|
II
NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP - THỦY SẢN
|
trang | 7/15 | Chuyển đổi dữ liệu | 26.07.2016 | Kích | 2.81 Mb. | | #6469 |
| Điều hướng trang này:
- 198,160 73,000 58,166 66,994 89,592
- 844,616 501,391 305,285 435,244 88,150
- * Dự án thực hiện mới năm 2015
- 70,000 0 40,010 33,270 207,772
- * Dự án bổ sung 6 tháng (chuyển tiếp) năm 2015
II
NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP - THỦY SẢN:
|
|
|
|
|
1,780,927
|
567,129
|
305,285
|
589,037
|
198,160
|
73,000
|
58,166
|
66,994
|
89,592
|
310,986
|
173,000
|
50,495
|
87,491
|
|
|
|
|
* Dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
844,616
|
501,391
|
305,285
|
435,244
|
88,150
|
3,000
|
58,166
|
26,984
|
56,319
|
100,456
|
3,000
|
47,737
|
49,719
|
|
|
|
1
|
Kè bờ sông Hậu bảo vệ khu vực Tỉnh ủy An Giang (đoạn từ CLB Hưu Trí đến cầu Nguyễn Trung Trực)
|
LX
|
1.650md
|
Đến 2015
|
747/QĐ-UBND - 19/4/2010
|
213,547
|
87,035
|
87,035
|
87,035
|
5,000
|
0
|
|
5,000
|
0
|
1,000
|
0
|
|
1,000
|
TP Long Xuyên
|
2016
|
|
2
|
Nâng cấp trại giống thủy sản Bình Thạnh
|
CT, PT, TS
|
12ha
|
|
|
73,668
|
69,625
|
42,181
|
54,924
|
8,350
|
0
|
8,350
|
0
|
7,987
|
16,428
|
0
|
16,428
|
0
|
|
|
|
|
- Cơ sở 2
|
TS
|
|
Đến 2015
|
1066/QĐUB 24/5/2013
|
38,868
|
38,146
|
27,890
|
35,118
|
4,542
|
|
4,542
|
|
4,541
|
11,170
|
|
11,170
|
|
Sở NN&PTNT
|
2015
|
Thanh toán dứt điểm
|
|
- Cơ sở 3
|
PT
|
|
Đến 2015
|
1335/QĐUBND 09/7/2015
|
34,800
|
31,479
|
14,291
|
19,806
|
3,808
|
|
3,808
|
|
3,446
|
5,258
|
|
5,258
|
|
Sở NN&PTNT
|
2015
|
Thanh toán dứt điểm
|
3
|
Khu tái định cư kè chống sạt lở bảo vệ KTCK Vĩnh Xương
|
TC
|
60.717 m2
|
2011-2015
|
1482/QĐ-UBND 06/9/2014
|
36,066
|
19,654
|
16,626
|
22,444
|
3,000
|
|
|
3,000
|
505
|
1,042
|
|
|
1,042
|
Sở NN&PTNT
|
2015
|
|
4
|
Khu bảo tồn các loài thủy sản rừng tràm Trà Sư
|
TB
|
845ha
|
2011-2015
|
1446/QĐ-UBND 24/8/2011
|
19,527
|
15,044
|
5,628
|
9,713
|
3,000
|
|
3,000
|
|
3,000
|
4,500
|
|
4,500
|
|
Sở NN&PTNT
|
2015
|
|
5
|
Thủy lợi phục vụ NN, phát triển Nông thôn vùng Bắc Vàm Nao (WB6)
|
|
|
|
|
315,594
|
251,719
|
153,815
|
253,728
|
4,200
|
0
|
0
|
4,200
|
3,158
|
7,630
|
0
|
0
|
7,630
|
|
|
|
|
- Hợp phần 2: HT thủy lợi phục vụ Nông nghiệp
|
PT
|
|
Đến 2015
|
1336/QĐ-UBND
09/7/2015
|
213,117
|
171,652
|
78,268
|
171,465
|
1,200
|
|
|
1,200
|
3,158
|
4,630
|
|
|
4,630
|
Sở NN&PTNT
|
2015
|
|
|
- Hợp phần 3: Cấp nước và vệ sinh môi trường nông thôn
|
CM, TS, CP, AP
|
200-1.200 m3/ngày
|
2012-2015
|
1849/QĐ-UBND 23/10/2012
|
102,477
|
80,067
|
75,547
|
82,263
|
3,000
|
|
|
3,000
|
0
|
3,000
|
|
|
3,000
|
TT NS & VSMTNT
|
2015
|
|
6
|
Trả nợ vay kiên cố hoá kênh mương
|
AG
|
|
|
|
|
|
|
|
37,600
|
|
32,816
|
4,784
|
37,600
|
51,856
|
|
21,809
|
30,047
|
Sở Tài chính
|
2015
|
|
7
|
Cải tạo, nâng cấp Trạm bơm 3 tháng 2
|
TB
|
Tưới tiêu 2.050 ha
|
2014-2017
|
1371/QĐ-UBND 15/7/2015
|
85,412
|
|
|
4,200
|
10,000
|
|
|
10,000
|
99
|
10,000
|
|
|
10,000
|
H Tịnh Biên
|
2017
|
Chưa kể vốn bù thủy lợi phí năm 2015: 1 tỷ
|
8
|
Thực hiện chính sách khuyến khích Doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 210/2013/NĐ-CP ngày 19/12/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12,000
|
|
12,000
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Hỗ trợ ĐTPT rừng-BV rừng bền vững
|
|
|
|
|
100,802
|
58,314
|
0
|
3,200
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
0
|
3,970
|
8,000
|
3,000
|
5,000
|
0
|
|
2015
|
|
|
1. Dự án Bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ, đặc dụng tỉnh An Giang
|
TT, TB, CĐ, TS
|
18.864 ha
|
2011-2015
|
1810/QĐ-UBND
12/10/2011
|
33,535
|
33,535
|
|
955
|
1,644
|
1,144
|
500
|
|
345
|
1,817
|
1,317
|
500
|
|
CC Kiểm lâm
|
|
|
|
2. Dự án trồng cây lâm nghiệp phân tán
|
AG
|
12.792 ha
|
2011-2015
|
2515/QĐ-UBND
30/12/2010
|
32,082
|
13,224
|
|
1,738
|
2,995
|
1,495
|
1,500
|
|
3,625
|
5,995
|
1,495
|
4,500
|
|
CC Kiểm lâm
|
|
|
|
3. Đề án Bảo vệ và phát triển rừng sản xuất Bình Minh và Viễn Thông
|
TT
|
1.212,50 ha
|
2013-2015
|
600/QĐ-UBND
08/4/2013
|
35,185
|
11,555
|
|
507
|
361
|
361
|
|
|
0
|
188
|
188
|
|
|
CC Kiểm lâm
|
|
|
|
* Dự án thực hiện mới năm 2015:
|
|
|
|
|
819,561
|
65,738
|
0
|
50,000
|
110,010
|
70,000
|
0
|
40,010
|
33,270
|
207,772
|
170,000
|
0
|
37,772
|
|
|
|
1
|
Dự án khắc phục sạt lở bờ hữu sông Hậu KV phường Bình Đức - TP Long Xuyên
|
LX
|
1.141,50 m
|
2015-2016
|
CV số 736/VPCP-KTN 14/6/2012 và 1303/QĐ-UBND 15/8/2014
|
342,008
|
|
|
50,000
|
70,000
|
70,000
|
|
|
2,198
|
70,000
|
70,000
|
|
|
Sở NN&PTNT
|
2017
|
Vốn BSMT 2014: 30 tỷ đ; Vốn NQ vùng ĐBSCL: 30 tỷ đ; hỗ trợ cấp bách 40 tỷ đ.
|
2
|
Kè chống sạt lở bờ sông Hậu bảo vệ thành phố Long Xuyên
|
LX
|
1.418 mét kè và 882 mét đường giao thông
|
2015-2017
|
Công văn 1443/TTg-QHQT 19/9/2012 của TTCP và 1950/QĐ-UBND 30/10/2014
|
379,638
|
|
|
|
0
|
|
|
|
0
|
100,000
|
100,000
|
|
|
Sở NN&PTNT
|
2017
|
Kè khu vực Tỉnh ủy - Vốn BSMT - CT SPRCC
|
3
|
Kè chống sạt lở cấp bách kết hợp đê bao chống lũ bờ sông Châu Đốc
|
CĐ
|
314m
|
Hết 2017
|
230/QĐ-UBND 05/02/2015
|
78,202
|
65,738
|
|
0
|
23,010
|
0
|
|
23,010
|
12,945
|
19,200
|
|
|
19,200
|
TP Châu Đốc
|
2017
|
|
4
|
Xử lý khẩn cấp sạt lở bờ sông Kênh Xáng Tân Châu
|
TC
|
L=120m; 53.621 m3 cát
|
2015-2016
|
2169/QĐ-UBND 22/10/2014 và 3300/QĐ-UBND 31/12/2014 (TC)
|
19,713
|
|
|
|
17,000
|
|
|
17,000
|
18,127
|
18,572
|
|
|
18,572
|
TX Tân Châu
|
2015
|
Thanh toán dứt điểm (Kể cả hoàn tạm ứng NS tỉnh năm 2014)
|
|
* Dự án bổ sung 6 tháng (chuyển tiếp) năm 2015:
|
|
|
|
|
116,750
|
0
|
0
|
103,793
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
2,758
|
0
|
2,758
|
0
|
|
|
|
1
|
Kè chống sạt lở bờ sông Tiền bảo vệ biên giới và cửa khẩu Quốc tế Vĩnh Xương
|
TC
|
1.231 m
|
2009-2014
|
3252/QĐ-UBND 10/12/2007
|
116,750
|
|
|
103,793
|
|
|
|
|
3
|
2,758
|
|
2,758
|
|
Sở NN&PTNT
|
|
Thanh toán nợ 2014
|
III
|
GIAO THÔNG VẬN TẢI:
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|