Danh sách các tiền tố VÀ HẬu tố trong tiếng anh y khoa ♦♦♦♦♦♦ A



tải về 1.72 Mb.
trang6/19
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.72 Mb.
#31553
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

F

Tiền tố/ Hậu tố

Anh-Anh

Anh-Việt

Từ gốc

Ví dụ


faci(o)-

Of or pertaining to the face

Liên quan tới mặt

Latin (faciēs), the face, countenance

Facioplegia (Tê liệt mặt)

fibr(o)

fiber

Sợi




Fibroblast (Sợi nguyên bào)

filli-

fine, hair like

Như tóc







-form, -iform

Used to form adjectives indicating 'having the form of'

Hình thành tính từ chỉ có hình dạng, hình thức...

Latin (forma), form, shape

Cuneiform (Dạng hình gai)

fossa

A hollow or depressed area; trench or channel

Khu vực, kênh, rãnh trống rỗng

Latin (fossa), ditch, pit

fossa ovalis (Mở tĩnh mạch hiển)

front-

Of or pertaining to the forehead

Liên quan tới trán

Latin (frōns, front-), the forehead

Frontonasal (chỉ xương trán và mũi)







































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































tải về 1.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương