Danh sách các tiền tố VÀ HẬu tố trong tiếng anh y khoa ♦♦♦♦♦♦ A



tải về 1.72 Mb.
trang19/19
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.72 Mb.
#31553
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19

MÀU SẮC

Màu

Từ Anh gốc Hy Lạp

Từ Anh gốc Latin

Nghĩa


Black

melano-

nigr-

Đen

Blue

cyano-

-

Lam

gray, grey

polio-

-

Xám

Green

chlor(o)-

vir-

Lục

Purple

porphyr(o)-

purpur-, purpureo-

Tím

Red

erythr(o)-, rhod(o)-

rub-, rubr-

Đỏ

red-yellow

cirrh(o)-

-

Đỏ vàng

White

leuc-, leuk-

alb-

Trắng

Yellow

xanth(o)-

flav-

Vàng, gốc khác: jaun - [French]


























































































































----------------------------------------------------------------------------------------

HÌNH DẠNG, KÍCH THƯỚC

Mô tả

Từ Anh gốc Hy Lạp

Từ Anh gốc Latin

Nghía


bad, incorrect

cac(o)-, dys-

mal(e)-

Sai, xấu, k chính xác

bent, crooked

ankyl(o)-

prav(i)-

Cong, vẹo

Big

mega-, megal(o)-

magn(i)-

Lớn

Biggest

megist-

maxim-

Lớn nhất

broad, wide

eury-

lat(i)-

Rộng

Cold

cry(o)-

frig(i)-

Lạnh

Dead

necr(o)-

mort-

Chết

Equal

is(o)-

equ(i)-

Bằng

False

pseud(o)-

fals(i)-

Sai

female, feminine

thely-

-

Nữ tính

Flat

platy-

plan(i)-

Bằng phẳng

good, well

eu-

ben(e)-, bon(i)-

Tốt

Great

mega-, megal(o)-

magn(i)-

Tuyệt

Hard

scler(o)-

dur(i)-

Cứng

Heavy

bar(o)-

grav(i)-

Nặng

Hollow

coel(o)-

cav(i)-

Trống rỗng

Huge

megal(o)-

magn(i)-

Khổng lồ

incorrect, bad

cac(o)-, dys-

mal(e)-

--

Irregular

poikil(o)

-

Bất bình thường

large; extremely large

mega-

magn(i)-

Lớn

Largest

megist-

maxim-

Lớn nhát

Long

macr(o)-

long(i)-

Dái

male, masculine

arseno-

vir-

Nam tính

Narrow

sten(o)-

angust(i)-

Hẹp

New

neo-

nov(i)-

Mới

normal, correct

orth(o)-

rect(i)-

Đúng, bình thường

Old

paleo-

veter-

Già

Sharp

oxy-

ac-

Sắc

Short

brachy-

brev(i)-

Ngắn

Small

micr(o)-

parv(i)- (rare)

Nhỏ

Smallest

-

minim-

Nhỏ nhất

Slow

brady-

tard(i)-

Chậm

Fast

tachy-

celer-

Nhanh

Soft

malac(o)-

moll(i)-

Mềm

Straight

orth(o)-

rect(i)-

Thẳng

Thick

pachy-

crass(i)-

Dày

varied, various

poikilo-

vari-

Đa dạng

well, good

eu-

ben(e)-

--

wide, broad

eury-

lat(i)-

--
























































































































































































































































































































































































































- - - ♦♦♦♦♦♦ - - -


POWERED BY CT





tải về 1.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương