admit : thừa nhận
anticipate : liệu trước
appreciate : đánh giá cao
avoid : tránh
be worth : đáng (được)
can’t help : không thể tránh
complete : hoản thành
consider : xem xét, can nhắc
defer : hoãn lại
delay : trì hoãn
deny : phủ nhận
dislike / detest : không thích
dread : sợ
encourage : khuyến khích
enjoy : thích
escape : thoát khỏi
fancy : thích
finish : hoàn thành
involve : bao gồm, liên quan
keep : tiếp tục
|
mind : ngại
postpone : trì hoãn
practise : luyện tập
resent : phật ý, oán
recollect : hồi tưởng
risk : liều lĩnh
spend : dùng, trãi qua
suggest : gợi ý, đề nghị
tolerate : chịu đưng, tha thou
understand : hiểu
forgive : tha thứ
encourage : khuyến khích
imagine : tưởng tượng
mention : đề cập
miss : bỏ lở
It’s no use / good : Vô ích
to look forward to : mong, đợi
can’t bear / stand : không thể chịu được
have difficulty / trouble: có vấn đề, gặp khó khăn
Các giới từ: on / in/ to/ at/ up/ with….
|