Danh sách các tiền tố VÀ HẬu tố trong tiếng anh y khoa ♦♦♦♦♦♦ A



tải về 1.72 Mb.
trang8/19
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.72 Mb.
#31553
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   19

I

Tiền tố/ Hậu tố

Anh-Anh

Anh-Việt

Từ gốc

Ví dụ


-i-asis

condition

Tình trạng

Greek -ίασις

Mydriasis (Giản đồng tử)

iatr(o)-

Of or pertaining to medicine, or a physician [uncommon as a prefix; common as as suffix, see -iatry]

Chỉ y học, bác si (tiền tó ít phổ biến, hậu tố -iatry phổ biến hơn)

Ancient Greek ἰᾱτρός (iātrós), healer, physician

Iatrochemistry (Hóa y)

-iatry

Denotes a field in medicine of a certain body component

Chuyên khoa

Ancient Greek ἰᾱτρός (iātrós), healer, physician

Psychiatry (Tâm thần)

-ic

pertaining to

Liên quan đến

Greek -ικός (-ikos)

Hepatic artery (Động mạch gan)

-icle

small

Nhỏ

Latin

Ovarian follicle (Buồng trứng nang)

-ics

organized knowledge, treatment

Tổ chức nghiên cứu, điều trị

Latin -ica < Greek < -ικά

Obstetrics (Sản khoa)

idio-

self, one's own

Tự..

Greek ἴδιος, idios, "one's own"

Idiopathic (tự phát)

ileo-

ileum

Hồi tràng

Greek ἰλεός

Ileocecal valve (van 1 động mạch ở hồi tràng, chưa học, đoán k ra)

infra-

below

Dưới

Latin

Infrahyoid muscles (cơ dưới móng, 4 cơ)

inter-

between, among

Giữa, trong số

Latin

Interarticular ligament(dây chằn gian sườn)

intra-

within

Trong

Latin

Intracranial hemorrhage (xuất huyết nội sọ)

ipsi-

same

Giống

Latin

Ipsilateral hemiparesis (yếu nửa người cùng bên)

irid(o)-

iris

Mống mắt

Greek ἴρις

Iridectomy ( Cắt móng mắt)

ischio-

Of or pertaining to the ischium, the hip-joint

Liên quan tới x.cụt, khớp hông

Ancient Greek ἰσχιόν (ischión), hip-joint, ischium

Ischioanal fossa ( hố chậu)

-ism

condition, disease

Tình trạng, bệnh




Dwarfism (Lùn)

-ismus

spasm, contraction

Co thắt

Greek -ισμός

Hemiballismus ( co thắt cơ, hay xãy ra ở chi trên)

iso-

Denoting something as being 'equal'

Chỉ 1 cái j đó bằng

Ancient Greek ἴσος (ísos), equal

Isotonic (Đẳng trương)

-ist

one who specializes in

Người chuyên về...

Greek -ιστής (-istes)

Pathologist ( Nhà nguyên cứu bệnh học)

-ite

the nature of, resembling

Bản chất, giống như...

Greek -ίτης

Hermaphrodite (Lưỡng tính)

-itis

inflammation

Viêm




Tonsillitis (Viêm amidan)

-ium

structure, tissue

Cấu trúc, mô




Pericardium (màng ngoài of tim)

isch-

Restriction

Hạn chế, thiếu

Greek ἴσχω

Ischemia (Thiếu máu cục bộ)







































































































































































tải về 1.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương