Bước 4: Tính hệ số tương quan:
ρ(VHM, VIC) = Cov(VHM, VIC) / (σ_VHM * σ_VIC)
ρ(VHM, VIC) ≈ 23750.00 / (9.899 * 2.449) ≈ 0.963
Kết luận:
Hiệp phương sai giữa giá cổ phiếu VHM và VIC là 23.750.
Hệ số tương quan giữa giá cổ phiếu VHM và VIC là 0.963.
Giá trị hệ số tương quan gần bằng 1 cho thấy giá cổ phiếu VHM và VIC có xu hướng biến động cùng chiều với mức độ rất cao. Do đó, nhà đầu tư cần lưu ý rằng việc đầu tư vào cả hai cổ phiếu này có thể không giúp giảm thiểu rủi ro danh mục đầu tư.
c. Trình bày phương pháp ước tính suất sinh lợi và rủi ro của một danh mục đầu tư. Nếu tỷ trọng đầu tư vào hai cổ phiếu trên là 50% và 50% thì suất sinh lợi và rủi ro của danh mục này là bao nhiêu?
Phương pháp ước tính suất sinh lợi và rủi ro của danh mục đầu tư
1. Mô hình định giá vốn đầu tư trung bình (CAPM):
Mô hình CAPM sử dụng mối quan hệ giữa tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của một tài sản và rủi ro hệ thống (Beta) của tài sản đó để ước tính tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của danh mục đầu tư.
Công thức:
E(Rp) = Rf + β(Rp - Rf)
Trong đó:
E(Rp): Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của danh mục đầu tư
Rf: Lãi suất trái phiếu không rủi ro
β: Rủi ro hệ thống (Beta) của danh mục đầu tư
Rp: Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của thị trường
2. Phương pháp tính toán trung bình:
Phương pháp này đơn giản hơn mô hình CAPM, sử dụng tỷ suất sinh lợi kỳ vọng và rủi ro hệ thống (Beta) của từng tài sản trong danh mục đầu tư để tính toán tỷ suất sinh lợi kỳ vọng và rủi ro hệ thống của danh mục đầu tư.
Công thức:
Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng:
E(Rp) = w1E(R1) + w2E(R2) + ... + wnE(Rn)
Trong đó:
E(Rp): Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của danh mục đầu tư
w1, w2, ..., wn: Tỷ trọng đầu tư vào từng tài sản 1, 2, ..., n
E(R1), E(R2), ..., E(Rn): Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của từng tài sản 1, 2, ..., n
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |