|
|
trang | 6/6 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 0.74 Mb. | | #23425 |
| | X
|
TCVN 6476:1999
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
13/8/2015
|
|
|
26/TBTN-TĐC
|
CÔNG TY TNHH NTPM
|
Giấy vệ sinh Premier
|
X
|
|
TCVN 7064:2010
|
Cty TNHH NTPM
|
|
1/9/2015
|
|
|
27/TBTN-TĐC
|
CÔNG TY TNHH NTPM
|
Giấy vệ sinh Cutie Budget
|
X
|
|
TCVN 7064:2010
|
Cty TNHH NTPM
|
|
1/9/2015
|
|
|
28/TBTN-TĐC
|
CÔNG TY TNHH NTPM
|
Khăn bếp Premier
|
X
|
|
TCVN 7064:2010
|
Cty TNHH NTPM
|
|
1/9/2015
|
|
|
29/TBTN-TĐC
|
CÔNG TY TNHH NTPM
|
Giấy hộp Premier
|
X
|
|
TCVN 7065:2010
|
Cty TNHH NTPM
|
|
1/9/2015
|
|
|
30/TBTN-TĐC
|
Cty CP ĐT XD 3-2
|
Giàn giáo thiết bị xây dựng
|
X
|
|
TCVN 6052:1995
|
|
Trung tâm giám định và chứng nhận hợp chuẩn hợp quy - VIETCERT
|
19/11/2015
|
|
|
|
01/TBTN-TĐC
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 3-2.
|
Ống cống bê tông cốt thép thoát nước, cấp tải trọng thấp và cấp tải trọng tiêu chuẩn (T, TC)
|
X
|
|
TCVN 9113:2012
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
07/01/2016
|
|
|
02/TBTN-TĐC
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 3-2.
|
Cống hộp đơn bê tông cốt thép đúc sẵn
|
X
|
|
TCVN 9116:2012
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
07/01/2016
|
|
|
03/TBTN-TĐC
|
Cty CP Maruichi Sun Steel
|
Thép ống cacbon dùng làm ống dẫn áp lực
|
X
|
|
JIS G 3444
|
|
Tổ chức đảm bảo chất lượng Nhật Bản - JQA
|
16/02/2016
|
|
|
04/TBTN-TĐC
|
Cty CP Maruichi Sun Steel
|
Thép ống vuông và ống hình chữ nhật dùng trong cấu tạo chung
|
X
|
|
JIS G 3466
|
|
Tổ chức đảm bảo chất lượng Nhật Bản - JQA
|
16/02/2016
|
|
|
05/TBTN-TĐC
|
Cty CP Maruichi Sun Steel
|
Thép ống cacbon dùng trong cấu tạo chung
|
X
|
|
JIS G 3454
|
|
Tổ chức đảm bảo chất lượng Nhật Bản - JQA
|
16/02/2016
|
|
|
06/TBTN-TĐC
|
Cty CP Maruichi Sun Steel
|
Thép ống cacbon dùng làm ống dẫn
|
X
|
|
JIS G 3452
|
|
Tổ chức đảm bảo chất lượng Nhật Bản - JQA
|
16/02/2016
|
|
|
07/TBTN-TĐC
|
Công ty CP Top American Việt Nam
|
Tấm phức nhôm nhựa PVDF và PE
|
X
|
|
GB/T 17748-2008 và GB/T 22412-2008
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
1/4/2016
|
|
|
08/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH MTV Gạch Bông Minh Trí
|
Gạch Block tự chèn
|
X
|
|
TCVN 6476:1999
|
|
Trung tâm giám định và chứng nhận hợp chuẩn hợp quy - VIETCERT
|
28/4/2016
|
|
|
01/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Quạt Điện
FS40-15Q,FS4015QR,FS40-12AR,FS40-11V,AC120-15F
|
|
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
27/01/2016
|
|
|
02/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Nồi cơm điện
MR-CM07NA, MR-CM07NB
|
|
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
27/01/2016
|
|
|
03/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
1/3/2016
|
|
|
04/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
|
|
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
1/3/2016
|
|
|
05/TBTN-TĐC
|
Nhà máy thép POMONA 1 - Chi nhánh công ty CP thép POMINA
|
Thép thanh tròn trơn dùng làm cốt bê tông, Mac: CB240-T, Kích thước: D6-D10
|
|
|
QCVN 7:2011
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
28/3/2016
|
|
|
06/TBTN-TĐC
|
Nhà máy thép POMONA 1 - Chi nhánh công ty CP
|
Thép thanh tròn trơn dùng làm cốt bê tông, Mac: CB300-T, Kích thước: D6-D10
|
|
|
QCVN 7:2011
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
28/3/2016
|
|
|
07/TBTN-TĐC
|
Nhà máy thép POMONA 1 - Chi nhánh công ty CP
|
Thép thanh vằn dùng làm cốt bê tông, Mac: CB300-V, Kích thước: D10-D40
|
|
|
QCVN 7:2011
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
28/3/2016
|
|
|
08/TBTN-TĐC
|
Nhà máy thép POMONA 1 - Chi nhánh công ty CP
|
Thép thanh vằn dùng làm cốt bê tông, Mac: CB400-V, Kích thước: D10-D40
|
|
|
QCVN 7:2011
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
28/3/2016
|
|
|
09/TBTN-TĐC
|
Nhà máy thép POMONA 1 - Chi nhánh công ty CP
|
Thép thanh vằn dùng làm cốt bê tông, Mác: SD390, kích thước: D10-D41
|
|
|
QCVN 7:2011
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
28/3/2016
|
|
|
10/TBTN-TĐC
|
Nhà máy thép POMONA 1 - Chi nhánh công ty CP
|
Thép thanh vằn dùng làm cốt bê tông, Mác: SD 295A, kích thước: D10
|
|
|
QCVN 7:2011
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
28/3/2016
|
|
|
11/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Bếp hồng ngoại có chức năng nướng MIR-T2215DA,MIR-T2013DA,MIR-T2115DB, MIR-B2015DD, MIR-T2015DC; Quạt điện FW40-15VF
|
|
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
4/4/2016
|
|
|
12/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Điều hòa không khí
Kiểu: MS11D1A-18HR, MPPH-10CRN1, MFS2-28CR, MFS2-28HR, MFS2-50HR, MFS2-50CR.
|
|
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
12/4/2016
|
|
|
13/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Điều hòa không khí
Kiểu: MS11D1A-12CR, MS11D1A-12HR, MS11D1A-24CR, MS11D1A-24HR, MS11D-09CRDN1, MS11D1A-12HRDN1, MS11D1A-09CR, MS11D1A-09HR, MS11D1A-18CR.
|
|
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
12/4/2016
|
|
|
14/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Điều hòa không khí
Kiểu: MCD-18CR, MCD-18HR, MCD-28CR. MCD-28HR, MCD-36CR-Q, MCD-36HR-Q, MCD-36CR-R, MCD-36HR-R, MCD-50CR, MCD-50HR, MVP-10CRDN1, MVP-13CRDN1.
|
|
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
12/4/2016
|
|
Lưu ý: Danh sách này sẽ được cập nhật khi có thay đổi.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|