X
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
4/11/2015
|
|
|
82/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Makita Việt Nam
|
Máy hút bụi hiệu Makita, kiều DVC860LZ; DVC861LZ
|
|
X
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
11/11/2015
|
|
|
83/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Bếp hồng ngoại
nhãn hiệu MIDEA.
Kiểu: MIR-T2013DA, MIR-T2215DA, MIR-T2115DB, MIR-B2015DD
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
7/12/2015
|
|
|
84/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Công Nghiệp Nghệ Năng
|
Máy làm mát di động iFan168
Quạt treo tường NB-65
Quạt treo tường NB-75
Quạt đứng NS-65
Quạt đứng NS-75
Quạt sàn FE-45
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
17/12/2015
|
|
|
85/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Bình đun nước nóng tức thời
nhãn hiệu MIDEA.
Kiểu: DSK45P3, DSK45P5 và DSK45Q
|
|
X
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
28/12/2015
|
|
|
86/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Cơ Điện Nam Việt
|
Quạt đứng công nghiệp, hiệu: Navinal
Quạt lỡ kiểu công nghiệp, hiệu: Navinal
Quạt lỡ nhựa, hiệu: Navinal
Quạt bàn B2, hiệu: Navinal
Quạt bàn B3, hiệu: Navinal
Quạt bàn B4, hiệu: Navinal
Quạt treo tường, hiệu: Navinal
Quạt hộp B3, hiệu: Navinal
Quạt hộp B4, hiệu: Navinal
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2
|
30/12/2015
|
|
|
87/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Cơ Điện Nam Việt
|
Nồi cơm điện, kiểu: nắp rời, hiệu: Navinal, Legend
Nồi cơm điện, kiểu: nắp gài, hiệu: Navinal, Legend
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2
|
30/12/2015
|
|
|
88/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Cơ Điện Nam Việt
|
Ấm sắc thuốc, hiệu: Navinal, Legend
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2
|
30/12/2015
|
|
|
89/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Cơ Điện Nam Việt
|
Ấm đun nước, hiệu: Navinal, Legen
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2
|
30/12/2015
|
|
|
002/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)
|
X
|
|
ASTM A792/A792M - 10
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
003/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)
|
X
|
|
AS 1397 - 2011
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
004/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)
|
X
|
|
BS-EN10346:2009
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
005/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)
|
X
|
|
JIS G3321:2010
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
006/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm (galvanized
|
X
|
|
ASTM A653/A653M-13
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
007/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm (galvanized
|
X
|
|
AS 1397 - 2011
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
008/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm (galvanized
|
X
|
|
BS-EN 10346:2009
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
009/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm (galvanized
|
X
|
|
JIS G3302:2010
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
010/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm phủ sơn & Tôn mạ lạnh phủ sơn
|
X
|
|
ASTM A755/A755M-03
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
011/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm phủ sơn & Tôn mạ nhôm kẽm phủ sơn
|
X
|
|
AS/NZS 2728:2013
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
012/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm phủ sơn & Tôn mạ nhôm kẽm phủ sơn
|
X
|
|
BS-EN 10169:2010
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
013/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ kẽm phủ sơn
|
X
|
|
JIS G3312:2010
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
014/TBTN-TĐC
|
Cty CP Tôn Đông Á
|
Tôn mạ nhôm kẽm phủ sơn
|
X
|
|
JIS G3322:2012
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1
|
15/5/2015
|
|
|
015/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
Giấy vệ sinh
Nhãn hiệu: LYNA, SUSU, HOÀNG OANH, CAMMY.
Loại: Giấy rút
|
X
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
27/5/2015
|
|
|
016/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
Giấy vệ sinh.
Nhãn hiệu: LYNA, SUSU, HOÀNG ANH, KIM HƯNG, CAMMY
Loại: Cuộn nhỏ
|
X
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
27/5/2015
|
|
|
17/TBTN-TĐC
|
Cty CP Maruichi Sunteel
|
Tôn lạnh mạ màu 55%
|
X
|
|
JIS G3322
|
|
Cơ quan đảm bảo chất lượng Nhật Bản
|
4/6/2015
|
|
|
18/TBTN-TĐC
|
Cty CP Maruichi Sunteel
|
Tôn lạnh tráng hợp kim nhôm kẽm 55%
|
X
|
|
JIS G3321
|
|
4/6/2015
|
|
|
19/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH An Hưng
|
Giấy vệ sinh. Loại phôi giấy vệ sinh
|
X
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
19/6/2015
|
|
|
20/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH An Hưng
|
Giấy vệ sinh. Loại lau tay
|
X
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
19/6/2015
|
|
|
21/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH An Hưng
|
Giấy vệ sinh. Loại cuộn lớn
|
X
|
|
TCVN 7064:2010
|
Công ty TNHH AN HƯNG
|
|
19/6/2015
|
|
|
22/TBTN-TĐC
|
Công ty Cổ Phần Đầu tư – Công nghiệp Sài Gòn Se Co In
|
Ngói xi măng - cát
|
X
|
|
TCVN 1453:1986
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
13/8/2015
|
|
|
23/TBTN-TĐC
|
Gạch lát nền loại 1 và loại 2
|
X
|
|
TCVN 6065:1995
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
13/8/2015
|
|
|
24/TBTN-TĐC
|
Gạch bê tông tự chèn M200, M300
|
X
|
|
TCVN 6476:1999
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
13/8/2015
|
|
|
25/TBTN-TĐC
|
Gạch bê tông tự chèn M400
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |