Ghi chú:
(1) Áp dụng trong trường hợp biện pháp bảo đảm dự thầu là thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập theo pháp luật Việt Nam.
(2) Tên nhà thầu có thể là một trong các trường hợp sau đây:
- Tên của cả nhà thầu liên danh, ví dụ nhà thầu liên danh A + B tham dự thầu thì tên nhà thầu ghi là “Nhà thầu liên danh A + B”;
- Tên của thành viên chịu trách nhiệm thực hiện bảo lãnh dự thầu cho cả liên danh hoặc cho thành viên khác trong liên danh, ví dụ nhà thầu liên danh A + B + C tham dự thầu, trường hợp trong thoả thuận liên danh phân công cho nhà thầu A thực hiện bảo đảm dự thầu cho cả liên danh thì tên nhà thầu ghi là “nhà thầu A (thay mặt cho nhà thầu liên danh A + B +C)”, trường hợp trong thỏa thuận liên danh phân công nhà thầu B thực hiện bảo đảm dự thầu cho nhà thầu B và C thì tên nhà thầu ghi là “Nhà thầu B (thay mặt cho nhà thầu B và C)”;
- Tên của thành viên liên danh thực hiện riêng rẽ bảo lãnh dự thầu.
(3) Ghi theo quy định tại Chỉ dẫn nhà thầu.
(4) Ghi ngày có thời điểm đóng thầu theo quy định tại Chỉ dẫn nhà thầu.
Mẫu số 05
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ CHÀO
Bên mời thầu sẽ đưa ra danh sách các hạng mục công việc của gói thầu trong cột “Mô tả công việc mời thầu” cùng với đơn vị đo lường và khối lượng mời thầu tương ứng, phù hợp với mô tả công việc, bản vẽ và chi tiết kỹ thuật trong Chương V – Yêu cầu về xây lắp, chỉ dẫn kỹ thuật, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công.
Nội dung các hạng mục công việc nêu trong mục “mô tả công việc mời thầu” yêu cầu phải thực hiện đúng các yêu cầu kỹ thuật và chỉ dẫn kỹ thuật đính kèm, chú ý đối với các hạng mục công việc bê tông có mác ≥250# dùng bê tông thương phẩm.
Nhà thầu phải chào giá trọn gói cho mỗi hạng mục công việc. Tổng giá của tất cả các hạng mục công việc sẽ là giá dự thầu.
Khi tham dự thầu, nhà thầu phải chịu trách nhiệm tìm hiểu, tính toán và chào đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm các chi phí về thuế, phí, lệ phí (nếu có) theo thuế suất, mức phí, lệ phí tại thời điểm 28 ngày trước ngày có thời điểm đóng thầu theo quy định và chi phí dự phòng. Trường hợp nhà thầu tuyên bố giá dự thầu không bao gồm thuế, phí, lệ phí thì HSDT của nhà thầu sẽ bị loại.
Stt
|
Mô tả công việc mời thầu
|
Đơn vị
|
Khối lượng mời thầu
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
|
*\1- Khối nhà 2 tầng, 6 phòng học :
|
|
|
|
|
1
|
Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
m3
|
327,139
|
|
|
2
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III
|
m3
|
36,349
|
|
|
3
|
Bê tông lót móng sạn ngang VXM50
|
m3
|
24,984
|
|
|
4
|
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
1,823
|
|
|
5
|
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm
|
Tấn
|
2,333
|
|
|
6
|
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d>18mm
|
Tấn
|
4,811
|
|
|
7
|
Ván khuôn móng dài ván khuôn thép
|
m3
|
48,550
|
|
|
8
|
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm BT thương phẩm đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250
|
m3
|
108,778
|
|
|
9
|
Xây móng gạch bờ lô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
m3
|
37,405
|
|
|
10
|
Gia công cốt thép cổ cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<=4m
|
Tấn
|
0,063
|
|
|
11
|
Gia công cốt thép cổ cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<=4m
|
Tấn
|
0,784
|
|
|
12
|
Ván khuôn kim loại cổ cột móng
|
m3
|
42,000
|
|
|
13
|
Bê tông cổ cột có tiết diện <= 0.1 m2 vữa BT thương phẩm đá 1x2 M250
|
m3
|
3,492
|
|
|
14
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
m3
|
229,726
|
|
|
15
|
Gia công cốt thép giằng móng Đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,072
|
|
|
16
|
Gia công cốt thép giằng móng Đường kính cốt thép d<=18mm
|
Tấn
|
0,496
|
|
|
17
|
Ván khuôn kim loại tường, Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng
|
m3
|
50,346
|
|
|
18
|
Bê tông xà, dầm, giằng móng BT thương phẩm, đá 1x2 M250
|
m3
|
5,480
|
|
|
19
|
Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
Tấn
|
0,530
|
|
|
20
|
Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
3,486
|
|
|
21
|
Ván khuôn kim loại tường, Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng
|
m3
|
233,900
|
|
|
22
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 tầng 1, vữa BT thương phẩm đá 1x2 M250
|
m3
|
4,248
|
|
|
22a
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 tầng 2, vữa BT thương phẩm đá 1x2 M250
|
m3
|
5,112
|
|
|
22b
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 tầng 3+mái, vữa BT thương phẩm đá 1x2 M250
|
m3
|
5,872
|
|
|
23
|
Ván khuôn kim loại tường, Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng
|
m3
|
484,244
|
|
|
24
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
1,206
|
|
|
25
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
5,654
|
|
|
26
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
0,841
|
|
|
27
|
Bê tông xà, dầm, giằng, tầng 2 BT thương phẩm, đá 1x2 M250
|
m3
|
14,658
|
|
|
27a
|
Bê tông xà, dầm, giằng, tầng 3 BT thương phẩm, đá 1x2 M250
|
m3
|
14,528
|
|
|
27b
|
Bê tông xà, dầm, giằng, tầng mái BT thương phẩm, đá 1x2 M250
|
m3
|
17,233
|
|
|
28
|
Ván khuôn kim loại sàn mái Cao <= 16m
|
m3
|
629,534
|
|
|
29
|
Gia công cốt thép sàn mái Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
8,036
|
|
|
30
|
Gia công cốt thép sàn mái Đ/kính cốt thép d> 10 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
0,030
|
|
|
31
|
Bê tông sàn tầng 2 Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250
|
m3
|
19,171
|
|
|
31a
|
Bê tông sàn tầng 3 Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250
|
m3
|
19,058
|
|
|
31b
|
Bê tông sàn mái Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250
|
m3
|
24,725
|
|
|
32
|
Ván khuôn kim loại tường, Cao <=16m thang bộ
|
m3
|
61,314
|
|
|
33
|
Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
0,222
|
|
|
34
|
Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d> 10 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
0,702
|
|
|
35
|
Bê tông cầu thang tầng 1 Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250
|
m3
|
4,039
|
|
|
35a
|
Bê tông cầu thang tầng 2 Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250
|
m3
|
4,039
|
|
|
36
|
Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước
|
m3
|
176,441
|
|
|
37
|
Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt… Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
0,642
|
|
|
38
|
Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt… Đ/kính cốt thép d> 10 mm, cao<= 16m
|
Tấn
|
1,154
|
|
|
39
|
Bê tông máng tiểu nam đá dăm 1x2, VM200
|
m3
|
0,370
|
|
|
40
|
Bê tông lanh tô mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, VM200
|
m3
|
9,573
|
|
|
41
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp đúc sẵn
|
m3
|
141,712
|
|
|
42
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200
|
m3
|
5,702
|
|
|
43
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg
|
Cái
|
274,000
|
|
|
44
|
Lắp dựng dàn giáo thép ngoài Chiều cao <=16m
|
m3
|
687,938
|
|
|
45
|
Xây tường thông gió, vữa XM M75 Gạch thông gió 20x20 cm
|
m2
|
14,298
|
|
|
46
|
Xây bậc cấp thang gạch block 6.0x9.5x20 Cao <= 4 m, vữa XM M75
|
m3
|
1,881
|
|
|
47
|
Xây tường bao gạch block 6.0x9.5x20 Dày<=33cm, Cao<= 16m, vữa XM M75
|
m3
|
81,919
|
|
|
48
|
Xây tường ngăn gạch block 6.0x9.5x20 Dày<=11cm, Cao <=16m, vữa XM M75
|
m3
|
6,479
|
|
|
49
|
Xây cột gen gạch block (6.0x9.5x20) Cao <= 16 m, vữa XM M75
|
m3
|
7,358
|
|
|
50
|
Xây tường ngăn gạch block 9.5x13.5x20 cao <=16m, vữa XM M75
|
m3
|
62,243
|
|
|
51
|
Xây tường xông gạch block 9.5x13.5x20 cao <=16m, vữa XM M75
|
m3
|
13,125
|
|
|
52
|
Ôp tường, trụ, cột Gạch ceramic 20x25cm
|
m3
|
270,600
|
|
|
53
|
Ôp chân tường, viền tường, viền trụ, cột 10x40cm, cắt từ gạch granite 400x400
|
m3
|
28,935
|
|
|
54
|
Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75
|
m3
|
507,166
|
|
|
55
|
Trát tường trong, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75
|
m3
|
996,882
|
|
|
56
|
Trát gờ chỉ lõm trang trí Vữa XM M75
|
m
|
19,750
|
|
|
57
|
Lắp đặt trần thạch cao khung nổi chống ẩm
|
m2
|
59,240
|
|
|
58
|
Trát trụ, cột và lam đứng cầu thang Dày 1.5 cm, Vữa XM M75
|
m3
|
389,657
|
|
|
59
|
Trát xà dầm Vữa XM M75
|
m3
|
416,144
|
|
|
60
|
Trát trần Vữa XM M75
|
m3
|
627,488
|
|
|
61
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ, không bả
|
m2
|
2.430,171
|
|
|
62
|
Sơn tường ngoài nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ, ko bả
|
m2
|
451,486
|
|
|
63
|
Đắp đất nền nhà bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 (đất tận dụng)
|
m3
|
70,040
|
|
|
64
|
Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ô tô tự đổ Phạm vi 1000m, Đất cấp III
|
m3
|
63,722
|
|
|
65
|
Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ô tô tự đổ Cự ly 3km, Đất cấp III
|
m3
|
63,722
|
|
|
66
|
Bê tông nền Vữa bê tông đá 4x6 M100
|
m3
|
25,850
|
|
|
67
|
Quét Sika chống thấm sàn vệ sinh
|
m3
|
60,160
|
|
|
68
|
Lát nền, sàn Gạch ceramic 20x20 cm
|
m3
|
90,240
|
|
|
69
|
Lát nền, sàn Gạch granite 40x40cm
|
m3
|
512,550
|
|
|
70
|
Lát đá bậc tam cấp đá granite đen
|
m3
|
12,135
|
|
|
71
|
Lát đá bậc cầu thang đá granite đen
|
m3
|
37,800
|
|
|
72
|
Lắp dựng xà gồ thép C50x100x2mm
|
Tấn
|
1,275
|
|
|
73
|
Sơn sắt thép các loại, 3 nước
|
m3
|
149,408
|
|
|
74
|
Lợp mái tôn sóng vuông dày 0.45mm, ke chống bão
|
m3
|
269,584
|
|
|
75
|
Trát gờ chỉ Vữa XM M75
|
m
|
97,300
|
|
|
76
|
Sản xuất, lắp dựng khuôn cửa đơn kích thước 60x130, gỗ nhóm 2
|
m
|
387,780
|
|
|
77
|
Sản xuất cửa đi pa nô kính Đ1 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm
|
Bộ
|
12,000
|
|
|
78
|
Sản xuất cửa đi pa nô kính Đ2 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm
|
Bộ
|
10,000
|
|
|
79
|
Sản xuất cửa đi pa nô kính Đ3 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm
|
Bộ
|
12,000
|
|
|
80
|
Sản xuất cửa đi pa nô kính Đ4 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm
|
Bộ
|
1,000
|
|
|
81
|
Sản xuất cửa sổ pa nô kính S1 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm
|
Bộ
|
20,000
|
|
|
82
|
Sản xuất cửa sổ pa nô kính Sw gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm
|
Bộ
|
14,000
|
|
|
83
|
Sơn gỗ, 3 nước sơn dầu
|
m3
|
91,156
|
|
|
84
|
Sơn cửa panô gỗ kính sơn gỗ
|
m3
|
196,806
|
|
|
85
|
Sơn cửa panô gỗ sơn gỗ
|
m3
|
31,080
|
|
|
86
|
Lắp dựng cửa vào khuôn cửa đi, cửa sổ gỗ nhóm 2
|
m2
|
112,140
|
|
|
87
|
Lắp dựng cửa không có khuôn Vữa XM cát vàng M75
|
m2
|
1,323
|
|
|
88
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt, bằng sắt vuông rỗng 12x12x1.2
|
tấn
|
0,377
|
|
|
89
|
Sơn sắt thép các loại, 3 nước
|
m3
|
95,834
|
|
|
90
|
Lắp dựng hoa sắt cửa Vữa XM cát vàng M75
|
m2
|
47,917
|
|
|
91
|
Sản xuất lan can thép ống, thép hộp
|
Tấn
|
0,288
|
|
|
92
|
Sơn sắt thép các loại, 3 nước
|
m3
|
21,198
|
|
|
93
|
Gia công và đóng tay vịn cầu thang gỗ nhóm 2
|
m
|
18,300
|
|
|
94
|
Sơn gỗ, 3 nước sơn dầu
|
m3
|
11,346
|
|
|
95
|
Lắp dựng lan can sắt Vữa XM cát vàng M75
|
m2
|
31,241
|
|
|
96
|
Lắp đặt đèn ốp trần nổi D200, bóng compact 20W
|
Bộ
|
15,000
|
|
|
97
|
Lắp đặt đèn ống dài 1.2m Loại hộp đèn 1 bóng
|
Bộ
|
6,000
|
|
|
98
|
Lắp đặt đèn ống dài 1.2m Loại hộp đèn 1 bóng chóa phản quang
|
Bộ
|
12,000
|
|
|
99
|
Lắp đặt đèn ống dài 1.2m Loại hộp đèn 2 bóng
|
Bộ
|
24,000
|
|
|
100
|
Lắp đặt quạt treo tường đảo D450 - 55W
|
Cái
|
24,000
|
|
|
101
|
Lắp đặt quạt trần đảo D450 - 55W
|
Cái
|
12,000
|
|
|
102
|
Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A hộp + mặt nạ âm tường
|
Cái
|
12,000
|
|
|
103
|
Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu 16A hộp + mặt nạ âm tường
|
Cái
|
24,000
|
|
|
104
|
Lắp đặt công tắc Loại công tắc 2 chiều + hộp âm + mặt nạ
|
Cái
|
4,000
|
|
|
105
|
Lắp đặt công tắc Loại công tắc 1 hạt + hộp âm + mặt nạ
|
Cái
|
14,000
|
|
|
106
|
Lắp đặt công tắc Loại công tắc 3 hạt+ hộp âm + mặt nạ
|
Cái
|
6,000
|
|
|
107
|
Lắp đặt Automat 1 pha Cường độ dòng điện 10A, 6KA
|
Cái
|
6,000
|
|
|
109
|
Lắp đặt tủ điện âm tường chứa 2 modul
|
Tủ
|
2,000
|
|
|
110
|
Lắp đặt tủ điện chứa 4 - 6 modul
|
Hộp
|
1,000
|
|
|
111
|
Lắp đặt Automat 2 pha Cường độ dòng điện 50A, 6KA
|
Cái
|
1,000
|
|
|
112
|
Lắp đặt Automat 2 pha Cường độ dòng điện 20A, 6KA
|
Cái
|
3,000
|
|
|
113
|
Lắp đặt Automat 1 pha Cường độ dòng điện 6A, 6KA
|
Cái
|
1,000
|
|
|
114
|
Lắp đặt dây đơn CV Loại dây 1x1.5mm2
|
m
|
1.320,000
|
|
|
115
|
Lắp đặt dây đơn CV Loại dây 1x2.5mm2
|
m
|
1.250,000
|
|
|
116
|
Lắp đặt dây đơn CV Loại dây 1x4mm2
|
m
|
87,400
|
|
|
117
|
Lắp đặt dây đơn Loại dây CVV/DSTA 1x10mm2
|
m
|
180,000
|
|
|
118
|
Lắp đặt ống nhựa SP đặt chìm Đường kính ống 20mm
|
m
|
600,000
|
|
|
119
|
Lắp đặt ống nhựa SP đặt chìm Đường kính ống 32mm
|
m
|
30,000
|
|
|
120
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đặt nổi Đường kính ống 60mm
|
m
|
49,500
|
|
|
121
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước Rộng <=3m, sâu <=1m, Đất cấp III
|
m3
|
8,750
|
|
|
122
|
Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công
|
m3
|
3,200
|
|
|
123
|
Xây móng gạch đặc (6.0x9.5x20) Dày <= 33 cm, vữa XM M75
|
m3
|
0,285
|
|
|
124
|
Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
m3
|
6,311
|
|
|
125
|
Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2.5m
|
Cọc
|
5,000
|
|
|
126
|
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây thép d16mm mạ kẽm
|
m
|
20,000
|
|
|
127
|
Hóa chất gem giảm điện trở đất
|
Bao
|
4,000
|
|
|
128
|
Đo kiểm tra điện trở suất của đất Hệ thống tiếp đất
|
Hệ thống
|
1,000
|
|
|
129
|
Hộp đo điện trở tiếp địa
|
Hộp
|
1,000
|
|
|
130
|
Đào mương tiếp địa Rộng <=3m, sâu <=1m, Đất cấp III
|
m3
|
6,000
|
|
|
131
|
Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
m3
|
6,000
|
|
|
132
|
Lắp đặt kim thu sét D16 mạ kẽm Chiều dài kim 1m
|
Cái
|
6,000
|
|
|
133
|
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột Dây thép d12mm mạ kẽm, thép lá 4mm
|
m
|
70,000
|
|
|
134
|
Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2.5m
|
Cọc
|
8,000
|
|
|
135
|
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây thép d16mm mạ kẽm
|
m
|
50,000
|
|
|
136
|
Hóa chất gem giảm điện trở đất
|
Bao
|
4,000
|
|
|
137
|
Đo kiểm tra điện trở suất của đất Hệ thống tiếp đất
|
Hệ thống
|
2,000
|
|
|
138
|
Hộp đo điện trở tiếp địa
|
Hộp
|
2,000
|
|
|
139
|
Đào mương tiếp địa Rộng <=3m, sâu <=1m, Đất cấp III
|
m3
|
15,000
|
|
|
140
|
Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
m3
|
15,000
|
|
|
141
|
Lắp đặt chậu tiểu nữ cả phụ kiện
|
Bộ
|
9,000
|
|
|
142
|
Lắp đặt chậu xí bệt cả phụ kiện
|
Bộ
|
13,000
|
|
|
143
|
Lắp đặt lavabo cả phụ kiện
|
Bộ
|
13,000
|
|
|
144
|
Lắp hộp đựng xà phòng, giấy vệ sinh
|
Cái
|
13,000
|
|
|
145
|
Lắp gương soi vệ sinh
|
Cái
|
13,000
|
|
|
146
|
Lắp đặt vòi xịt vệ sinh D15 inox
|
Bộ
|
13,000
|
|
|
147
|
Lắp đặt vòi nước
|
Bộ
|
9,000
|
|
|
148
|
Lắp đặt van khóa polypipe Đkính van 34mm
|
Cái
|
5,000
|
|
|
149
|
Lắp phễu thu inox d100mm
|
Cái
|
25,000
|
|
|
150
|
Lắp đặt cút ren trong polypipe đường kính d20/21
|
Cái
|
38,000
|
|
|
151
|
Lắp đặt ống nhựa polypipe nối bằng PP hàn Đkính ống 27x2.3mm
|
m
|
74,500
|
|
|
152
|
Lắp đặt ống nhựa polypipe nối bằng PP hàn Đkính ống 20mm
|
m
|
2,500
|
|
|
153
|
Lắp đặt thập nhựa polypipe nối bằng phương pháp hàn Đkính thập 27mm
|
Cái
|
5,000
|
|
|
154
|
Lắp đặt cút nhựa polypipe nối bằng phương pháp hàn Đkính cút 27mm
|
Cái
|
38,000
|
|
|
155
|
Lắp đặt tê nhựa polypipe nối bằng phương pháp hàn Đkính tê 27mm
|
Cái
|
18,000
|
|
|
156
|
Lắp đặt ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính ống 90mm
|
m
|
41,000
|
|
|
157
|
Lắp đặt cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính cút 90mm 135 độ
|
Cái
|
20,000
|
|
|
158
|
Lắp đặt tê nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính tê 90mm 135 độ
|
Cái
|
18,000
|
|
|
159
|
Lắp đặt ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính ống 110mm
|
m
|
57,000
|
|
|
160
|
Lắp đặt cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính cút 110mm 135 độ
|
Cái
|
13,000
|
|
|
161
|
Lắp đặt tê nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính tê 110mm 135 độ
|
Cái
|
12,000
|
|
|
|
* Mương, hố ga thoát nước:
|
|
|
|
|
162
|
Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
m3
|
51,597
|
|
|
163
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III
|
m3
|
5,733
|
|
|
164
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
m3
|
5,643
|
|
|
165
|
Đệm sạn ngang móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
m3
|
8,190
|
|
|
166
|
Ván khuôn móng dài ván khuôn thép
|
m3
|
31,968
|
|
|
167
|
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông sạn ngang 4x6 M150
|
m3
|
14,518
|
|
|
168
|
Xây móng gạch bờ lô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
m3
|
14,576
|
|
|
169
|
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,436
|
|
|
170
|
Ván khuôn giằng mương, hố ga ván khuôn thép
|
m3
|
44,461
|
|
|
171
|
Bê tông xà, dầm, giằng mương Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
m3
|
3,663
|
|
|
172
|
Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ lá chớp, nan hoa, con sơn
|
tấn
|
0,525
|
|
|
173
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp
|
m3
|
17,376
|
|
|
174
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200
|
m3
|
3,218
|
|
|
175
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg
|
Cái
|
77,000
|
|
|
176
|
Trát tường ngòai, bề dày 2 cm Vữa XM M75
|
m3
|
80,887
|
|
|
177
|
Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
m3
|
25,978
|
|
|
178
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III
|
m3
|
2,886
|
|
|
179
|
Ván khuôn móng dài bê tông lót móng
|
m3
|
2,580
|
|
|
180
|
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,068
|
|
|
181
|
Bê tông nền Vữa bê tông sạn ngang M200
|
m3
|
2,112
|
|
|
182
|
Xây bể tự hoại gạch block (6.0x9.5x20) Dày <= 33 cm, vữa XM M75
|
m3
|
6,710
|
|
|
183
|
Gia công cốt thép giằng bể Đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,038
|
|
|
184
|
Ván khuôn giằng mương ván khuôn thép
|
m3
|
5,680
|
|
|
185
|
Bê tông xà, dầm, giằng mương Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
m3
|
0,437
|
|
|
186
|
Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ lá chớp, nan hoa, con sơn
|
tấn
|
0,106
|
|
|
187
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp
|
m3
|
4,360
|
|
|
188
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200
|
m3
|
1,008
|
|
|
189
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2 cm, Vữa M75
|
m3
|
8,320
|
|
|
190
|
Láng bể nước, mái hắt, máng nước dày 1 cm, Vữa M75
|
m3
|
8,320
|
|
|
191
|
Trát tường bể, bề dày 1 cm Vữa XM M75
|
m3
|
44,140
|
|
|
192
|
Trát tường bể, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75
|
m3
|
44,140
|
|
|
193
|
Làm tầng lọc cát bằng thủ công
|
m3
|
0,192
|
|
|
194
|
Làm tầng lọc sạn ngang 1x2 bằng thủ công
|
m3
|
0,192
|
|
|
195
|
Làm tầng lọc than củi bằng thủ công
|
m3
|
0,288
|
|
|
196
|
Làm tầng lọc sạn ngang 4x6 bằng thủ công
|
m3
|
0,192
|
|
|
197
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg
|
Cái
|
11,000
|
|
|
198
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
m3
|
0,306
|
|
|
|
*\2- Nhà xe :
|
|
|
|
|
199
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III
|
m3
|
1,800
|
|
|
200
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m Chiều sâu >1m, Đất cấp III
|
m3
|
14,256
|
|
|
203
|
Bê tông lót móng sạn ngang VXM50
|
m3
|
1,680
|
|
|
204
|
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,010
|
|
|
205
|
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm
|
Tấn
|
0,111
|
|
|
206
|
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật ván khuôn gỗ
|
m3
|
11,520
|
|
|
207
|
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
m3
|
1,776
|
|
|
208
|
Xây móng gạch bờ lô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
m3
|
2,360
|
|
|
209
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
m3
|
10,240
|
|
|
210
|
Sản xuất cột bằng thép ống thép tấm
|
Tấn
|
0,791
|
|
|
211
|
Sơn sắt thép các loại, 3 nước
|
m3
|
88,780
|
|
|
212
|
Lắp dựng cột thép thép ống, thép tấm
|
Tấn
|
0,791
|
|
|
213
|
Lắp dựng xà gồ thép C125x50x2.5mm
|
Tấn
|
0,588
|
|
|
214
|
Lợp mái tôn sóng vuông dày 0.45mm
|
m3
|
109,200
|
|
|
215
|
Lợp diềm mái, máng thu nước tôn tráng kẽm
|
m3
|
11,650
|
|
|
216
|
Đắp đá nền nhà xe đá dăm 4x6
|
m3
|
15,917
|
|
|
217
|
Bê tông nền Vữa bê tông đá 4x6 M150
|
m3
|
10,611
|
|
|
218
|
Láng nền, sàn không đánh màu Dày 2cm, Vữa M75
|
m3
|
109,385
|
|
|
219
|
Lắp phễu thu inox d100mm
|
Cái
|
6,000
|
|
|
220
|
Lắp đặt ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính ống 110mm
|
m
|
39,000
|
|
|
221
|
Lắp đặt cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính cút 110mm 135 độ
|
Cái
|
6,000
|
|
|
222
|
Bình bột MFZ4 chữa cháy
|
Bình
|
6,000
|
|
|
223
|
Bình khí Co2 chữa cháy
|
Bình
|
6,000
|
|
|
224
|
Tiêu lệnh, nội quy PCCC
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
Giá chào (Kết chuyển sang đơn chào hàng, trang số ….)
|
|
|
|
|
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Ghi chú:
Các hạng mục công việc nêu trên phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật thể hiện trên bản vẽ thiết kế thi công và hồ sơ yêu cầu.
Các biểu mẫu kê khai về nhân sự
Nhà thầu phải kê khai những nhân sự chủ chốt có năng lực phù hợp đáp ứng các yêu cầu quy định ở Mục 2 (đánh giá về năng lực và kinh nghiệm) và có thể sẵn sàng huy động cho gói thầu; không được kê khai những nhân sự đã huy động cho gói thầu khác có thời gian làm việc trùng với thời gian thực hiện gói thầu này. Trường hợp kê khai không trung thực thì nhà thầu sẽ bị đánh giá là gian lận.
Nhà thầu phải kê khai theo các mẫu số 06-A, 06-B dưới đây:
Mẫu số 06-A
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |