I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang3/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13
TAKĐ1

7. Buôn bán

  • Baker (beɪkə): thợ làm bánh

  • Bookmaker (ˈbʊkˌmeɪkə): nhà cái (trong cá cược)

  • Beautician (bjuːˈtɪʃən): nhân viên làm đẹp

  • Bookkeeper (ˈbʊkˌkiːpə): kế toán

  • Florist (ˈflɒrɪst ): người trồng hoa

  • Cashier (kæˈʃɪə): thu ngân

  • Shop assistant (ʃɒp əˈsɪstən): nhân viên bán hàng

  • Estate agent (ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt): nhân viên bất động sản

  • Sales assistant (seɪlz əˈsɪstənt): trợ lý bán hàng

  • Shopkeeper (ˈʃɒpˌkiːpə): chủ cửa hàng

  • Tailor (ˈteɪlə): thợ may

  • Store manager (stɔː ˈmænɪʤə): người quản lý cửa hàng

  • Travel agent (ˈtrævl ˈeɪʤənt): nhân viên đại lý du lịch

  • Antique dealer (æn’ti:k ‘di:lə): người buôn đồ cổ

  • Art dealer (ɑ:t ‘di:lə): người buôn một số tác phẩm nghệ thuật

  • Barber (‘bɑ:bə): thợ cắt tóc

  • Butcher (‘butʃə): người bán thịt

  • Fishmonger (‘fiʃ,mʌɳgə): người bán cá

  • Greengrocer (‘gri:n,grousə): người bán rau quả

  • Hairdresser (ˈheədresə(r)): thợ làm đầu

  • Store manager (stɔ: ‘mænidʤə): người điều hành cửa hàng

  • Tailor (‘teilə): thợ may

8. Văn phòng

  • Hr manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə): trưởng phòng nhân sự

  • Personal assistant (ˈpɜːsnl əˈsɪstənt): thư ký riêng

  • Project manager (ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə): trưởng phòng/ quản lý dự án

  • Office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə): nhân viên văn phòng

  • Receptionist (rɪˈsɛpʃənɪst): lễ tân

  • Telephonist (tɪˈlɛfənɪst): nhân viên trực điện thoại

  • Recruitment consultant (rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt): chuyên viên tư vấn tuyển dụng

  • Manager (ˈmænɪʤə): quản lý/ trưởng phòng

  • Secretary (ˈsɛkrətri): thư ký


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương