HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh



tải về 1.52 Mb.
trang5/10
Chuyển đổi dữ liệu22.07.2016
Kích1.52 Mb.
#2137
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Ghi chú:

(1) Áp dụng trong trường hợp biện pháp bảo đảm dự thầu là thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập theo pháp luật Việt Nam.

(2) Tên nhà thầu có thể là một trong các trường hợp sau đây:

- Tên của cả nhà thầu liên danh, ví dụ nhà thầu liên danh A + B tham dự thầu thì tên nhà thầu ghi là “Nhà thầu liên danh A + B”;

- Tên của thành viên chịu trách nhiệm thực hiện bảo lãnh dự thầu cho cả liên danh hoặc cho thành viên khác trong liên danh, ví dụ nhà thầu liên danh A + B + C tham dự thầu, trường hợp trong thoả thuận liên danh phân công cho nhà thầu A thực hiện bảo đảm dự thầu cho cả liên danh thì tên nhà thầu ghi là “nhà thầu A (thay mặt cho nhà thầu liên danh A + B +C)”, trường hợp trong thỏa thuận liên danh phân công nhà thầu B thực hiện bảo đảm dự thầu cho nhà thầu B và C thì tên nhà thầu ghi là “Nhà thầu B (thay mặt cho nhà thầu B và C)”;

- Tên của thành viên liên danh thực hiện riêng rẽ bảo lãnh dự thầu.

(3) Ghi theo quy định tại Chỉ dẫn nhà thầu.

(4) Ghi ngày có thời điểm đóng thầu theo quy định tại Chỉ dẫn nhà thầu.



Mẫu số 05

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ CHÀO

Bên mời thầu sẽ đưa ra danh sách các hạng mục công việc của gói thầu trong cột “Mô tả công việc mời thầu” cùng với đơn vị đo lường và khối lượng mời thầu tương ứng, phù hợp với mô tả công việc, bản vẽ và chi tiết kỹ thuật trong Chương V – Yêu cầu về xây lắp, chỉ dẫn kỹ thuật, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công.

Nội dung các hạng mục công việc nêu trong mục “mô tả công việc mời thầu” yêu cầu phải thực hiện đúng các yêu cầu kỹ thuật và chỉ dẫn kỹ thuật đính kèm, chú ý đối với các hạng mục công việc bê tông có mác ≥250# dùng bê tông thương phẩm.

Nhà thầu phải chào giá trọn gói cho mỗi hạng mục công việc. Tổng giá của tất cả các hạng mục công việc sẽ là giá dự thầu.



Khi tham dự thầu, nhà thầu phải chịu trách nhiệm tìm hiểu, tính toán và chào đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm các chi phí về thuế, phí, lệ phí (nếu có) theo thuế suất, mức phí, lệ phí tại thời điểm 28 ngày trước ngày có thời điểm đóng thầu theo quy định và chi phí dự phòng. Trường hợp nhà thầu tuyên bố giá dự thầu không bao gồm thuế, phí, lệ phí thì HSDT của nhà thầu sẽ bị loại.

Stt

Mô tả công việc mời thầu

Đơn vị

Khối lượng mời thầu

Đơn giá

Thành tiền

 

*\1- Khối nhà 2 tầng, 6 phòng học :

 

 

 

 

1

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III

m3

327,139

 

 

2

Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III

m3

36,349

 

 

3

Bê tông lót móng sạn ngang VXM50

m3

24,984

 

 

4

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

1,823

 

 

5

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm

Tấn

2,333

 

 

6

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d>18mm

Tấn

4,811

 

 

7

Ván khuôn móng dài ván khuôn thép

m3

48,550

 

 

8

Bê tông móng chiều rộng R<=250cm BT thương phẩm đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250

m3

108,778

 

 

9

Xây móng gạch bờ lô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

m3

37,405

 

 

10

Gia công cốt thép cổ cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<=4m

Tấn

0,063

 

 

11

Gia công cốt thép cổ cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<=4m

Tấn

0,784

 

 

12

Ván khuôn kim loại cổ cột móng

m3

42,000

 

 

13

Bê tông cổ cột có tiết diện <= 0.1 m2 vữa BT thương phẩm đá 1x2 M250

m3

3,492

 

 

14

Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85

m3

229,726

 

 

15

Gia công cốt thép giằng móng Đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,072

 

 

16

Gia công cốt thép giằng móng Đường kính cốt thép d<=18mm

Tấn

0,496

 

 

17

Ván khuôn kim loại tường, Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng

m3

50,346

 

 

18

Bê tông xà, dầm, giằng móng BT thương phẩm, đá 1x2 M250

m3

5,480

 

 

19

Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m

Tấn

0,530

 

 

20

Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<= 16m

Tấn

3,486

 

 

21

Ván khuôn kim loại tường, Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng

m3

233,900

 

 

22

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 tầng 1, vữa BT thương phẩm đá 1x2 M250

m3

4,248

 

 

22a

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 tầng 2, vữa BT thương phẩm đá 1x2 M250

m3

5,112

 

 

22b

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 tầng 3+mái, vữa BT thương phẩm đá 1x2 M250

m3

5,872

 

 

23

Ván khuôn kim loại tường, Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng

m3

484,244

 

 

24

Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m

Tấn

1,206

 

 

25

Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<= 16m

Tấn

5,654

 

 

26

Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm, cao<= 16m

Tấn

0,841

 

 

27

Bê tông xà, dầm, giằng, tầng 2 BT thương phẩm, đá 1x2 M250

m3

14,658

 

 

27a

Bê tông xà, dầm, giằng, tầng 3 BT thương phẩm, đá 1x2 M250

m3

14,528

 

 

27b

Bê tông xà, dầm, giằng, tầng mái BT thương phẩm, đá 1x2 M250

m3

17,233

 

 

28

Ván khuôn kim loại sàn mái Cao <= 16m

m3

629,534

 

 

29

Gia công cốt thép sàn mái Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m

Tấn

8,036

 

 

30

Gia công cốt thép sàn mái Đ/kính cốt thép d> 10 mm, cao<= 16m

Tấn

0,030

 

 

31

Bê tông sàn tầng 2 Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250

m3

19,171

 

 

31a

Bê tông sàn tầng 3 Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250

m3

19,058

 

 

31b

Bê tông sàn mái Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250

m3

24,725

 

 

32

Ván khuôn kim loại tường, Cao <=16m thang bộ

m3

61,314

 

 

33

Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m

Tấn

0,222

 

 

34

Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d> 10 mm, cao<= 16m

Tấn

0,702

 

 

35

Bê tông cầu thang tầng 1 Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250

m3

4,039

 

 

35a

Bê tông cầu thang tầng 2 Vữa BT đổ bằng máy bơm đá 1x2 M250

m3

4,039

 

 

36

Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước

m3

176,441

 

 

37

Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt… Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m

Tấn

0,642

 

 

38

Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt… Đ/kính cốt thép d> 10 mm, cao<= 16m

Tấn

1,154

 

 

39

Bê tông máng tiểu nam đá dăm 1x2, VM200

m3

0,370

 

 

40

Bê tông lanh tô mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, VM200

m3

9,573

 

 

41

Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp đúc sẵn

m3

141,712

 

 

42

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200

m3

5,702

 

 

43

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg

Cái

274,000

 

 

44

Lắp dựng dàn giáo thép ngoài Chiều cao <=16m

m3

687,938

 

 

45

Xây tường thông gió, vữa XM M75 Gạch thông gió 20x20 cm

m2

14,298

 

 

46

Xây bậc cấp thang gạch block 6.0x9.5x20 Cao <= 4 m, vữa XM M75

m3

1,881

 

 

47

Xây tường bao gạch block 6.0x9.5x20 Dày<=33cm, Cao<= 16m, vữa XM M75

m3

81,919

 

 

48

Xây tường ngăn gạch block 6.0x9.5x20 Dày<=11cm, Cao <=16m, vữa XM M75

m3

6,479

 

 

49

Xây cột gen gạch block (6.0x9.5x20) Cao <= 16 m, vữa XM M75

m3

7,358

 

 

50

Xây tường ngăn gạch block 9.5x13.5x20 cao <=16m, vữa XM M75

m3

62,243

 

 

51

Xây tường xông gạch block 9.5x13.5x20 cao <=16m, vữa XM M75

m3

13,125

 

 

52

Ôp tường, trụ, cột Gạch ceramic 20x25cm

m3

270,600

 

 

53

Ôp chân tường, viền tường, viền trụ, cột 10x40cm, cắt từ gạch granite 400x400

m3

28,935

 

 

54

Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75

m3

507,166

 

 

55

Trát tường trong, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75

m3

996,882

 

 

56

Trát gờ chỉ lõm trang trí Vữa XM M75

m

19,750

 

 

57

Lắp đặt trần thạch cao khung nổi chống ẩm

m2

59,240

 

 

58

Trát trụ, cột và lam đứng cầu thang Dày 1.5 cm, Vữa XM M75

m3

389,657

 

 

59

Trát xà dầm Vữa XM M75

m3

416,144

 

 

60

Trát trần Vữa XM M75

m3

627,488

 

 

61

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ, không bả

m2

2.430,171

 

 

62

Sơn tường ngoài nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ, ko bả

m2

451,486

 

 

63

Đắp đất nền nhà bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 (đất tận dụng)

m3

70,040

 

 

64

Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ô tô tự đổ Phạm vi 1000m, Đất cấp III

m3

63,722

 

 

65

Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ô tô tự đổ Cự ly 3km, Đất cấp III

m3

63,722

 

 

66

Bê tông nền Vữa bê tông đá 4x6 M100

m3

25,850

 

 

67

Quét Sika chống thấm sàn vệ sinh

m3

60,160

 

 

68

Lát nền, sàn Gạch ceramic 20x20 cm

m3

90,240

 

 

69

Lát nền, sàn Gạch granite 40x40cm

m3

512,550

 

 

70

Lát đá bậc tam cấp đá granite đen

m3

12,135

 

 

71

Lát đá bậc cầu thang đá granite đen

m3

37,800

 

 

72

Lắp dựng xà gồ thép C50x100x2mm

Tấn

1,275

 

 

73

Sơn sắt thép các loại, 3 nước

m3

149,408

 

 

74

Lợp mái tôn sóng vuông dày 0.45mm, ke chống bão

m3

269,584

 

 

75

Trát gờ chỉ Vữa XM M75

m

97,300

 

 

76

Sản xuất, lắp dựng khuôn cửa đơn kích thước 60x130, gỗ nhóm 2

m

387,780

 

 

77

Sản xuất cửa đi pa nô kính Đ1 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm

Bộ

12,000

 

 

78

Sản xuất cửa đi pa nô kính Đ2 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm

Bộ

10,000

 

 

79

Sản xuất cửa đi pa nô kính Đ3 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm

Bộ

12,000

 

 

80

Sản xuất cửa đi pa nô kính Đ4 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm

Bộ

1,000

 

 

81

Sản xuất cửa sổ pa nô kính S1 gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm

Bộ

20,000

 

 

82

Sản xuất cửa sổ pa nô kính Sw gỗ nhóm 2, kính trắng 5mm

Bộ

14,000

 

 

83

Sơn gỗ, 3 nước sơn dầu

m3

91,156

 

 

84

Sơn cửa panô gỗ kính sơn gỗ

m3

196,806

 

 

85

Sơn cửa panô gỗ sơn gỗ

m3

31,080

 

 

86

Lắp dựng cửa vào khuôn cửa đi, cửa sổ gỗ nhóm 2

m2

112,140

 

 

87

Lắp dựng cửa không có khuôn Vữa XM cát vàng M75

m2

1,323

 

 

88

Sản xuất cửa sắt, hoa sắt, bằng sắt vuông rỗng 12x12x1.2

tấn

0,377

 

 

89

Sơn sắt thép các loại, 3 nước

m3

95,834

 

 

90

Lắp dựng hoa sắt cửa Vữa XM cát vàng M75

m2

47,917

 

 

91

Sản xuất lan can thép ống, thép hộp

Tấn

0,288

 

 

92

Sơn sắt thép các loại, 3 nước

m3

21,198

 

 

93

Gia công và đóng tay vịn cầu thang gỗ nhóm 2

m

18,300

 

 

94

Sơn gỗ, 3 nước sơn dầu

m3

11,346

 

 

95

Lắp dựng lan can sắt Vữa XM cát vàng M75

m2

31,241

 

 

96

Lắp đặt đèn ốp trần nổi D200, bóng compact 20W

Bộ

15,000

 

 

97

Lắp đặt đèn ống dài 1.2m Loại hộp đèn 1 bóng

Bộ

6,000

 

 

98

Lắp đặt đèn ống dài 1.2m Loại hộp đèn 1 bóng chóa phản quang

Bộ

12,000

 

 

99

Lắp đặt đèn ống dài 1.2m Loại hộp đèn 2 bóng

Bộ

24,000

 

 

100

Lắp đặt quạt treo tường đảo D450 - 55W

Cái

24,000

 

 

101

Lắp đặt quạt trần đảo D450 - 55W

Cái

12,000

 

 

102

Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A hộp + mặt nạ âm tường

Cái

12,000

 

 

103

Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu 16A hộp + mặt nạ âm tường

Cái

24,000

 

 

104

Lắp đặt công tắc Loại công tắc 2 chiều + hộp âm + mặt nạ

Cái

4,000

 

 

105

Lắp đặt công tắc Loại công tắc 1 hạt + hộp âm + mặt nạ

Cái

14,000

 

 

106

Lắp đặt công tắc Loại công tắc 3 hạt+ hộp âm + mặt nạ

Cái

6,000

 

 

107

Lắp đặt Automat 1 pha Cường độ dòng điện 10A, 6KA

Cái

6,000

 

 

109

Lắp đặt tủ điện âm tường chứa 2 modul

Tủ

2,000

 

 

110

Lắp đặt tủ điện chứa 4 - 6 modul

Hộp

1,000

 

 

111

Lắp đặt Automat 2 pha Cường độ dòng điện 50A, 6KA

Cái

1,000

 

 

112

Lắp đặt Automat 2 pha Cường độ dòng điện 20A, 6KA

Cái

3,000

 

 

113

Lắp đặt Automat 1 pha Cường độ dòng điện 6A, 6KA

Cái

1,000

 

 

114

Lắp đặt dây đơn CV Loại dây 1x1.5mm2

m

1.320,000

 

 

115

Lắp đặt dây đơn CV Loại dây 1x2.5mm2

m

1.250,000

 

 

116

Lắp đặt dây đơn CV Loại dây 1x4mm2

m

87,400

 

 

117

Lắp đặt dây đơn Loại dây CVV/DSTA 1x10mm2

m

180,000

 

 

118

Lắp đặt ống nhựa SP đặt chìm Đường kính ống 20mm

m

600,000

 

 

119

Lắp đặt ống nhựa SP đặt chìm Đường kính ống 32mm

m

30,000

 

 

120

Lắp đặt ống nhựa HDPE đặt nổi Đường kính ống 60mm

m

49,500

 

 

121

Đào kênh mương, rãnh thoát nước Rộng <=3m, sâu <=1m, Đất cấp III

m3

8,750

 

 

122

Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công

m3

3,200

 

 

123

Xây móng gạch đặc (6.0x9.5x20) Dày <= 33 cm, vữa XM M75

m3

0,285

 

 

124

Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85

m3

6,311

 

 

125

Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2.5m

Cọc

5,000

 

 

126

Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây thép d16mm mạ kẽm

m

20,000

 

 

127

Hóa chất gem giảm điện trở đất

Bao

4,000

 

 

128

Đo kiểm tra điện trở suất của đất Hệ thống tiếp đất

Hệ thống

1,000

 

 

129

Hộp đo điện trở tiếp địa

Hộp

1,000

 

 

130

Đào mương tiếp địa Rộng <=3m, sâu <=1m, Đất cấp III

m3

6,000

 

 

131

Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85

m3

6,000

 

 

132

Lắp đặt kim thu sét D16 mạ kẽm Chiều dài kim 1m

Cái

6,000

 

 

133

Kéo rải dây chống sét theo tường, cột Dây thép d12mm mạ kẽm, thép lá 4mm

m

70,000

 

 

134

Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2.5m

Cọc

8,000

 

 

135

Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây thép d16mm mạ kẽm

m

50,000

 

 

136

Hóa chất gem giảm điện trở đất

Bao

4,000

 

 

137

Đo kiểm tra điện trở suất của đất Hệ thống tiếp đất

Hệ thống

2,000

 

 

138

Hộp đo điện trở tiếp địa

Hộp

2,000

 

 

139

Đào mương tiếp địa Rộng <=3m, sâu <=1m, Đất cấp III

m3

15,000

 

 

140

Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85

m3

15,000

 

 

141

Lắp đặt chậu tiểu nữ cả phụ kiện

Bộ

9,000

 

 

142

Lắp đặt chậu xí bệt cả phụ kiện

Bộ

13,000

 

 

143

Lắp đặt lavabo cả phụ kiện

Bộ

13,000

 

 

144

Lắp hộp đựng xà phòng, giấy vệ sinh

Cái

13,000

 

 

145

Lắp gương soi vệ sinh

Cái

13,000

 

 

146

Lắp đặt vòi xịt vệ sinh D15 inox

Bộ

13,000

 

 

147

Lắp đặt vòi nước

Bộ

9,000

 

 

148

Lắp đặt van khóa polypipe Đkính van 34mm

Cái

5,000

 

 

149

Lắp phễu thu inox d100mm

Cái

25,000

 

 

150

Lắp đặt cút ren trong polypipe đường kính d20/21

Cái

38,000

 

 

151

Lắp đặt ống nhựa polypipe nối bằng PP hàn Đkính ống 27x2.3mm

m

74,500

 

 

152

Lắp đặt ống nhựa polypipe nối bằng PP hàn Đkính ống 20mm

m

2,500

 

 

153

Lắp đặt thập nhựa polypipe nối bằng phương pháp hàn Đkính thập 27mm

Cái

5,000

 

 

154

Lắp đặt cút nhựa polypipe nối bằng phương pháp hàn Đkính cút 27mm

Cái

38,000

 

 

155

Lắp đặt tê nhựa polypipe nối bằng phương pháp hàn Đkính tê 27mm

Cái

18,000

 

 

156

Lắp đặt ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính ống 90mm

m

41,000

 

 

157

Lắp đặt cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính cút 90mm 135 độ

Cái

20,000

 

 

158

Lắp đặt tê nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính tê 90mm 135 độ

Cái

18,000

 

 

159

Lắp đặt ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính ống 110mm

m

57,000

 

 

160

Lắp đặt cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính cút 110mm 135 độ

Cái

13,000

 

 

161

Lắp đặt tê nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính tê 110mm 135 độ

Cái

12,000

 

 

 

* Mương, hố ga thoát nước:

 

 

 

 

162

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III

m3

51,597

 

 

163

Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III

m3

5,733

 

 

164

Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85

m3

5,643

 

 

165

Đệm sạn ngang móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85

m3

8,190

 

 

166

Ván khuôn móng dài ván khuôn thép

m3

31,968

 

 

167

Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông sạn ngang 4x6 M150

m3

14,518

 

 

168

Xây móng gạch bờ lô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

m3

14,576

 

 

169

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,436

 

 

170

Ván khuôn giằng mương, hố ga ván khuôn thép

m3

44,461

 

 

171

Bê tông xà, dầm, giằng mương Vữa bê tông đá 1x2 M200

m3

3,663

 

 

172

Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ lá chớp, nan hoa, con sơn

tấn

0,525

 

 

173

Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp

m3

17,376

 

 

174

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200

m3

3,218

 

 

175

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg

Cái

77,000

 

 

176

Trát tường ngòai, bề dày 2 cm Vữa XM M75

m3

80,887

 

 

177

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III

m3

25,978

 

 

178

Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III

m3

2,886

 

 

179

Ván khuôn móng dài bê tông lót móng

m3

2,580

 

 

180

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,068

 

 

181

Bê tông nền Vữa bê tông sạn ngang M200

m3

2,112

 

 

182

Xây bể tự hoại gạch block (6.0x9.5x20) Dày <= 33 cm, vữa XM M75

m3

6,710

 

 

183

Gia công cốt thép giằng bể Đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,038

 

 

184

Ván khuôn giằng mương ván khuôn thép

m3

5,680

 

 

185

Bê tông xà, dầm, giằng mương Vữa bê tông đá 1x2 M200

m3

0,437

 

 

186

Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ lá chớp, nan hoa, con sơn

tấn

0,106

 

 

187

Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp

m3

4,360

 

 

188

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200

m3

1,008

 

 

189

Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2 cm, Vữa M75

m3

8,320

 

 

190

Láng bể nước, mái hắt, máng nước dày 1 cm, Vữa M75

m3

8,320

 

 

191

Trát tường bể, bề dày 1 cm Vữa XM M75

m3

44,140

 

 

192

Trát tường bể, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75

m3

44,140

 

 

193

Làm tầng lọc cát bằng thủ công

m3

0,192

 

 

194

Làm tầng lọc sạn ngang 1x2 bằng thủ công

m3

0,192

 

 

195

Làm tầng lọc than củi bằng thủ công

m3

0,288

 

 

196

Làm tầng lọc sạn ngang 4x6 bằng thủ công

m3

0,192

 

 

197

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg

Cái

11,000

 

 

198

Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85

m3

0,306

 

 

 

*\2- Nhà xe :

 

 

 

 

199

Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III

m3

1,800

 

 

200

Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m Chiều sâu >1m, Đất cấp III

m3

14,256

 

 

203

Bê tông lót móng sạn ngang VXM50

m3

1,680

 

 

204

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,010

 

 

205

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm

Tấn

0,111

 

 

206

Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật ván khuôn gỗ

m3

11,520

 

 

207

Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M200

m3

1,776

 

 

208

Xây móng gạch bờ lô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

m3

2,360

 

 

209

Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85

m3

10,240

 

 

210

Sản xuất cột bằng thép ống thép tấm

Tấn

0,791

 

 

211

Sơn sắt thép các loại, 3 nước

m3

88,780

 

 

212

Lắp dựng cột thép thép ống, thép tấm

Tấn

0,791

 

 

213

Lắp dựng xà gồ thép C125x50x2.5mm

Tấn

0,588

 

 

214

Lợp mái tôn sóng vuông dày 0.45mm

m3

109,200

 

 

215

Lợp diềm mái, máng thu nước tôn tráng kẽm

m3

11,650

 

 

216

Đắp đá nền nhà xe đá dăm 4x6

m3

15,917

 

 

217

Bê tông nền Vữa bê tông đá 4x6 M150

m3

10,611

 

 

218

Láng nền, sàn không đánh màu Dày 2cm, Vữa M75

m3

109,385

 

 

219

Lắp phễu thu inox d100mm

Cái

6,000

 

 

220

Lắp đặt ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính ống 110mm

m

39,000

 

 

221

Lắp đặt cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo Đkính cút 110mm 135 độ

Cái

6,000

 

 

222

Bình bột MFZ4 chữa cháy

Bình

6,000

 

 

223

Bình khí Co2 chữa cháy

Bình

6,000

 

 

224

Tiêu lệnh, nội quy PCCC

Cái

3,000

 

 




Giá chào (Kết chuyển sang đơn chào hàng, trang số ….)














Đại diện hợp pháp của nhà thầu

[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Ghi chú:

Các hạng mục công việc nêu trên phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật thể hiện trên bản vẽ thiết kế thi công và hồ sơ yêu cầu.



Các biểu mẫu kê khai về nhân sự
Nhà thầu phải kê khai những nhân sự chủ chốt có năng lực phù hợp đáp ứng các yêu cầu quy định ở Mục 2 (đánh giá về năng lực và kinh nghiệm) và có thể sẵn sàng huy động cho gói thầu; không được kê khai những nhân sự đã huy động cho gói thầu khác có thời gian làm việc trùng với thời gian thực hiện gói thầu này. Trường hợp kê khai không trung thực thì nhà thầu sẽ bị đánh giá là gian lận.

Nhà thầu phải kê khai theo các mẫu số 06-A, 06-B dưới đây:


Mẫu số 06-A

Каталог: dichvu -> dauthau
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh gói thầu số 3: toàn bộ phần xây lắp của dự ÁN
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 05
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU Áp dụng phưƠng thứC
dauthau -> Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 06
dauthau -> Tên gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án Công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành Phát hành ngày: 10/09/2015
dauthau -> GÓi thầu số 12: TƯ VẤn khảo sáT, thiết kế BẢn vẽ thi công và DỰ toán hạng mục hệ thống cấp nưỚc mặN
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương