|
CÁC MẪU BIỂU THANH TOÁN
PHỤ LỤC C
ĐỊA CHỈ TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG
|
trang | 7/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 1.11 Mb. | | #15955 |
| CÁC MẪU BIỂU THANH TOÁN
PHỤ LỤC C
ĐỊA CHỈ TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG
của các đường sắt – các nước tham gia Hiệp định về Quy tắc thanh toán trong liên vận hành khách và hàng hóa đường sắt quốc tế
PHỤ LỤC C Bản kê địa chỉ tài khoản ngân hàng của các đường sắt
Công ty cổ phần đóng “Đường sắt Azerbaidjan” (AZ):
Ngân hàng quốc tế Azerbaidjan
|
Nagliyyat branch
|
|
SWIFT: IBAZAZ2X
|
|
Mã số:805711
|
|
INN: 9900001881
|
Tài khoản ngân hàng đại lý
|
0137010002944
|
Địa chỉ:
|
Baku,Suleyman Ragimov street 138
|
|
tel.: (+99412) 5962395
|
|
tel: (+99412) 5962283
|
Phòng tài chính của Công ty cổ phần đóng “Đường sắt Azerbaidjan”
|
|
INN: 9900007721
|
Các số tài khoản:
|
33306019449345061205 (AZN)
|
|
33316018409345061205 (USD)
|
|
33306019789345061205 (EUR)
|
|
33316018109345061205 (RUR)
|
|
33316017569345061205 (CHF)
|
International Bank of Azerbaidjan Nagliyyat branch
|
|
|
SWIFT: IBAZAZ2X
|
|
Code: 805711
|
|
INN: 9900001881
|
Correspondent account
|
0137010002944
|
Adress:
|
Baku,Suleyman Ragimov street 138
|
|
tеl.: (+99412) 5962395
|
|
tеl.: (+99412) 5962283
|
Finance department of Azerbaidjan Railways CISC
|
|
|
INN: 9900007721
|
Accounts:
|
33306019449345061205 (AZN)
|
|
33316018409345061205 (USD)
|
|
33306019789345061205 (EUR)
|
|
33316018109345061205 (RUR)
|
|
33316017569345061205 (CHF)
|
Đường sắt Belarus (BC):
Bank details of BC:
|
|
For USD
|
|
Вank-beneficiary:
|
Joint Stock Savings Вank "Belarusbank", Belarus, Мinsk
|
|
SWIFT - code – AKBBBY2X
|
|
Account number 3582021714001
|
|
SWIFT -code: SCBLUS33
|
Correspondent bank of the bank- beneficiary Standard Chartered Bank, New York
|
|
Beneficiary:
|
branch № 527 "Be1zeldor" for State association "Belarusan railway"
|
|
Account 3012600598405
|
|
Тах code 100088574
|
|
ОКРО code 00047792
|
|
BLZ (МFO code) 153001254
|
|
|
For EUR
|
|
1) Beneficiary bank
|
Joint Stock Company «Savings Bank «Belarusbank», Republic of Belarus, Minsk
|
|
SWlFT-соdе АКВВВY2Х
|
|
Account number 69 105 548
|
|
SWlFT-соdе HYVEDEMM
|
Correspondent bank of Beneficiary bank
|
UNICREDIT BANK AG. (Hypovereinsbank), Muenchen
|
Beneficiary
|
branch № 527 «Belsheldor» for State Association «Belarusian Railway»
|
|
Account number 3012600599547
|
|
Тах code 100088574,
|
|
ОКРО code 00047792,
|
|
BLZ (МFО code) 153001254
|
2) Beneficiary bank
|
Joint Stock Company «Savings Bank «Belarusbank», Republic of Belarus, Minsk
|
|
SWIFT.-code АКВВВY2Х
|
|
Account number 400886596600 EUR
|
|
SWIFT -code COBADEFF
|
Correspondent bank of Beneficiary bank
|
COMMERZBANK AG, Frankfurt am Main
|
Beneficiary :
|
branch № 527 «Belsheldor» for State Association «Belarusian Railway»,
|
|
Account number 3012600599547
|
|
Тах code 100088574
|
|
ОКРО code 00047792
|
|
BLZ (МFО code) 153001254
|
For CНF
|
|
Bank-beneficiary
|
Joint Stock Savings Вank «Вelarusbank», Belarus, Мinsk
|
|
SWlFT-соdе АКВВВY2Х
|
|
Account number 905039-53
|
|
SWIFТ - code CRESCНZZ80A
|
Correspondent bank of the bank- beneficiary
|
Credit Suisse , Zurich
|
Beneficiary:
|
branch № 527 "Be1zeldor" for State association "Belarusan railway"
|
|
Account счет 3012600597565
|
|
Тах code 100088574
|
|
ОКРО code 00047792
|
|
BLZ (МFO code) 153001254
|
Công ty mẹ “Đường sắt quốc gia Bungaria” (BDZ)
Người nhận (Beneficiary):
|
Bulgarian State Railways, Sofia, BG
|
Ngân hàng nhận (Beneficiary’s bank):
|
United Bulgarian Bank,
Sveta Sofia Branch
|
| SWIFT code – UBBSBGSF,
Bank code – 20078270
|
Địa chỉ ngân hàng (Bank address):
| |
Tài khoản (Beneficiary’s account)
| BG74 UBBS 7827 1113 7065 02 |
| BG64 UBBS 7827 1313 7065 20 |
| BG38 UBBS 7827 1413 7065 19 |
Ngân hàng đại lý (Correspondent bank):
| |
CHF:
| SWITZERLAND – UBS AG – ZÜRICH |
| SWIFT CODE - UBSWCHZH80A |
| Acct: 58.006.05 V |
USD:
| AMERICAN EXPRESS BANK, N.Y. |
| SWIFT CODE – AEIBUS33 |
| Acct: 000711663 |
EUR:
| DEUTSCHE BANK Fr/M |
| SWIFT CODE – DEUTDEFF |
| Acct: 923463400 |
Công ty cổ phần “Đường sắt quốc gia Hungaria” (AO MAV):
Tên ngân hàng:
|
Kereskedelmi és Hitelbank Zrt.
|
Địa chỉ ngân hàng:
|
1051 – Budapest, Magyar Köztársaság
Vigadó tér 1
|
Số tài khoản ngân hàng:
|
EUR 1020 1006 6001 7284
|
Mã số IBAN:
|
HU25 1020 1006 6001 7284 0000 0000
|
|
S.W.I.F.T. CODE:OKHBHUHB
|
Đường sắt Việt Nam (VZD):
Người nhận:
|
VIETNAM RAILWAYS
|
Ngân hàng nhận:
|
Bank for foreign trade of Viet nam (VIETCOMBANK)
|
Địa chỉ ngân hàng nhận:
|
198 Tran Quang Khai, Hanoi
|
|
Telex: 411504/411229 VCB – VT
Tel: 84-4-825 1322 или 84-4-824 0976
Fax: 84-4-826 9067
|
|
S.W.I.F.T: BFTV VNVX
|
|
TGMS: VIETCOMBANK
|
CHF
|
Acct No: 001-1-39-008900-0
|
USD
|
Acct No: 001-0-37-000971-8
|
EUR
|
Acct No: 001-1-14-036563-0
|
Công ty TNHH “Đường sắt Gruzia” (GR):
CHF:
|
|
INTERMEDIARY BANK:
|
UBS AG ZÜRICH SWITZERLAND
|
|
SWIFT: UBSWCHZH80A
|
BENEFICIARY”S BANK:
|
JSC”VTB BANK (GEORGIA)”
|
|
DIDUBE BRANCH
|
|
SWIFT: UGEBGE22665
|
BENEFICIARY:
|
GEORGIAN RAILWAY LTD
|
|
Асс: ≠ 373417 CHF
|
USD:
|
|
INTERMEDIARY BANK:
|
CITIBANK N.A. NEW YORK, USA
|
|
SWIFT: CITIUS 33
|
|
ABA ROUTING: 021000089
|
|
Correspondent account: 36021436
|
BENEFICIARY’S BANK:
|
VTB BANK GEORGIA,
DIDUBE BRANCH,
|
|
SWIFT: UGEBGE22665
|
BENEFICIARY:
|
GEORGIAN RAILWAY LTD
|
|
Acc.: ≠373417 USD
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|