I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang7/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13
TAKĐ1

II. QUẦN ÁO
1. Quần áo

  • Casual dress (/’wʊmins kləʊðz/): quần áo phụ nữ

  • Casual clothes (/’kæʒjʊəl kləʊðz/): quần áo thông dụng

  • Summer clothes (/’sʌmə/r kləʊðz/): quần áo mùa hè

  • Winter clothes (/wintə/r kləʊðz/): quần áo mùa đông

  • Sport’s clothes (/spɔt kləʊðz/): quần áo thể thao

  • Baby clothes (/’beibi kləʊðz/): quần áo em bé

  • Children’s clothes (/’t∫ildrənkləʊðz/): quần áo trẻ em

  • Men’s clothes (/menkləʊðz/): quần áo nam giới

  • Formal clothes (/’fɔml kləʊðz/): quần áo trang trọng

  • Ready-made clothes (/’redi’meid kləʊðz/): quần áo may sẵn

  • Handmade clothes (/’hændmeid kləʊðz/): quần áo thủ công

  • Tailor-made clothes (/,teilə’meid kləʊðz/): quần áo may đo

  • Designer clothes (/di’zainə/r] kləʊðz/): quần áo thiết kế

  • Nice clothes (/nais kləʊðz/): quần áo đẹp

  • Cheap clothes (/t∫ip kləʊðz/): quần áo rẻ tiền

  • Expensive clothes (/iks’pensiv kləʊðz/): quần áo đắt tiền

  • Uniform (/’junifɔm/): đồng phục

  • Protective clothing (/prə’tektiv ‘kləʊðiŋ/): quần áo bảo hộ

  • Haute couture (/,out ku’tjuə/): thời trang cao cấp

  • Warm clothes (/wɔ:m kləʊðz/): quần áo ấm

2. Giày

  • Boots (buːts): Bốt

  • Chunky heel (ˈʧʌŋki hiːl): Giày, dép đế thô

  • Clog (klɒg): Guốc

  • Dockside /dɔk said/ giày lười Dockside

  • Knee high boot (niː haɪ buːt): Bốt cao gót

  • Loafer /‘loufə/: giày lười

  • Moccasin /’mɔkəsin/ giày Mocca

  • Monk /mʌɳk/: giày quai thầy tu

  • Sandals (sændlz): Dép xăng đan

  • Slip on (slɪp ɒn): Giày lười thể thao

  • Slippers (ˈslɪpəz): Dép đi trong nhà

  • Sneaker (sniːkə): Giày thể thao

  • Stilettos (stɪˈlɛtəʊz): Giày gót nhọn

  • Wedge boot (wɛʤ buːt): Giầy đế xuồng

  • Wellingtons /ˈwelɪŋtən/ ủng cao su

3. Mũ

  • Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: mũ len trùm đầu và cổ

  • Baseball cap (ˈbeɪsbɔːl ˈkæp ): Nón lưỡi trai

  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai

  • Beret (ˈbɛreɪ): Mũ nồi

  • Bowler /ˈbəʊlər/ mũ quả dưa

  • Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo

  • Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/ mũ cao bồi

  • Deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/ mũ thợ săn

  • Fedora (fɪˈdəʊrə): Mũ phớt mềm

  • Flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai

  • Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ

  • Hat (hæt): Mũ

  • Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm

  • Mortar board (ˈmɔːtə bɔːd): Mũ tốt nghiệp

  • Snapback: Mũ lưỡi trai phẳng

  • Top hat (tɒp hæt ): Mũ chóp cao


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương