Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.4 Mb.
trang10/45
Chuyển đổi dữ liệu08.11.2017
Kích7.4 Mb.
#34199
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   45

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.

China



Dicalcium Phosphate

2835.25.00

386-11/05-NN

Bổ sung caxi Ca và P và trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt mịn, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg; bao 25kg trong container.



Hunan Centre Machinery Co., LTD

China



Dicalcium Phosphate (CaHPO4)

2835.25.00

TT-507-4/02-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 40 kg



Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.

China



Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O)

2835.25.00

VT-326-9/01-KNKL

Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Dạng bột trắng.

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.



Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.

China



Dicalcium Phosphate (Coo1)

2835.25.00

YC-255-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Ca, P

- Bao: 40kg

Yiliang ChemicalChina

China



Dicalcium Phosphate (DCP)

2835.25.00

TT-517-4/02-KNKL

Cung cấp Cu trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Tangshan Sanyou

China



Dicalcium Phosphate (DCP)

2835.25.00

TT-386-11/01-KNKL

Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN

- Bao: 40kg

Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam

China



Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade

2309.90.20

338-7/05-NN

Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.

- Bao: 50kg



Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co., Ltd

China



Dicalcium Phosphate 17%

2835.25.00

SL-319-11/00-KNKL



Bổ sung can xi, phốt pho

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg và 25kg



Sichuan Lomon Limited Corporation

China



Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%)

2835.25.00

SG-184-6/01-KNKL

Phụ gia thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation

China



Dicalcium Phosphate Feed Grade

2309.90.20




YC-226-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Bao: 40kg và 50kg

Yunfeng Chemical Industry Company

China



Dicalcium Phosphate Feed Grade

2309.90.20

TQ-232-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Màu trắng

- Bao: 40kg



Tianfu Technology Feed Co.Ltd

China



Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

2309.90.20




GC-238-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 50kg

Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd.

China



Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

2309.90.20




GC-242-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 50 kg

Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd .

China



Diclafeed

2309.90.20


106-12/04-NN

Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China



Diclazuril Premix

2309.90.20

431-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.



Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China



Diclazuril Premix

2309.90.20

116-04/06-CN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China



Dried Grass Waste

1214.90.00

TN-225-7/00-KNKL

Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật

- Bao: 50kg

Quy Châu

China



Duck Layer Concentrate Feed (Vitamins)

2309.90.20



122-01/05-NN

Bổ sung vitamin trong thức ăn cho vịt đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Guyomarc’h N.A. Qingdao

China



Easywean 10%

2309 90 90

186-07/06-CN

Thức ăn đậm đặc dùng cho heo con 7 ngày - 2 tuần sau
cai sữa.

- Dạng bột, màu nâu hơi xám.

- Bao: 25kg.



Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.

China



Easywean 100%

2309 90 12

188-07/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 ngày - 2 tuần sau cai sữa.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.

China



Easywean 25%

2309 90 90

187-07/06-CN

Thức ăn đậm đặc dùng cho heo con 7 ngày - 2 tuần sau
cai sữa.

- Dạng bột, màu vàng hơi xám.

- Bao: 25kg.



Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.

China



Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)

2933.49.00



HT-1333-11/02-KNKL

Chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.

China



Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)

2933.49.00



HT-1334-11/02-KNKL

Chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 200kg

Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.

China



Ethoxyquin Feed Grade

2309.90.20

TQ-230-6/01-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Màu nâu

- Bao: 25kg



Fengtian Auxilary Factory.China

China



Excellent Growing Peptides

2309.90.20



350-8/05-NN

Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.

- Dạng: bột, viên màu trắng.

- Thùng: 25kg



Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd.,

China



Feed Acidifier (Compound Lactic Type)

2309.90.20



390-10/05-NN

Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.,

China



Feed Acidifier (Compound Lactic Type)

2309.90.20

108-04/06-CN

Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao, gói: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.



Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.,

China



Feed Antimold

2309.90.20



SC-262-8/01-KNKL

Chất chống mốc trong TĂCN

- Thùng carton: 25kg

San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai.

China



Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)

2309.90.20



CC-1798-12/03-NN

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China



Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)

2309.90.20



CC-1797-12/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China



Feed Enzyme

2309.90.90

TQ-676-8/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Bao: 25kg đến 50 kg

Tanhoaduong Vũ Hán

China



Feed Enzyme

2309.90.90

191-3/05-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng vàng.

- Thùng: 20kg.



Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd

China



Feed Flavor-Fruit

2309.90.20



361-8/05-NN

Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.



Shanghai Meinong Feed Co., Ltd

China



Feed Flavor-Milk

2309.90.20



360-8/05-NN

Chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.



Shanghai Meinong Feed Co., Ltd

China



Feed Flavors (Milk)

2309.90.20



SC-264-8/01-KNKL

Bổ sung chất tạo hương vị sữa trong thức ăn chăn nuôi

- Thùng carton: 20kg và 25kg.

- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.



Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.

China



Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)

2309.90.20



CT-1372-12/02-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN.

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

Hương liệu Giai. Trùng Khánh

China



Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)

2309.90.20



TT-1435-02/03-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

Hương liệu giai mỹ. Trùng Khánh

China



Feed Grade

Copper Sulphate


2309.90.20




GP-273-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN

- Bột màu xanh nhạt

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.



QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China



Feed Grade

Ethoxyquin


2309.90.20



FA-281-9/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Bao: 25kg



Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China

China



Feed Grade

Ferrous Sulphate


2309.90.20




GP-275-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Fe)

- Bột màu trắng sữa

- Bao:25kg,40kg và 50kg



QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China



Feed Grade

Lecithin

2923.20.10


FA-280-9/00-KNKL

Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng

- Bột màu vàng

- Bao: 25kg



Frontline Animal Health Technology Center

China



Feed Grade

Manganese Sulphate


2309.90.20




GP-274-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN

- Bột màu trắng hoặc hồng.

- Bao:25kg, 40kg và 50kg



QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China



Feed Grade Arsanilic Axit

2309.90.20



JT-654-8/02-KNKL

Bổ sung Arssanilic trong TĂCN

- Bao: 20; 25 kg

- Thùng: 20kg và 25kg.



Trader. Junwei

China



Feed Grade Choline Chloride

2309.90.20



LT-272-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg



Louta Feed Additive Plant.

China



Feed Grade Choline Chloride 60%

2309.90.20



JT-645-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 20kg và 25kg

Tian Jin

China



Feed Grade Cobalt Sulphate

2309.90.20




JT-653-8/02-KNKL

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg



tải về 7.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương