* Dự án bổ sung (chuyển tiếp) cuối năm 2015:
|
|
|
|
13,391
|
12,242
|
12,242
|
10,274
|
|
|
|
|
0
|
2,116
|
0
|
0
|
2,116
|
|
|
|
1
|
Khu di tích Nhà mồ Ba Chúc
|
TT
|
1687m2
|
2012-2015
|
1127/QĐ-UBND
23/6/2015
|
13,391
|
12,242
|
12,242
|
10,274
|
|
|
|
|
|
2,116
|
|
|
2,116
|
Sở VHTTDL
|
2015
|
NST 3.871 trđ, vốn CTMTQG 9.520 trđ
|
|
2. Lao động - Thương binh - xã hội
|
|
|
|
|
286,284
|
197,245
|
14,983
|
7,666
|
22,465
|
0
|
0
|
22,465
|
7,942
|
12,964
|
0
|
0
|
12,964
|
|
|
|
|
* Dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
220,939
|
177,739
|
0
|
6,435
|
7,185
|
0
|
0
|
7,185
|
5,594
|
8,427
|
0
|
0
|
8,427
|
|
|
|
1
|
Trung tâm giới thiệu việc làm Châu Đốc
|
CĐ
|
300m2
|
2014-2015
|
2263/QĐ-UBND 30/10/2013
|
8,489
|
8,489
|
|
691
|
4,000
|
|
|
4,000
|
0
|
300
|
|
|
300
|
TP Châu Đốc
|
2015
|
Đang đ/c DA đổi vị trí
|
2
|
Hỗ trợ người có công với cách mạng về nhà ở: Vốn đối ứng
|
Toàn tỉnh
|
4.678 hộ
|
2013-2015
|
22/QĐ-TTg
26/4/2013;
1952/QĐ-SKHĐT
30/10/2013
|
169,250
|
169,250
|
0
|
5,744
|
2,000
|
0
|
0
|
2,000
|
5,594
|
5,994
|
0
|
0
|
5,994
|
Sở Xây dựng
|
2015
|
QĐ 2224/QĐ-UBND ngày 22/12/2014 phân bổ vốn đợt 2 và CV 1879/VPUBND 26/5/2015
|
3
|
Đối ứng thực hiện Quyết định 29/QĐ-TTg về hỗ trợ giải quyết đất ở và gq việc làm cho ĐBDT thiểu số nghèo
|
Toàn tỉnh
|
|
2014-2015
|
261/QĐ-UBND 19/02/2014
|
43,200
|
|
|
|
1,185
|
|
|
1,185
|
0
|
2,133
|
|
|
2,133
|
UBND các huyện thị
|
2015
|
CV 2813/VPUBND-ĐTXD ngày 11/9/2015
|
|
* Dự án thực hiện mới năm 2015
|
|
|
|
|
64,792
|
18,953
|
14,533
|
708
|
15,280
|
0
|
0
|
15,280
|
2,339
|
4,528
|
0
|
0
|
4,528
|
|
|
|
1
|
TT Giáo dục Trẻ mồ côi, người già cô đơn
|
LX
|
Khối HC, khu ở người già & các khối còn lại
|
Hết 2015
|
2212/QĐ-UBND 24/10/2013
|
17,723
|
13,806
|
12,163
|
254
|
1,500
|
|
|
1,500
|
53
|
53
|
|
|
53
|
Hội Chữ Thập Đỏ tỉnh AG
|
2015
|
Chưa kể vốn Vietcombank 15 tỷ đồng
|
2
|
Nâng cấp, cải tạo Nghĩa trang Liệt Sĩ tỉnh
|
CT
|
74.680 m2
|
2014 - 2017
|
1401/QĐ-UBND 03/09/2014
|
40,929
|
|
|
171
|
8,420
|
|
|
8,420
|
548
|
2,000
|
|
|
2,000
|
Sở LĐ TBXH
|
2017
|
Theo phân kỳ đầu tư dự án được duyệt
|
3
|
Trung tâm giới thiệu việc làm Chợ Mới
|
CM
|
395,175 m2
|
2014 - 2016
|
984/QĐ-SKHĐT 09/6/2015
|
5,147
|
5,147
|
2,370
|
247
|
4,410
|
|
|
4,410
|
908
|
1,625
|
|
|
1,625
|
Sở LĐ TBXH
|
2015
|
|
4
|
Lò đốt rác y tế - Trung tâm chữa bệnh giáo dục lao động xã hội tỉnh
|
TT
|
15kg/giờ
|
2014-2015
|
1686/QĐ-UBND 01/10/2014
|
993
|
|
|
36
|
950
|
|
|
950
|
830
|
850
|
|
|
850
|
Sở LĐ TBXH
|
2015
|
|
|
* Dự án bổ sung 6 tháng (chuyển tiếp) năm 2015:
|
|
|
|
|
553
|
553
|
450
|
523
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
9
|
0
|
0
|
9
|
|
|
|
1
|
Nhà bia lưu niệm địa điểm ra mắt Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam tỉnh AG
|
TT
|
135 m2
|
2014-2015
|
161/QĐ-SKHĐT 18/9/2012
|
553
|
553
|
450
|
523
|
|
|
|
|
9
|
9
|
|
|
9
|
UBMTTQVN tỉnh AG
|
|
Thanh toán dứt điểm
|
|
3. Môi trường - Công cộng - Cấp nước:
|
|
|
|
|
2,150,237
|
419,736
|
350,046
|
327,773
|
63,435
|
0
|
0
|
63,435
|
47,650
|
101,182
|
30,000
|
0
|
71,182
|
|
|
|
|
* Dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
2,081,658
|
419,736
|
350,046
|
327,663
|
55,935
|
0
|
0
|
55,935
|
47,551
|
100,612
|
30,000
|
0
|
70,612
|
|
|
|
1
|
Mô hình hồ chứa nước vùng khô hạn phục vụ nước sinh hoạt cho dân cư vùng Tri Tôn
|
TT
|
DT 2,26 km2; dung tích 293.000 m3
|
2012 - 2016
|
2395/QĐ-UBND 15/11/2013
|
119,251
|
52,100
|
52,100
|
82,613
|
0
|
|
|
|
5,803
|
30,000
|
30,000
|
|
|
Sở NN&PTNT
|
2016
|
Vốn Biến đổi khí hậu ngoài nước (ODA) 30 tỷ đồng.
|
2
|
HT thoát nước, xử lý nước thải C.Đốc: Đối ứng
|
CĐ
|
5.000 m3/ngày
|
Hết 2015
|
2110/QĐ-UBND
24/11/2011
|
311,095
|
282,143
|
275,321
|
156,420
|
8,000
|
|
|
8,000
|
642
|
642
|
|
|
642
|
Cty Điện nước
|
2015
|
Chưa kể vốn đối ứng TPCP
|
3
|
Hệ thống thoát nước và xử lý nước thải thành phố Long Xuyên: Đối ứng
|
LX
|
30.000 m3/ngày
|
2012-2015
|
2249/QĐ-UBND 15/12/2011
|
1,344,841
|
|
|
69,723
|
5,500
|
|
|
5,500
|
2,996
|
5,500
|
|
|
5,500
|
Cty Điện nước
|
2017
|
Chưa kể vốn đối ứng TPCP
|
4
|
CSHT hệ thống xử lý rác thải Phú Tân
|
PT
|
10,85 ha
|
Đến 2016
|
2179/QĐ-UBND 10/12/2014
|
85,036
|
17,978
|
5,985
|
17,883
|
3,835
|
|
|
3,835
|
1,151
|
7,670
|
|
|
7,670
|
H Phú Tân
|
2016
|
TB số 966/TB-VPUBND 31/3/2014
|
5
|
Hạ tầng khu liên hợp xử lý chất thải rắn cụm Long Xuyên (giai đoạn I)
|
CT
|
23,25 ha
|
Đến 2016
|
1548/QĐ-UBND 10/9/2014
|
84,277
|
67,515
|
16,640
|
1,024
|
36,000
|
|
|
36,000
|
36,000
|
50,000
|
|
|
50,000
|
Cty Môi trường Đô thị
|
2016
|
Hoàn trả vốn tạm mượn Cty MTĐT
|
6
|
Chương trình MTQG Nước sạch VSMTNT (Ngân sách địa phương đối ứng)
|
CM, TT
|
200 - 400 m3/ngày
|
2015
|
|
137,158
|
|
|
|
2,600
|
|
|
2,600
|
959
|
6,800
|
|
|
6,800
|
TT NS & VSMTNT
|
2015
|
Tờ trình 411/TTr-SKHĐT ngày 15/10/2015
|
|
* Dự án thực hiện mới 2015
|
|
|
|
|
68,579
|
0
|
0
|
110
|
7,500
|
0
|
0
|
7,500
|
99
|
570
|
0
|
0
|
570
|
|
|
|
1
|
Đóng cửa, xử lý ô nhiễm môi trường các bãi rác sinh hoạt trên địa bàn tỉnh An Giang
|
6 huyện, thị
|
96.831 tấn
|
Hết 2015
|
613/QĐ-UBND 24/4/2014
|
65,817
|
|
|
|
5,000
|
|
|
5,000
|
69
|
0
|
|
|
0
|
Sở TNMT
|
|
Sử dụng nguồn vốn sự nghiệp kinh tế
|
2
|
Đường đến Trạm xử lý nước thải TPLX
|
LX
|
750m
|
2015
|
1902/QĐ-UBND 29/10/2014
|
2,762
|
|
|
110
|
2,500
|
|
|
2,500
|
30
|
570
|
|
|
570
|
Cty Điện nước
|
2016
|
|
|
4. CT XD CSHT các xã biên giới (QĐ160)
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |