I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang11/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13
TAKĐ1

6. Động vật dưới nước

  • Seal (siːl): Con hải cẩu

  • Penguin (ˈpɛŋgwɪn): Con chim cánh cụt

  • Squid (skwɪd): Con mực

  • Stingray: Cá đuối

  • Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa

  • Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm

  • Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển

  • Crab (kræb): Con cua

  • Seahorse (kræb): Con cá ngựa

  • Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc

  • Blue whale (bluː weɪl): Cá voi xanh

  • Turtle (ˈtɜːtl): Con rùa

  • Carp /kɑrp/: Cá chép

  • Cod /kɑd/: Cá tuyết

  • Eel /il/: Lươn

  • Perch /pɜrʧ/: Cá rô

  • Plaice /pleɪs/: Cá bơn

  • Salmon /sæmən/: Cá hồi

  • Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa

  • Scallop /skɑləp/: Sò điệp

  • Shark /ʃɑrk/: Cá mập

  • Herring /’heriɳ/: Cá trích

  • Minnow /’minou/: Cá tuế

  • Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi

  • Clam /klæm/: Con trai

  • Slug /slʌg/: Sên

  • Orca /’ɔ:kə/: Cá kình

  • Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển

  • Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm

  • Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc

  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa

7. Loài chim

  • Owl /aʊl/: Cú mèo

  • Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng

  • Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến

  • Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)

  • Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ

  • Heron /ˈhɛrən/: Diệc

  • Swan /swɒn/: Thiên nga

  • Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng

  • Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu

  • Nest /nɛst/: Cái tổ

  • Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ

  • Talon /ˈtælən/: Móng vuốt


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương