I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang6/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13
TAKĐ1

14. Lĩnh vực tôn giáo

  • Imam: thầy tế

  • Priest: thầy tu

  • Rabbi : giáo sĩ do thái

  • Vicar: cha sứ

15. An ninh, quân sự

  • Airman / airwoman: lính không quân

  • Sailor: thủy thủ

  • Soldier: người lính

  • Company (military): đại đội

  • Comrade: đồng chí/ chiến hữu

  • Combat unit: đơn vị chiến đấu

  • Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh

  • Combatant arms: những đơn vị tham chiến

  • Combatant forces: lực lượng chiến đấu

  • Commander: sĩ quan chỉ huy

  • Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổngchỉ huy

16. Một số ngành khác

  • Technicians (tɛkˈnɪʃənz): kỹ thuật viên

  • Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): kỹ sư

  • Train driver (treɪn ˈdraɪvə): người lái tàu

  • Bus driver (bʌs ˈdraɪvə): người lái xe buýt

  • Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): tiếp viên hàng không

  • Pilot (ˈpaɪlət): phi công

  • Housewife (ˈhaʊswaɪf): nội trợ

  • Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): chính trị gia

  • Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): công nhân nhà máy

  • Model (ˈmɒdl): người mẫu

  • Choreographer (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): biên đạo múa

  • Editor (ˈɛdɪtə): biên tập viên

  • Journalist (ˈʤɜːnəlɪst): nhà báo

  • Writer (ˈraɪtə): nhà văn

  • Graphic designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): nhân viên thiết kế đồ họa

  • Arms dealer (ɑ:m ‘di:lə): lái súng/người buôn vũ khí

  • Burglar (‘bə:glə): kẻ trộm

  • Drug dealer (drʌg ‘di:lə): người buôn thuốc phiện

  • Forger (‘fɔ:dʤə): người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)

  • Lap dancer (læp ‘dɑ:nsə): gái nhảy

  • Mercenary (‘mə:sinəri): tay sai/lính đánh thuê

  • Pickpocket (‘pik,pɔkit): kẻ móc túi

  • Pimp (pimp): ma cô

  • Prostitute (ˈprɒstɪtjuːt): gái mại dâm

  • Smuggler (‘smʌglə): người buôn lậu

  • Stripper (‘stripə): người múa điệu thoát y

  • Thief (θi:f): kẻ cắp

NOTE:

  • I’m a / an + nghề nghiệp: tôi là…

  • I work as + vị trí công tác: tôi đang làm ở vị trí…

  • I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề: tôi làm việc ở màng…

  • I work for + tên công ty: tôi làm việc cho …

  • My current company is… : công ty hiện tại của tôi là…

  • I have my business: tôi điều hành công ty của riêng mình

  • I’m doing an internship in = i’m an intern in…: hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công ty

  • I’m a trainee at… : tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…

  • I’m doing a part-time/ full-time job at…: tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…

  • I earn my living as a/an + nghề nghiệp: tôi kiếm sống bằng nghề …

  • I’m looking for work/ looking for a job: tôi đang tìm việc.

  • I’m (mainly) in charge of … : tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho….

  • I’m responsible for …: tôi chịu trách nhiệm/ quản lý….

  • I have to deal with/ have to handle … : tôi cần đối mặt/ xử lý….

  • I run/ manage … : tôi điều hành….

  • I have weekly meetings with …: tôi có các cuộc họp hàng tuần với …

  • It involves… : công việc của tôi bao gồm..

  • I was rather inexperienced – tôi chưa có nhiều kinh nghiệm.

  • I have a lot of experience – tôi là người có nhiều kinh nghiệm.

  • I am sufficiently qualified. – tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó).

  • I’m quite competent. – tôi khá lành nghề/ giỏi (trong công việc đó).

  • I have a high income = i am well-paid. – tôi được trả lương khá cao.

  • I’m poorly paid /badly paid /don’t earn much. – lương của tôi không cao lắm.

  • My average income is… – mức lương trung bình hàng tháng của tôi là ….

  • This job is demanding – đây là một công việc đòi hỏi cao.


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương