I nghề nghiệp luật và an ninh



tải về 45.75 Kb.
trang12/13
Chuyển đổi dữ liệu02.04.2024
Kích45.75 Kb.
#57042
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13
TAKĐ1

IV. RAU CỦ, QUẢ
1. Rau

  • Celery (ˈsɛləri): Cần tây

  • Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải

  • Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ

  • Fennel (ˈfɛnl): Thì là

  • Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây

  • Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh

  • Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa

  • Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp

  • Green onion (griːn ˈʌnjən): Hành lá

  • Coriander (kɒrɪˈændə): Rau mùi

  • Knotgrass (ˈnɒtgrɑːs): Rau răm

  • Centella: Rau má

  • Gai choy: Cải đắng

  • Herbs (hɜːbz): Rau thơm

  • Perilla leaf (Perilla liːf): Lá tía tô

  • Malabar spinach (spɪnɪʤ): Rau mồng tơi

  • Seaweed (siːwiːd): Rong biển

  • Wild betel leaves (waɪld ˈbiːtəl liːvz): Lá lốt

  • Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):

  • Bean sprouts (biːn spraʊts): Giá đỗ

2. Củ, quả

  • Corn (kɔːn): Ngô (bắp)

  • Beetroot (biːtruːt): Củ dền

  • Marrow (mærəʊ): Quả bí xanh

  • Cucumber (kjuːkʌmbə): Dưa leo

  • Bell pepper (bɛl ˈpɛpə): Ớt chuông

  • Beetroot (biːtruːt): Củ dền

  • Tomato (təˈmɑːtəʊ): Quả cà chua

  • Shallot (ʃəˈlɒt): Củ hẹ

  • Hot pepper (hɒt ˈpɛpə): Ớt cay

  • Sweet potato (swiːt pəˈteɪtəʊ): Khoai lang

  • Potato (pəˈteɪtəʊ): Củ khoai tây

  • Turmetic: Củ nghệ

  • Gatangal: Củ riềng

  • Onion (ʌnjən): Hành tây

  • Radish (rædɪʃ): Củ cải

  • Leek (liːk): Củ kiệu

  • Kohlrabi (kəʊlˈrɑːbi): Su hào

  • Carrot (kærət): Củ cà rốt

  • Ginger (ʤɪnʤə): Gừng

  • Squash (skwɒʃ): Bí

  • White turnip (waɪt ˈtɜːnɪp): Củ cải trắng

  • Eggplant (ɛgˌplɑːnt): Cà tím

  • Loofah (luːfɑː): Mướp

3. Nấm

  • Fatty mushrooms (fæti ˈmʌʃrʊmz): Nấm mỡ

  • King oyster mushroom (kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm): Nấm đùi gà

  • Black fungus (blæk ˈfʌŋgəs): Nấm mộc nhĩ đen

  • Melaleuca mushroom: Nấm tràm

  • Abalone mushrooms: Nấm bào ngư

  • Ganoderma: Nấm linh chi

  • Enokitake: Nấm kim châm

  • Straw mushrooms (mʌʃrʊmz): Nấm rơm

  • Seafood Mushrooms (siːfuːd ˈmʌʃrʊmz): Nấm hải sản

  • Mushroom (mʌʃrʊm): Nấm

  • White fungus (waɪt ˈfʌŋgəs): Nấm tuyết


tải về 45.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương