Giúp tăng khả năng hấp thụ thức ăn và tăng chất lượng trứng.
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao, thùng: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg.
|
Zagro Singapore Pte Ltd
|
Singapore
| -
|
Fish Meal Analogue
|
2309 90 90
|
262-08/06-CN
|
Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg hoặc bịch lớn hoặc để rời trong container.
|
Kafileria, A.S.
|
Slovakia
|
-
|
Klinofeed
|
2309.90.20
|
UT-1827-1/04-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25 kg
|
Zeocem, (Product of Unipoint AG, Switzerland).
|
Slovakia
|
-
|
Globatan
|
2309.90.20
|
188-02/05-NN
|
Bổ sung tanin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20kg.
|
Tanin Sevnica
|
Slovenia
|
-
|
Sweet Whey Powder
|
0404.10.91
|
054-9/04-NN
|
Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Pamarlat SA (PTY) LTD
|
South Africa
|
-
|
Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
|
2309.90.20
|
KKA-181-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
|
KK AnimalNutrition. South African
|
South African
|
-
|
Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)
|
2309.90.20
|
KKA-180-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
|
KK AnimalNutrition.
|
South African
|
-
|
Acidbac
|
2309.90.20
|
331-7/05-NN
|
Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 20kg
|
Dex Ibérica, S.A
|
Spain
|
-
|
Anilox P-10
|
2309.90.20
|
NS-399 -12/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Anilox P-20
|
2309.90.20
|
NS-400-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
AP301
|
2309.90.90
|
67-02/06-CN
|
Cung cấp chất đạm và các chất dinh dưỡng khác trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột rời, màu đỏ nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
APC Europe, S.A.
|
Spain
|
-
|
Bergameal
|
2309.90.90
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp chất đạm và chất béo
|
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao: 25kg
|
InvesaSpain
|
Spain
|
-
|
Biomet Copper 10%
|
2309.90.20
|
NS-439-01/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xanh.
- Bao: 25 kg
|
Norel S.A
|
Spain
|
-
|
Biomet Copper 15% (Biomet Cobre 15%)
|
2309.90.20
|
303-6/05-NN
|
Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột mịn, màu xanh.
- Bao: 25kg.
|
Norel, S.A
|
Spain
|
-
|
Biomet Fe 10%
|
2309.90.20
|
NS-408-12/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp khoáng
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Biomet Fe 10%
|
2309.90.20
|
NS-408-12/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Norel S.A
|
Spain
|
-
|
BIOMET FE-15% (Biomet Iron 15%)
|
2309.90.20
|
141-01/05-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu đỏ nâu.
- Bao: 25kg.
|
Norel & Nature
|
Spain
|
-
|
BIOMET MN - 15%
(Biomet Manganese 15%)
|
2309.90.20
|
139-01/05-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg.
|
Norel & Nature
|
Spain
|
-
|
BIOMET ZN - 15% (Biomet Zinc 15%)
|
2309.90.20
|
140-01/05-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Norel & Nature
|
Spain
|
-
|
Bionulpro
|
2309.90.90
|
347-8/05-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi và ngừa tiêu chảy.
|
- Dạng: bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg, 1000kg và 1200kg.
|
Alimcarat, S.L
|
Spain
|
-
|
Biosaponin Pv
|
2309.90.20
|
BN-500-4/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
- Bột màu nâu
- Bao: 15kg
|
Bioquimex.
|
Spain
|
-
|
Biosaponin-P
|
2309.90.90
|
BT-381-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
|
S.A.Alniser
|
Spain
|
-
|
Bột trái minh quyết (Caromic)
|
2309.90.90
|
GS-474-3/02-KNKL
|
Bổ sung trong TĂCN nhằm tăng khả năng tiêu hoá
|
- Bao: 25kg
|
G.A Torres. S.L.
|
Spain
|
-
|
Calfostonic
|
2309.90.20
|
IS-165-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
|
Invesa
|
Spain
|
-
|
Canthacol (Canthaxanthin)
|
2309.90.20
|
HĐ-1623-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Iqf
|
Spain
|
-
|
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
|
2309.90.20
|
IS-1756-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
|
Spain
|
-
|
Capsoquin N
|
2309.90.20
|
IS-697-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
Caromic
|
2309.90.20
|
82-02/06-CN
|
Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
G.A. Torres, S.L.
|
Spain
|
-
|
Cena Wou
|
2309.90.20
|
AA-1736-10/03-NN
|
Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Gói: 100g.
- Bao: 1kg và 25 kg.
- Lon: 500g
|
Cenavisa S.A Labolatorios
|
Spain
|
-
|
Cencalcium Plus C
|
2309.90.20
|
CT-1492-5/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột màu trắng
- Gói: 100 g.
- Lon: 500g và 1kg.
|
Cenavisa S.A Labolatorios
|
Spain
|
-
|
DIGESTO VET
|
2309.90.20
|
374-9/05-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
TAV Veterinaria S.L.,
|
Spain
|
-
|
Digestocap
|
2309.90.20
|
IS-695-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
Esporafeed®
|
2309.90.90
|
NS-440-01/02-KNKL
|
Cung cấp men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu be.
- Bao: 20kg, 25kg và 30kg.
|
Norel S.A
|
Spain
|
-
|
Fintox
|
2309 90 20
|
206-07/06-CN
|
Bổ sung chất hấp phụ độc tố mycotoxin trong TACN.
|
- Dạng: bột, màu be (hơi nâu).
- Bao: 25kg.
|
Lipidos Toledo, S.A
|
Spain
|
-
|
Fintox mold
|
2309 90 20
|
207-07/06-CN
|
Bổ sung chất kháng mycotoxin và độc tố nấm mốc trong TACN.
|
- Dạng: bột, màu be (hơi nâu).
- Bao: 25kg.
|
Lipidos Toledo, S.A
|
Spain
|
-
|
Fintox mold Plus
|
2309 90 20
|
208-07/06-CN
|
Bổ sung chất khử hoạt tính mycotoxin và ức chế nấm mốc trong TACN.
|
- Dạng: bột, màu be (hơi nâu).
- Bao: 25kg.
|
Lipidos Toledo, S.A
|
Spain
|
-
|
Fitodigest SDP
|
2309.90.90
|
203-3/05-NN
|
Bổ sung đạm đậu nành trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Bioiberica S.A.,
|
Spain
|
-
|
Fungicap N
|
2309.90.20
|
IS-696-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
Funginat FP
|
2309.90.20
|
NS-401-12/01-NKKL
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Funginate FP-42
|
2309.90.20
|
NS-402-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Gustor XXI B-40
|
2309.90.20
|
NS-407-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Gustor XXI Poultry
|
2309.90.20
|
NS-406-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Gustor XXI B-40
|
2309.90.20
|
NS-407-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất Acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Gustor XXI B92
|
2309.90.20
|
302-6/05-NN
|
Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Norel, S.A
|
Spain
|
-
|
Gustor XXI Monogastrics
|
2309.90.20
|
NS-405-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu
vàng hạt.
- Bao: 1kg và 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Gustor XXI Ruminants
|
2309.90.20
|
NS-404-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Gustor XXI® Lactating Animals
|
2309.90.20
|
NS-403-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
Lacticap P
|
2309.90.20
|
IS-694-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
Lipto-Antiox
|
2309.90.20
|
LS-1720-10/03-NN
|
Bổ sung chất chống oxi hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu kem
- Bao, thùng nhựa: 25kg
|
Lipidos Toledo S.A. Spian
|
Spain
|
-
|
Liptomold M
|
2309.90.20
|
LS-1721-10/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu xám
- Bao: 25kg
|
Lipidos Toledo S.A. Spian
|
Spain
|
-
|
Liptosafe - L
|
2309 90 20
|
209-07/06-CN
|
Bổ sung các chất kháng độc tố cho vật nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu hơi nâu.
- Bình nhựa: 1lít, 5lít, 25lít và 200lít.
|
Lipidos Toledo, S.A
|
Spain
|
-
|
Luctamold 50155Z
|
2309.90.20
|