X
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
51/TBTN-TĐC
|
Bình đun nước nóng nhanh
Kiểu: DSK45P3; DSK45P5 và DSK45Q
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
52/TBTN-TĐC
|
Bình đun nước nóng có dự trữ
Kiểu: D15-25EVA; D15-25VA1; D15-25VA;
D30-25EVA; D30-25VA1; và D30-25VA
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
53/TBTN-TĐC
|
- Nồi cơm điện: MB-FZ4087; MB-FZ5021; MB-FC5019 và MB-FS5018.
- Nối áp suất: MY-SS5062; MY-CS5031; MY-12LS508A; MY-12LS505A; MY-12CH501B; MY-12CH501C và MY-12CH502C.
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
54/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Makita Việt Nam
|
Máy khoan cầm tay hiệu Makita, kiều HR2630T
|
|
X
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
20/7/2015
|
|
|
55/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH in ấn và bao bì Khôi Nguyên
|
ĐCTE: 10.400.000 bộ
|
|
X
|
QCVN 3:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2
|
22/7/2015
|
|
|
56/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Nồi cơm điện,
nhãn hiệu MIDEA.
Kiểu: MB-FS4017
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
17/8/2015
|
|
|
57/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.
Kiểu: 210E
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
58/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.
Kiểu: 103DH
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
59/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 111E
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
60/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 203
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
61/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 203A
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
62/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 203V
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
63/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 203AV
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
64/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 105D
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
65/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 171A
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
66/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 180A
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
67/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 180B
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
68/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu tai và hàm, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 3000A
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
69/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu tai và hàm, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 508W
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
70/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 218
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
71/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 303E
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
72/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 103G
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
73/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 103GH
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
74/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 126DA
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
75/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 126DB
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
76/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 183A
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
77/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: imode 01
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
78/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 109
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
79/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Long Huei
|
Loại: Mũ che cả đầu tai và hàm, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 806
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
7/9/2015
|
|
|
80/TBTN-TĐC
|
Cty CP Phạm Gia Trang
|
Bộ đồ chơi nhà bếp trẻ em bằng inox
|
|
X
|
QCVN 3:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
12/10/2015
|
|
|
81/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH RHEEM
|
Bình đun nước nóng có dự trữ
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |