I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang4/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13
TAKĐ1

9. Khách sạn

  • Cook (kʊk): đầu bếp

  • Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): quản lý khách sạn

  • Chef (ʃɛf): đầu bếp chính

  • Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): hướng dẫn viên du lịch

  • Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): nhân viên phục vụ quầy bar

  • Bouncer (ˈbaʊnsə): bảo vệ (đứng ở cửa)

  • Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn

  • Waitress (ˈweɪtrɪs): bồi bàn

  • Bartender (‘bɑ:,tendə): người pha rượu

  • Barista (bəˈriːstə): người pha chế cà phê

  • Hotel porter (həʊˈtɛl ‘pɔ:tə): nhân viên khuân đồ tại khách sạn

  • Waiter (‘weitə): bồi bàn nam

  • Waitress (‘weitris): bồi bàn nữ

10. Khoa học

  • Astronomer: nhà thiên văn học

  • Scientist: nhà khoa học

  • Biologist: nhà sinh học

  • Botanist: nhà thực vật học

  • Chemist: nhà hóa học

  • Lab technician (laboratory technician): nhân viên phòng thí nghiệm

  • Meteorologist: nhà khí tượng học

  • Physicist: nhà vật lý

  • Researcher: nhà nghiên cứu

11. Vận tải

  • Air traffic controller: kiểm soát viên không lưu

  • Bus driver: người tài xế buýt

  • Flight attendant ( or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không

  • Baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý

  • Lorry driver: tài xế tải

  • Sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng

  • Taxi driver: tài xế taxi

  • Train driver: người lái tàu

  • Pilot: phi công

  • Delivery person nhân viên giao hàng

  • Dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng

  • Chauffeur: tài xế riêng


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương