I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang1/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13
TAKĐ1


I. NGHỀ NGHIỆP
1. Luật và an ninh

  • Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): vệ sĩ

  • Judge (ˈʤʌʤ): quan tòa

  • Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): nhân viên pháp y

  • Lawyer (ˈlɔːjə): luật sư nói chung

  • Barrister (ˈbærɪstə): luật sư bào chữa

  • Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): quan tòa sơ thẩm

  • Solicitor (səˈlɪsɪtə): cố vấn pháp luật

  • Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): công an ở trại giam

  • Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): nhân viên an ninh

  • Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): nhân viên hải quan

  • Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): cảnh sát

  • Detective (dɪˈtɛktɪv): thám tử

  • Lawyer (‘lɔ:jə): luật sư

  • Police officer (or: policeman/policewoman) (pə’li:s ‘ɔfisə): cảnh sát

  • Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh

  • Solicitor (sə’lisitə): cố vấn luật pháp

2. Kĩ thuật và CNTT

  • Programmer (ˈprəʊgræmə): lập trình viên

  • Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): nhân viên phát triển phần mềm

  • Web develope (wɛb develope): nhân viên phát triển mạng

  • Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): nhân viên quản lý dữ liệu

  • Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): nhân viên thiết kế mạng

  • Computer software engineer (kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə): kĩ sư phần mềm máy tính

3. Tài chính, kinh doanh

  • Accountant (əˈkaʊntənt): kế toán

  • Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): nhà kinh tế học

  • Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): nhà phân tích đầu tư

  • Businessman (ˈbɪznɪsmən): doanh nhân

  • Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): cố vấn tài chính

  • Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): gám đốc marketing

  • Actuary (/’æktjuəri): chuyên viên thống kê

  • Advertising executive (ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv): chuyên viên quảng cáo

  • Businessman (ˈbɪznəsmæn): nam doanh nhân

  • Businesswoman (ˈbɪznəswʊmən): nữ doanh nhân

  • Financial adviser (fai’nænʃəl əd’vaizə): cố vấn tài chính

  • Personal assistant (‘pə:snl ə’sistənt): trợ lý riêng

  • Director (di’rektə): giám đốc

  • Management consultant (‘mænidʤmənt kən’sʌltənt): cố vấn cho ban giám đốc

  • Manager (‘mænidʤə): quản lý/ trưởng phòng

  • Office worker (‘ɔfis ‘wə:kə): nhân viên văn phòng

  • Receptionist (ri’sepʃənist): lễ tân

  • Sales representative (seil ,repri’zentətiv): đại diện bán hàng

  • Salesman (‘seilzmən): nhân viên bán hàng nam

  • Saleswoman (‘seilz,wumən): nhân viên bán hàng nữ

  • Secretary (‘sekrətri): thư ký

  • Telephonist (ti’lefənist): nhân viên trực điện thoại

  • Customer service representative (‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv): người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương