what do you do?
|
bạn làm nghề gì?
|
what do you do for a living?
|
bạn kiếm sống bằng nghề gì?
|
what sort of work do you do?
|
bạn làm loại công việc gì?
|
what line of work are you in?
|
bạn làm trong nghành gì?
|
|
I'm a ...
|
mình là …
|
teacher
|
giáo viên
|
student
|
học sinh
|
doctor
|
bác sĩ
|
|
I work as a ...
|
mình làm nghề …
|
journalist
|
nhà báo
|
programmer
|
lập trình máy tính
|
|
I work in ...
|
mình làm trong ngành …
|
television
|
truyền hình
|
publishing
|
xuất bản
|
PR (public relations)
|
PR (quan hệ quần chúng)
|
sales
|
kinh doanh
|
IT
|
công nghệ thông tin
|
|
I work with ...
|
mình làm việc với …
|
computers
|
máy tính
|
children with disabilities
|
trẻ em khuyết tật
|
|
I stay at home and look after the children
|
mình ở nhà trông con
|
I'm a housewife
|
mình là nội trợ
|