X
|
TCVN 7065:2010
|
Cty TNHH giấy Vĩnh Cơ
|
|
30/10/2014
|
|
030/TBTN-TĐC
|
Khăn giấy vệ sinh cuộn nhỏ
|
TCVN 7064:2010
|
031/TBTN-TĐC
|
Giấy rút
|
TCVN 7065:2010
|
24
|
032/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH thép Hoàng Gia Phát
|
Thép mạ kẽm
|
X
|
|
JIS G 3302:2007
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
30/10/2014
|
|
25
|
016/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH MTV thú nhồi bông Khởi Phát
|
Thú nhồi bông
|
|
X
|
QCVN 3:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
30/10/2014
|
|
26
|
017/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH thép Thanh Bình
|
Thép cốt bê tông
Loại: thép thanh tròn trơn
Mác: CB 240-T
Đường kính: D10, D20
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
17/11/2014
|
|
27
|
018/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Tiger Team Insdutry
|
Mũ bảo hiểm, cỡ lớn
Kiểu: RO5-ROADSTER
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
17/11/2014
|
|
28
|
019/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH đồ chơi bằng gỗ Tanggroup
|
Đồ chơi bằng gỗ cho trẻ em trên 3 tuổi. Bảng chữ cái, máy pha cafe
|
|
X
|
QCVN 3:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
25/11/2014
|
|
29
|
020/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH thép Thanh Bình
|
Thép cốt bê tông
Loại: thép thanh vằn
Mác: CB 300V
Đường kính: 10 đến 20mm
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
|
|
30
|
021/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Thép An Hưng Tường
|
Thép cốt bê tông
Loại: thép thanh vằn
Mác: CB 300-V
Đường kính: 10 đến 22mm
Hiệu: VAS
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
15/12/2014
|
|
31
|
022/TBTN-TĐC
|
Thép cốt bê tông
Loại: thép thanh vằn
Mác: SD 295
Đường kính: 10 đến 22mm
Hiệu: VAS
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
15/12/2014
|
|
32
|
023/TBTN-TĐC
|
Thép cốt bê tông
Loại: thép thanh tròn trơn
Mác: CB 240T
Đường kính: D6, D8
Hiệu: VAS
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
15/12/2014
|
|
33
|
024/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Midea Consumer Electric VN
|
Nồi cơm điện
Hiệu: MIDEA
Kiểu: MR-GM 10SA, MR-GM 18SA, MR-GM 10SR, MR-GM 18SR
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
15/12/2014
|
|
34
|
025/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Ovi Cables VN
|
Dây và cáp điện bọc nhựa PVC, điện áp danh định đến và bằng 450/750 v
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
22/12/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM 2015
|
1
|
001/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu Haly 02, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
2
|
002/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 108MK, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
3
|
003/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 110MK, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
4
|
004/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 125 R, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
5
|
005/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 180, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
6
|
006/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu pilot (181), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
7
|
007/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 103D, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
8
|
008/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 210C, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
9
|
009/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 202D, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
10
|
010/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 220FB, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
11
|
011/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 306E, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
12
|
012/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 101A (220A), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
13
|
013/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 2000, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
14
|
014/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 803W, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
15
|
015/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 803, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
16
|
016/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 805, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
17
|
017/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 555, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
18
|
018/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 19A (38A), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
19
|
019/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 505A, cỡ lớn
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |