Bổ sung đạm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
| -
|
Dabomb-P
|
2309.90.90
|
DD-726-10/02-KNKL
|
Bột đậu nành, bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
|
-
|
DCP (Dicalcium Phosphate)
|
2835.25.00
|
TS-318-11/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng (Ca, p)
|
- Hạt nhỏ, màu trắng ngà
- Bao: 40kg
|
TSOU SEEN Chemical Industries Corporation
|
Taiwan
|
-
|
Dicalcium Phosphate
|
2835.25.00
|
TT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Hạt màu trắng xám.
- Bao: 40kg
|
Tsou Seen Chemical Industries Corporation.
|
Taiwan
|
-
|
EZ Protein
(peco)
|
2309.90.90
|
053-9/04-NN
|
Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Uni-President Enterprises Corp.,
|
Taiwan
|
-
|
Feed milk flavor 688
|
2309.90.20
|
TB-1911-5/04-NN
|
Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Gói: 1kg.
|
Teeming Enterprise Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Ferroboy
|
2309.90.20
|
MR-554-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Glykozyme
|
2309.90.90
|
442-11/05-NN
|
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
|
Dabomb Protein Corp.,
|
Taiwan
|
-
|
J.John Concentrate Feed 1A Prestarter
|
2309.90.20
|
366-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
-
|
J.John Concentrate Feed 2A Starter
|
2309.90.20
|
367-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
-
|
J.John Concentrate Feed 2S Starter
|
2309.90.20
|
371-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
-
|
J.John Concentrate Feed 3A Grower
|
2309.90.20
|
368-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
-
|
J.John Concentrate Feed 3S Grower
|
2309.90.20
|
372-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
-
|
J.John Concentrate Feed 4A Gestation
|
2309.90.20
|
369-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái chửa.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
-
|
J.John Concentrate Feed 5A Lactation
|
2309.90.20
|
370-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái nuôi con.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
-
|
Lecithin
|
2923.20.10
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng
|
- Thùng: 18kg, 180kg và 200kg
|
TTET Union.
|
Taiwan
|
-
|
Lecithin thô
|
2923.20.10
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Thùng: 180kg.
|
TTET Union..
|
Taiwan
|
-
|
Ling Hung Yeast
|
2309.90.90
|
LC-1471-03/03-KNKL
|
Bổ sung enzym trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg và 40kg
|
Ling Hung Enterprise Co. Ltd
|
Taiwan
|
-
|
Linh Hung Yeast
|
2309.90.90
|
LĐ-1753-11/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 10kg và 20kg
|
TNHH Linh Hùng.
|
Taiwan
|
-
|
Milkin Plus
|
2309.90.20
|
TW-1597-7/03-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng sữa.
- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
|
Bestar.
|
Taiwan
|
-
|
Mono Sodium Phosphate
|
2835.26.00
|
YD-1309-11/02-KNKL
|
Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Jin Yih.
|
Taiwan
|
-
|
Mycostatinr-20
|
2309.90.20
|
NO-278-9/00-KNKL
|
Phòng chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu nhạt, vàng kem.
- Gói: 100g, 1kg, 50kg.
- Thùng: 25kg
|
Novatis Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Popup
|
2309.90.90
|
HT-1707-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Hui Shung Agriculture And Food Corp
|
Taiwan
|
-
|
Popup (Soya Protein)
|
2309.90.90
|
HF-142-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture & Food Corp
|
Taiwan
|
-
|
Propro
|
2309.90.90
|
DT-1744-10/03-NN
|
Bột đậu nành, bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg
|
Dabomb Protein Corp
|
Taiwan
|
-
|
Protigen-F100
|
2309 90 90
|
139-04/06-CN
|
Đạm đậu nành dùng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Great-Wall Enterprise Co., Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Rubys Protein
|
2309.90.90
|
443-11/05-NN
|
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
|
Dabomb Protein Corp.,
|
Taiwan
|
-
|
Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)
|
2811.22.90
|
EA-357-10/01-KNKL
|
Chất chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 12,5kg
|
United Silica Industrial. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Soappetite
|
2309.90.90
|
444-11/05-NN
|
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
|
Dabomb Protein Corp.,
|
Taiwan
|
-
|
Soya Protein
|
2309.90.90
|
GT-1720-10/03-NN
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Gene Agri.Qua Ecosystem.
|
Taiwan
|
-
|
Soya Protein
|
2309.90.90
|
AT-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Dạng bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
|
Taiwan
|
-
|
Supplemental Feed
(Ly – 230)
|
2309.90.90
|
095-11/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá và năng suất vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Gene Agri-Aqua Ecosystem Biotec Co., Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
TOP 98
|
2309.90.90
|
TW-1598-7/03-KNKL
|
Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.
|
- Bột màu hồng nhạt.
- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
|
Bestar.
|
Taiwan
|
-
|
Top-Ho concentrated feed
|
2309.90.90
|
249-08/06-CN
|
Thức ăn bổ sung cho heo con từ cai sữa đến 15kg.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 50kg.
|
Nung Ho Enterprise Co., Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Wellac (Milk Replacer)
|
2309.90.90
|
HT-248-7/01-KNKL
|
Chất thay thế sữa trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture& Food Corp
|
Taiwan
|
-
|
Zineboy
|
2309.90.20
|
MR-555-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
|
Taiwan
|
-
|
Zygoseeds
|
2309.90.90
|
LC-1735-10/03-NN
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25 kg
|
Leonar Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
591-Prestarter Feed
|
2309.90.12
|
69-02/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 ngày tuổi đến 20).
|
- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Top Feed Mills Co., Ltd.
|
Thailand
|
-
|
591-Prestarter Feed
|
2309 90 12
|
69-02/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 đến 20 ngày tuổi).
|
- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Top Feed Mills Co., Ltd.
|
Thailand
|
-
|
599-Creep Feed
|
2309.90.12
|
68-02/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi).
|
- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Top Feed Mills Co., Ltd.
|
Thailand
|
-
|
599-Creep Feed
|
2309 90 12
|
68-02/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi).
|
- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Top Feed Mills Co., Ltd.
|
Thailand
|
-
|
Actimix Pig
Breeder
|
2309.90.20
|
BP-295-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn giống
|
- Bột thô màu nâu.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
Actimix Pig Stater
|
2309.90.20
|
BP-294-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn con
|
- Bột màu nâu lẫn đốm xanh.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
Active Plus
|
2309.90.20
|
254-4/05-NN
|
Bổ sung vitamin và selenium vào thức ăn cho vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Gói: 100g, 500g, 500g và 1kg. Bao: 10kg, 15kg và 25kg.
|
Better Pharma Co.,Ltd.
|
ThaiLand
|
-
|
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
|
2309.10.10
|
NU-1719-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
-
|
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
|
2309.10.10
|
NU-1720-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
-
|
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
|
2309.10.10
|
NU-1721-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
-
|
Aniplex Plus Breeder
|
2309 90 20
|
172-05/06-CN
|
Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo nái.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Gói: 250g và 1kg.
- Bao: 10kg, 20kg và 25kg.
- Xô: 5kg, 12kg và 15kg.
|
Better Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
-
|
Aniplex Plus Creep-Starter
|
2309 90 20
|
170-05/06-CN
|
Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo con.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Gói: 250g và 1kg. |