːrt/: chân váy

  • Suit (sjuːt): Bộ com lê

  • Sweater /ˈswetər/: áo len

  • Swimming Costume (ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm): Đồ bơi

5. Trang phục

  • Casual dress (/’kæʒjuədresl dres/): váy thường ngày

  • Button-through dress (/’bʌtnθru dres/): váy cài cúc

  • Evening dress (/i’vniη dres/): váy dạ hội

  • Wool dress (/wul dres/): váy len

  • Summer dress (/’sʌmə dres/): đầm mùa hè

  • Formal dress (/’fɔml dres/): lễ phục

  • Pinafore dress (/’pinəfɔdres/): váy sát nách

  • Cardigan (/’kɑdigən/): áo khoác len

  • Maternity dress (/mə’təniti dres/): váy bầu

  • House dress (/haus dres/): váy mặc ở nhà

  • Jacket (/’dʒækit/): áo vét tông nữ

  • Trousers (/’trauzəz/): quần dài

  • Slacks (/slæk/): váy thụng, váy rộng

  • Pleated skirt (/plit kət/): váy xếp ly

  • Long skirt (/lɔηskət/): váy dài

  • Miniskirt (/’miniskət/): váy ngắn

  • Tunic (/’tjunik/): áo dài thắt ngang lưng

  • Blouse (/blauz/): áo cánh


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương