Danh sách các tiền tố VÀ HẬu tố trong tiếng anh y khoa ♦♦♦♦♦♦ A



tải về 1.72 Mb.
trang9/19
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.72 Mb.
#31553
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   19

K

Tiền tố/ Hậu tố

Anh-Anh

Anh-Việt

Từ gốc

Ví dụ


kal/i

potassium

Kali







karyo-

nucleus

Hạt nhân

Greek κάρυον, "nut"

Eukaryote (Nhân thật)

kerat(o)-

cornea (eye or skin)

Giác mạc

Greek

Keratoscope (Thiệt bị kiểm tra độ cong giác mạc)

kin(e)-, kin(o), kinesi(o)-

movement

Chuyển động

Greek κινέω

Kinesthesia (nhận thức về chuyển động trong không gian)

koil(o)-

hollow

Trống rỗng

Greek κοῖλος (koilos)

Koilocyte(Tb rỗng)

kyph(o)-

humped

Bướu, gù

Greek κυφός

Kyphoscoliosis (cong vẹo cột sống)


























































































































































































































































































































































































































































































































































































































tải về 1.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương