Pig Mineral Premix
|
2309.90.20
|
TQ-226-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn
|
- Màu nâu.
- Bao: 25 kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
|
Pig Plavour
|
2309.90.20
|
TQ-229-6/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
|
- Màu vàng
- Bao: 20kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
|
Pig Vitamin
|
2309.90.20
|
TQ-225-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
- Màu nâu nhạt, vàng.
- Thùng: 15kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
|
Pig Vitamin
|
2309.90.20
|
JT-633-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho lợn
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
|
Pig Vitamin (Boo5)
|
2309.90.20
|
QP-252-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho lợn
|
- Thùng: 15kg.
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
|
Piglet concentrate feed
|
2309 90 90
|
335-7/05-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng cho lợn con, làm tăng khả năng miễn dịch.
|
- Dạng: bột màu vàng.
- Bao 25kg.
|
Guyomarc'h N.A. Qingdao
|
China
|
|
Poison Compound Mould Inhibitor of Feed
|
2309 90 20
|
222-07/06-CN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng đục.
- Túi: 2,5kg.
- Thùng: 25kg.
|
Foison - Weifeng Fengxiang Flavor Co., Ltd.
|
China
|
|
Polic Acid Vitamin B9
|
2309.90.20
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 25kg,
|
Adisseo ..
|
China
|
|
Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)
|
2309.90.20
|
TQ-674-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
|
Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)
|
2309.90.20
|
TQ-675-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
|
Quail Concentrate Feed (Vitamins)
|
2309.90.20
|
065-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin cho chim cút.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
|
Rapid Growth Essence 110
|
2309.90.20
|
WC-1518-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 5kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
|
Rapid Health Essence 110
|
2309.90.20
|
WC-1521-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng vàng nhạt.
- Thùng: 10kg và 20kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
|
Riboflavin (Vitamin B2) 80% Feed Grade
|
2309.90.20
|
056-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng cam đến vàng nâu.
- Bao: 25 kg.
|
Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
|
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
|
2309.90.20
|
WC-1522-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Thùng: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
|
Rovimix B6
|
2309.90.20
|
RT-1344-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng carton, bao: 25kg.
|
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
|
Rovimix E-50 Adsorbate
|
2309.90.20
|
AT-1443-02/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng hơi vàng
- Thùng carton: 25kg
|
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
|
Roxarsone
|
2309.90.20
|
035-8/04-NN
|
Sản phẩm Asen hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất vật nuôi.
|
- Dạng bột màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
- Bao, thùng: 25kg.
|
Zhejiang Furward Veterinary Pharmaceuticals Co., Ltd.,
|
China
|
|
Roxarsone 98% USP24
|
2309.90.20
|
ZC-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
|
- Thùng: 25 kg
|
Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.
|
China
|
|
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
|
2309.90.20
|
WC-1523-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Thùng: 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
|
Salinofeed
|
2309.90.20
|
107-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Salinomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích sinh trưởng và tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
|
Salinomycin Sodium Premix 12%
|
2309.90.20
|
428-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
|
Salinomycin Sodium Premix 12%
|
2309.90.20
|
113-04/06-CN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
|
Seper Sweet (Sweet Spice)
|
2309.90.20
|
YQ-1635-8/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
|
Sida 102 type feed flavour
|
2309.90.20
|
197-3/05-NN
|
Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,
|
China
|
|
Sida 108 milk type feed flavour
|
2309.90.20
|
196-3/05-NN
|
Bổ sung chất tạo hương sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,
|
China
|
|
Sida super sweet taste flavouring
|
2309.90.20
|
198-3/05-NN
|
Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,
|
China
|
|
Sodium Bicarbonate
|
2309.90.20
|
IT-400-01/02-KNKL
|
Cân bằng Ion
|
- Bao: 25kg
|
Inner MongoliaIhju Chemical
|
China
|
|
Sodium Bicarbonate (NaHCO3)
|
2309.90.20
|
263-5/05-NN
|
Bổ sung Na trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Hàng bao: 25kg.
|
Zigong Honghe Chemical Industry Co., Ltd.,
|
China
|
|
Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)
|
2309.90.20
|
HC-1421-01/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd.,)
|
China
|
|
Sow Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
|
2309.9020
|
121-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho lợn nái.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
|
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
|
2309.90.20
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN
|
- Dạng lỏng màu nâu đậm.
- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
|
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
|
China
|
|
Soycomil R (Soy protein concentrate)
|
2309.90.20
|
226-4/05-NN
|
Đạm đậu nành cô đặc nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM J.V.)
|
China
|
|
Soycomil R (Soycomil protein concentrate)
|
2309.90.20
|
344-8/05-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Qinhuangdao Goldensea Foodstuf Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.),
|
China
|
|
Squid Liver Paste
|
2309.90.90
|
012-7/04-NN
|
Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng cô đặc, màu nâu đen.
- Thùng: 225kg.
|
Jiashan chem Group
|
China
|
|
Suan Jian Fei
|
2309.90.20
|
GT-1643-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
|
Sunphase 5000 (Sunphase
Phytase)
|
3507.90.00
|
441-11/05-NN
|
Bổ sung enzyme tăng khả năng hấp thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd
|
China
|
|
Sweetening
|
2309.90.20
|
NC-1487-5/03-KNKL
|
Tạo vị ngọt trong TĂCN
|
- Thùng: 20kg và 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
|
Sweetening
|
2309.90.20
|
SC-263-8/01-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
- Thùng carton 25kg
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
|
Tea Seed Meal
|
2309.90.20
|
TT-316-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
|
China
|
|
Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)
|
2309.90.90
|
TT-1371-12/02-KNKL
|
Phân huỷ chất xơ trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Trí Viễn
|
China
|
|
Tianxiangsu
|
2309.90.20
|
VH-232-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi sữa
|
- Thùng: 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
|
Troivit
|
2309.90.20
|
NC-1488-5/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
|
Ultraphos (DCP)
|
2309.90.20
|
YP-304-10/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg
|
Yunnan Phosphate.CoChina
|
China
|
|
VC Phosphate Ester
|
2309.90.90
|
CC-1804-12/03-NN
|
Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
|
Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)
Feed Sweetener
|
2309.90.20
|
HH-1926-6/04-NN
|
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
|