Tiền tố/ Hậu tố | Anh-Anh | Anh-Việt | Từ gốc | Ví dụ |
balano-
|
Of the glans penis or glans clitoridis
|
Quy đầu
|
Greek βάλανος - balanos, acorn, glans
|
Balanitis (Quy đầu dương vật)
|
bi-
|
twice, double
|
Nhị, hai
|
Latin
|
Binary ( Nhị phân)
|
bio-
|
Life
|
Sinh, sống
|
Ancient Greek βίος
|
Biology ( Sinh học)
|
blast(o)-
|
germ or bud
|
Mầm, chồi
|
Greek βλαστός
|
Blastomere ( Một trong những tb đk tạo ra do sự phân cắt hợp tử)
|
blephar(o)-
|
Of or pertaining to the eyelid
|
Liên quan tới mí mắt
|
Ancient Greek βλέφαρον (blépharon), eyelid
|
Blepharoplast ( hạt cơ bản of trùng roi)
|
brachi(o)-
|
Of or relating to the arm
|
Liên quan tới Tay
|
Latin (brachium), from Ancient Greek βραχίων (brachiōn), arm
|
Brachiopod (Loài tay cuộn), brachiate (đong đưa tay như khỉ)
|
brachy-
|
Indicating 'short' or less commonly 'little'
|
Chỉ ngắn hoặc ít
|
Ancient Greek βραχύς (brachys), short, little, shallow
|
brachycephalic (Bệnh đầu rộng thấp)
|
brady-
|
'slow'
|
Chậm
|
Ancient Greek βραδύς (bradys), slow
|
Bradycardia (Nhịp tim thấp, nhỏ hơn 60)
|
bronch(i)-
|
bronchus
|
Phế quản
|
|
Bronchiolitis obliterans (Viêm tiêu phế quản tắc nghẽn)
|
bucc(o)-
|
Of or pertaining to the cheek
|
Liên quan tới má
|
Latin (bucca), cheek
|
Buccolabial (Liên quan tới vùng má môi)
|
burs(o)-
|
bursa (fluid sac between the bones)
|
Bao hoạt dịch
|
Latin
|
Bursitis ( Viêm bao hoạt dịch)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|