BÁO CÁO TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ
THEO NỘI DUNG KINH TẾ
Năm 20....
Đơn vị tính: Đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
Mã
số
|
Dự
toán năm
|
Quyết
toán năm
|
(%)So sánh
|
QT/DT
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
|
Tổng chi ngân sách xã
|
100
|
|
|
|
I
|
Chi đầu tư phát triển (1)
|
300
|
|
|
|
1
|
Chi đầu tư XDCB
|
310
|
|
|
|
2
|
Chi đầu tư phát triển khác
|
320
|
|
|
|
II
|
Chi thường xuyên
|
400
|
|
|
|
1
|
Chi công tác dân quân tự vệ, an ninh trật tự
|
410
|
|
|
|
|
- Chi dõn quõn tự vệ
|
411
|
|
|
|
|
- Chi an ninh trật tự
|
412
|
|
|
|
2
|
Sự nghiệp giáo dục
|
420
|
|
|
|
3
|
Sự nghiệp y tế
|
430
|
|
|
|
4
|
Sự nghiệp văn hoá, thông tin
|
440
|
|
|
|
5
|
Sự nghiệp thể dục thể thao
|
450
|
|
|
|
6
|
Sự nghiệp kinh tế
|
460
|
|
|
|
|
- SN giao thụng
|
461
|
|
|
|
|
- SN nông - lâm - thuỷ lợi - hải sản
|
462
|
|
|
|
|
- SN thị chính
|
463
|
|
|
|
|
- Thương mại, dịch vụ
|
464
|
|
|
|
|
- Các sự nghiệp khác
|
465
|
|
|
|
7
|
Sự nghiệp xã hội
|
470
|
|
|
|
|
- Hưu xã và trợ cấp khác
|
471
|
|
|
|
|
- Trẻ mồ côi, người già không nơi nương tựa, cứu tế xã hội
|
472
|
|
|
|
|
- Khác
|
473
|
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp môi trường
|
474
|
|
|
|
9
|
Chi xây dựng đời sống ở khu dân cư, gia đình văn hóa
|
475
|
|
|
|
10
|
Chi quản lý nhà nước, Đảng, Đoàn thể
|
480
|
|
|
|
|
Trong đó : Quỹ lương
|
481
|
|
|
|
10.1
|
Quản lý nhà nước
|
482
|
|
|
|
10.2
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
483
|
|
|
|
10.3
|
Mặt trận tổ quốc Việt Nam
|
484
|
|
|
|
10.4
|
Đoàn Thanh niên CSHCM
|
485
|
|
|
|
10.5
|
Hội Phụ nữ Việt nam
|
486
|
|
|
|
10.6
|
Hội Cựu chiến binh VN
|
487
|
|
|
|
10.7
|
Hội Nông dân VN
|
488
|
|
|
|
11
|
Chi khác
|
490
|
|
|
|
.....
|
..............
|
......
|
|
|
|
III
|
Chi chuyển nguồn năm sau (nếu có)
|
500
|
|
|
|
(1) Chỉ áp dụng đối với ngân sách xã, thị trấn
|
..., ngày..... .tháng...... năm 200...
|
Kế toán trưởng
|
Chủ tịch UBND xã
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Xác nhận của Kho bạc:
- Số chi ngân sách xã đã qua Kho bạc:.............
Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục số 03.7
Tỉnh:.........
|
|
Mẫu số B07-X
|
Huyện:......
|
|
(Ban hành theo TT số: 146 /2011/TT-BTC
|
Xã:............
|
|
ngày 26/10/2011 của BTC)
|
Phụ lục số 03.7
BẢNG ĐỐI CHIẾU DỰ TOÁN KINH PHÍ NGÂN SÁCH CẤP
THEO HÌNH THỨC RÚT DỰ TOÁN TẠI KHO BẠC NHÀ NƯỚC
Quý..... năm .....
PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH DỰ TOÁN
Mã nguồn NS
|
Mã ngành kinh tế
|
Dự toán năm trước còn lại
|
Dự toán giao trong năm (kể cả số điều chỉnh)
|
Dự toán được sử dụng trong năm
|
Dự toán đã rút
|
Nộp khôi phục dự toán
|
Dự toán bị huỷ
|
Dự toán còn lại ở Kho bạc
|
Trong kỳ
|
Luỹ kế từ đầu năm
|
Trong kỳ
|
Luỹ kế từ đầu năm
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3 = 1 + 2
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9 = 3-5+7-8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN II- CHI TIẾT DỰ TOÁN ĐÃ CHI
Mã nguồn
NS
|
Mã ngành kinh tế
|
Mã nội dung kinh tế
|
Dự toán đã chi
|
Nộp khôi phục dự toán
|
Trong kỳ
|
Luỹ kế từ đầu năm
|
Trong kỳ
|
Luỹ kế từ đầu năm
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ủy ban nhân dân xã
|
Xác nhận của KBNN
|
Ngày…..tháng…..năm…..
|
Kế toán
|
Kế toán trưởng
|
Kế toán trưởng
|
Chủ tịch UBND xã
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |