I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang2/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13
TAKĐ1

4. Y tế , công tác xã hội

  • Doctor (ˈdɒktə): bác sĩ

  • Paramedi: trợ lý y tế

  • Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): nhà tâm thần học

  • Dentist (ˈdɛntɪst): nha sĩ

  • Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): nhà trị liệu vật lý

  • Nurse (nɜːs): y tá

  • Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): dược sĩ

  • Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): nhân viên công tác xã hội

  • Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): bác sĩ thú y

  • Carer (keə): người làm nghề chăm sóc người ốm

  • Dental hygienist (‘dentl ‘haidʤi:nist): chuyên viên vệ sinh răng

  • Midwife (‘midwaif): bà đỡ/nữ hộ sinh

  • Nanny (‘næni): vú em

  • Optician (ɔp’tiʃn): bác sĩ mắt

  • Paramedic (ˌpærəˈmedɪk): trợ lý y tế

  • Pharmacist (‘fɑ:məsist): dược sĩ

  • Chemist (‘kemist): nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)

  • Surgeon (‘sə:dʤən) : bác sĩ phẫu thuật

5. KHĐS và xã hội

  • Biologist (baɪˈɒləʤɪst): nhà sinh vật học

  • Scientist (ˈsaɪəntɪst): nhà khoa học

  • Chemist (ˈkɛmɪst): nhà hóa học

  • Physicist (ˈfɪzɪsɪst): nhà vật lý

  • Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): nhà khí tượng học

  • Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): nhân viên phòng thí nghiệm

  • Botanist (ˈbɒtənɪst): nhà thực vật học

  • Researcher (rɪˈsɜːʧə): người làm nghiên cứu

  • Diplomat (ˈdɪpləmæt): nhà ngoại giao

6. Lao động chân tay

  • Cleaner (ˈkliːnə): lao công

  • Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): thợ xây

  • Carpenter (ˈkɑːpɪntə): thợ mộc

  • Electrician (ɪlɛkˈtrɪʃən): thợ điện

  • Mechanic (mɪˈkænɪk): thợ sửa máy

  • Roofer (ˈruːfə): thợ lợp mái

  • Glazier (ˈgleɪziə): thợ lắp kính

  • Tiler (ˈtaɪlə): thợ lợp ngói

  • Driving instructor (ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə): giáo viên dạy lái xe

  • Masseuse (mæˈsɜːz): nữ nhân viên xoa bóp

  • Groundsman (ˈgraʊndzmən): nhân viên trông coi sân bóng

  • Decorator (ˈdɛkəreɪtə): người làm nghề trang trí

  • Blacksmith (ˈblæksmɪθ): thợ rèn

  • Gardener (ˈgɑːdnə): người làm vườn

  • Plumber (ˈplʌmə): thợ sửa ống nước

  • Welder (ˈweldə(r)) : thợ hàn

  • Architect (‘ɑ:kitekt): kiến trúc sư

  • Assembler (əˈsemblər): công nhân lắp ráp

  • Construction worker (kən’strʌkʃn ‘wə:kə): công nhân xây dựng

  • Interior designer (/in’tiəriə di’zainə): nhà thiết kế nội thất

  • Chimney sweep (‘tʃimni swi:p): thợ cạo ống khói

  • Cleaner (‘kli:nə): người lau dọn

  • Electrician (ilek’triʃn): thợ điện

  • Glazier (‘gleizjə): thợ lắp kính

  • Plasterer (‘plɑ:stərə): thợ trát vữa

  • Plumber (‘plʌmə): thợ sửa ống nước


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương