201
TRELAN
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-dinitro- NN-Dipprop l-2-Toluidine)
|
Diệt Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thối rữa trong môi trường nước ao nuôi
|
APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN
|
202
|
QUATRO
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
203
|
O- Lan
|
3808.40.92
|
Trifluralin solution (48%)
|
- Diệt nấm lagenidium, hạn chế nguyên sinh động vật zoothamium
|
Công ty TNHH Advance Pharma
Thái Lan
|
204
|
ZOO CLEAR
|
3808.40.92
|
Trifuralin
|
Làm sạch vết bẩn (rong, rêu) ký sinh trùng trên mình và mang tôm
|
ASIAN AQUA & ANIMAL
(THAILAND) CO.,LTD
|
205
|
GUARD FOUR
|
3808.40.92
|
Trifluralin và chất phụ gia
|
Tẩy sạch rong nhớt, chất bẩn lơ lửng bám trên cơ thể tôm, Diệt tảo phát sáng và giảm độ keo của nước
|
Thai technology Agriculture Co., ltd Thai Lan
|
206
|
FIVE STAR- CHLOR
|
3808.40.92
|
Sodium Dichloroisocyanurate
|
Sát trùng dụng cụ và nước ao, chống lại những vi khuẩn, virus, động vật nguyên sinh và nấm
|
Công ty Hebei Jiheng Chemical, Trung Quốc
|
207
|
Crente
|
3808.40.92
|
Sodium Dichloroisocyanurate
|
Hoạt động sát trùng tức khắc chống lại những vi khuẩn, virút, động vật nguyên sinh và nấm; không để lại cặn bả
|
Nissan Chemical Industries Co., Ltd-Nhật
|
208
|
IODIS
|
3808.40.92
|
Iodopor
|
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật gây bệnh trong nước ao nuôi; Sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ
|
Svaks Biotech India PVT. Ltd - Ấn Độ
|
209
|
TOP DINE 999
|
3808.40.92
|
Ethoxylated Nonyl Phenol Iodine Complex
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi. Sử dụng khử trùng trứng tôm, thức ăn tươi sống, dụng cụ nuôi thủy sản
|
Groupnet Medicin Co.,Ltd-Thái
Lan
|
210
|
MKC
|
3808.40.92
|
Myristalkonium choride.80%
|
Sát trùng và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi
|
ASIAN AQUA & ANIMAL
(THAILAND) CO.,LTD
|
211
|
THIO FRESH
|
3824.90.90
|
Sodium - dodecyl phosphate, Sodium – thiosulphate, Sodium Lauret Sulfate,
Ethylene - di amine - acetic acid.
|
Giảm các độc tố từ phiêu sinh vật do bị chết đột ngột; Giảm độ nhớt và váng bọt trên nước; Giúp tôm giảm sốc do sử dụng hoá chất và kim loại nặng; Làm sạch môi trường nước
|
ASIAN AQUA & ANIMAL
(THAILAND) CO.,LTD
|
212
|
DAZZLER
|
3808.40.92
|
Tetradecyl Trimethyl Ammonium Bromide, Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide Halogen Compound
|
Khử trùng nước ao nuôi
|
Matrix Feed & Chemical
PVT.LDT-Ấn Độ
|
213
|
XC90 1KG
|
3808.40.92
|
Troclosene sodium 99,9%
(Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
214
|
XC90 3KG
|
3808.40.92
|
Troclosene sodium 99,9%
(Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
215
|
HTS-ANTI I
|
3824.90.90
|
Zinc Sulphate
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino- Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
216
|
AKZ
|
3824.90.90
|
Zinc Sulphate (ZnSO4.H2O)
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong môi trường nước ao nuôi
|
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
217
|
AMIN SMART
|
2309.90.20 hoặc
2923.20.10
|
Soybean lecithin
(Aceton Insoluble, Acid value)
|
Chất kết dính tốt bao bọc viên thức ăn, tránh tan rữa nhanh trong môi trường nước. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều.
|
Than Siam Aqua vet
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
218
|
ZULUNAR
|
3808.40.92
|
Trifluralin
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
219
|
KILL ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Than Siam Aqua vet
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
220
|
STOP ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
221
|
ANTI ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
222
|
PRERINE
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
223
|
ZOO CLEAR
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
224
|
CODALEEN
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
225
|
KICK ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
226
|
HI-NOVA
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Diệt nấm chủ yếu là nhóm Lagenidium sp và một số nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
|
A,V.A. Marketing Co., Ltd - Thailand
|
227
|
ZU-SHOCK
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ zoothanium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand
|
228
|
O-LAN
|
3808.40.92
|
Chủ yếu là Trifluralin chứa 48% &&& trifluralin 2,6 - dinitro - N, N-Dipropyl -2-Toluidine 48 W/V E.C
|
Diệt nấm (chủ yếu là nhóm Lagenidium sp.) hạn chế nhiễm Protozoa, nâng cao tỷ lệ sống của tôm giống
|
Advance pharma Co., Ltd Thái Lan
|
229
|
PETONIUM 24-80
|
3808.40.92
|
Alkyl Benzyl Dimethyl
Ammonium Chlride
|
Xử lý môi trường nước diệt vi khuẩn, cụ thể nhóm Vibrio Spp, nhóm vi khuẩn hiếm khí sinh H2S
|
OENTAGON Chemicals Limites Anh
|
230
|
IODORIN - 200
|
3808.40.92
|
Iod vô cơ, phenoxy,
poly ethylenoxy ethmol, ..
|
Xử lý nước và xử lý các vết thương
|
LONG MAN AQUA Co, Ltd Đài Loan
|
231
|
WELL CLEAR
|
3824.90.90
|
Total Solid
|
Giảm khí độc, giảm độ nhờn
Giảm NH3, NO2, H2S, kim loại năng
Tăng lượng oxy hoà tan
Ổn định pH
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD
THAILAND
|
232
|
HTS-OXY-TAGEN BEAN
|
3824.90.90
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp oxy, ổn định pH, cải thiện chất nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd-China
|
233
|
HTS-OXY-TAGEN POWDER
|
3824.90.90
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp và duy trì oxy trong ao nuôi, ngăn chặn hiện trượng tôm nổi đầu, cải thiện chất lượng nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd-China
|
234
|
HTS-DE SULHY
|
3824.90.90
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Zeolites, Polymeric sulphate
|
Oxy hoá nhanh đáy ao, giảm thiểu hàm lượng chất có hại, làm mất mùi hôi thối ở đáy
|
(Wuxi) Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd-China
|
235
|
REINO
|
2309.90.20
|
sodium, phosphorus, calcium, potassium, Magnesium
|
Kích thích lột vỏ, cứng vỏ
|
Marine Inter Product Company
Limited, Thái Lan
|
236
|
D-FLOW
|
3824.90.90
|
Sodium, Potassium, Copper
|
Giảm độ nhờn và khí độc của nước ao sinh ra trong quá trình nuôi; cải thiện môi trường nước; tăng cường oxy hoà tan vào trong nước nuôi
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
II. KHOÁNG, VITAMIN, ACID AMIN
|
237
|
D-100
(hoặc DOLOMITE)
|
2518.10.00
|
CaC03,MgCO3
|
Ổn định độ PH và tăng độ kiềm (alkanility), hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt
|
C.P LAB Co., Ltd Thái Lan Aquaculture Co., Ltd Thái Lan UNITED VISION Co., Thái Lan
|
238
|
CLINZEX -DS
(ZEOLITE) NATURAL ZEOLITE ZEOLITE Brand
"SOTTO" & ASAHI ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O
|
Ổn định độ PH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp dễ lột xác, phát triển tốt.
|
WOCKHARDT Co., Ltd (ấn Độ)
-Asian Aquaculture Co., Ltd Thái Lan
- SIAM AGRICULTURAL MARKETING Co., Ltd Thái Lan UNITED VISION Co., Thái Lan
|
239
|
Cleanzet
|
2842.10.00
|
SiO2,, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
Hấp thụ khí độc, giảm NH4, NO2, cải tạo ao nuôi
|
Sino-Australian Joint-Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,Ltd Quảng Đông, Trung Quốc
|
240
|
MKF 1
|
3824.90.90
|
Poly Aluminium Chloride
|
Làm giảm độ đục của nước, nâng cao độ trong của nước
|
Guang dong Haifu Medicine Co.,Ltd Quảng Đông, Trung Quốc
|
241
|
ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
Thai Luxe Enterprises Public Conpany Limited Thái Lan
|
242
|
NATURAL ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
DWIJAYA PERKASA ABADI Indonesia
|
243
|
ZEO STAR
(ZEOLITE)
|
2842.10.00
|
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
PT.E3Tbk Indonesia
|
244
|
LUCKY ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
Thai Asse Trading Co., Ltd Thái
Lan
|
245
|
DOLOMITE
|
2518.10.00
|
MgCO3, CaCO3
|
ổn định pH và tăng độ kiềm (alkanility), hấp thụ các chất độc trong ao, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt
|
Thai Luxe Enterptises Public Company Limited Thái Lan
Thai Asse Trading Co., Ltd Thái Lan
|
246
|
LUCKY DOLOMITE
|
2518.10.00
|
MgCO3, CaCO3
|
ổn định pH và tăng độ kiềm (alkanility), hấp thụ các chất độc trong ao, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt
|
Thai Luxe Enterptises Public Company Limited Thái Lan
Thai Asse Trading Co., Ltd Thái Lan
|
247
|
MARL
|
2842.10.00
|
SiO2, CaO, MgO,
|
- Làm tăng độ kiềm của nước, giúp dễ gây tảo
|
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD
|
248
|
ALPHA - DOLOMITE
|
2518.10.00
|
CaCO3, MgCO3
|
-Cải tạo màu và tăng chất lượng nước.
-Tăng kiềm cho nước.
-Ổn định pH cân bằng kiềm và acid. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật
|
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.,Ltd THAILAND
|
249
|
ALPHA - ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Al2O3
|
-Hấp thụ khí độc:NH3, H2S, các ion NH4,NO3, NO2,… và các khí độc khác. ổn định pH
-Giảm các chất bẩn có trong đáy ao, làm tăng chất lượng nước
|
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.,Ltd THAILAND
|
250
|
NEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2,Al2O3,CaO,MgO.
|
- bao phủ và làm giảm những vật bẩn thối rửa ở đáy ao.
- Hấp thụ khí NH3, NO3, H2S.
- Cải tạo đáy ao, giữ màu nước ổn định
|
LIVESTOCK AGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONALCO.,LTD THAILAND
|
|