152
Hividine 60
|
3808.40.92
|
Iodine
|
Diệt khuẩn, nấm mốc, KST, virus trong nước
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
153
|
AQUASURF I-100
|
3808.40.92
|
Iodine
|
Aquasurf I-100 sát trùng diện rộng và hiệu quả; Xử lý nước, dọn tẩy ao. Không độc hại, an toàn cho người sử dụng và vật nuôi
|
Narsipur Chemicals PVT.,Ltd- India
|
154
|
IOLONG
|
3808.40.92
|
Iodine 2,1% Alkylphenoxy
|
Xử lý nước sát khuẩn
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
155
|
EXTRADINE 6000
|
3808.40.92
|
Iodine complex
|
Diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong nước ao nuôi.
|
Kaset Center Co., Ltd
(Thailand) - Thailand
|
156
|
PHARMARDYNE
99
|
3808.40.92
|
Iodine complex >10%
|
Dùng xử lý nước, tẩy dọn ao nuôi, diệt khuẩn, ít ảnh hưởng đến phiêu sinh vật và chất lượng nước, giúp an toàn đối với vật nuôi
|
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan
|
157
|
HTS- POVIDONE IODINE
|
3808.40.92
|
Iodine, Polyvinyl pyrrolidone
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi; sử dụng khử trùng trứng tôm, thức ăn tươi sống, dụng cụ nuôi thủy sản.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino- Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
158
|
B.K.C 80%
|
3808.40.92
|
N-Alkyl Dimethyl Benzyl
Ammonium Chloride 80%
|
Sát trùng diện rộng và mạnh. Diệt các loài vi khuẩn, virus, nấm trong môi trường nước ao nuôi, không gây ô nhiễm môi trường
|
BORNNET CORPORATION Co.,Ltd THAILAND
|
159
|
STAYPHOR
|
3808.40.92
|
Nonyl Alkyl Phenoxy
Poly Ethylene Oxide Iodine, Elemental Potassium
|
Chất khử trùng làm trong nước nhanh, giảm Protozoa trong nước nuôi, tăng tỷ lệ sống tôm nuôi.
|
Matrix Biosciences Limited - Ấn Độ
|
160
|
IOSOL
|
3808.40.92
|
NPE.Iod
|
Dùng để tiêu diệt các loại vi khuẩn, nấm mốc, nguyên sinh động vật, nha bào, trùng bào tử trong môi trường nước ao nuôi, tạo môi trường nước ao nuôi trong sạch
|
APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN
|
161
|
HI-BIND
|
3808.40.92
|
NPE.Iodine
|
Giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường nước nuôi.
|
Cty Vigô - A,V.A.Marketing Co., Ltd – Thailand
|
162
|
DART
|
3808.40.92
|
N-Sodium-N Chloro
Paratoluenssulphonamide 99,8%
|
-Tiêu diệt nhanh các vi khuẩn có hại cho tôm, cá và ngăn chặn các virus gây bệnh trong ao nuôi.
|
MATRIX VET PHARMA PVT, LTD - ẤN ĐỘ
|
163
|
WOLMID
|
3808.40.92
|
N-sodium-N-Chloro-Paratoluene Sulphonamide.
|
Sát trùng mạnh các mầm bệnh vi khuẩn, vi rút, ký sinh trùng trong nước ao nuôi.
|
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
|
164
|
OXY FASTER (SODIUM PERCARBONATE)
|
3824.90.90
|
Oxy hoạt tính
|
Tác dụng phóng thích các phân tử oxy khi hoà tan vào trong nước. Giúp ổn định môi trường nước Cung cấp oxy cho ao khi mức độ oxy giảm vì sử dụng hoá chất BKC, Formalin và đồng
|
ZHEJIANG JINKE CHEMICAL CO.,LTD - CHINA
|
165
|
O2 MARINE
|
3824.90.90
|
Oxygen Peroxide
|
Cung cấp oxy cho đáy ao, cấp cứu trường hợp tôm nổi đầu. Khử các khí độc đặc biệt là nitrite, hydrogen sulfide
|
Bio-Solutions
(Thái Lan)
|
166
|
COMPLEX
|
3808.40.92
|
Phức hợp Iod
|
Sử dụng rộng rãi dùng để diệt khuẩn, virút, protozoa và các bào tử Pathogen trong suốt quá trình chuẩn bị hồ
Rất ích lợi cho các hồ ít thay nước, khi xảy ra dịch bệnh
Không làm ảnh hưởng đến chất lượng nước và Planton
|
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
167
|
COMPLEX PLUS
400
|
3808.40.92
|
Phức hợp Iod (40%)
|
Sát trùng tốt các nhóm bacteria, virus, protozoa, nấm. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo
|
Livestock Agricultural Business
International Co.,Ltd
|
168
|
HYPERDINE
|
3808.40.92
|
Phức hợp Iod (60%)
|
Sát trùng tốt các nhóm bacteria, virus, protozoa, nấm. Khonog ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo
|
Livestock Agricultural Business
International Co.,Ltd
|
169
|
SU-PODINE
|
3808.40.92
|
Povidine Iodine
|
Khử trùng diệt khuẩn, khống chế sự phát triển của các loài tảo độc, nấm, nguyên sinh động vật, nha bào, ký sinh trùng sống trong môi trường nước
|
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc
|
170
|
PVP IODINE 30/6
|
3808.40.92
|
Nitogen content: 9,5- 11,5%
Heavy metal content: < 10ppm
Losses on drying: < 10 % Ash: < 0,025%
Available Iodine: 9,0- 12,0%
|
Diệt các vi khuẩn trong môi trường nước ao nuôi
|
BASF Corporation-Mỹ
|
171
|
PVP-IODINE
|
3808.40.92
|
Poly-Vinyl-Pyrrolidone Iodine
|
Sát trùng diện rộng và mạnh, xử lý nước, don tẩy ao, diệt các loại vi khuẩn có trong môi trường nước ao nuôi
|
Hangzhou Shenghua Mecromolecule Material Factory- Trung Quốc
|
172
|
HTS- POVIDONE IODINE
|
3808.40.92
|
Povidone Iodine
|
Khử trùng ao nuôi
|
(Wuxi) Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd-China
|
173
|
POISONS REMOVER
|
3808.40.92
|
Povidone Iodine
|
Dùng để tiêu diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm mốc, nha bào, trùng bào tử trong môi trường nước; khống chế sự phát triển của các loại tảo độc và tạo ra môi trường nước trong sạch
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
174
|
SUPERDINE 35%
|
3808.40.92
|
Povidone Iodine.35%
|
Dùng để xử lý nước, dọn tẩy ao; Sát trùng diện rộng và mạnh
|
BORNNET CORPORATION Co.,Ltd- THÁI LAN
|
175
|
PV 450
|
3808.40.92
|
PVP IODINE
|
Làm tăng thêm hiệu lực khửû trùng trong nước đạt hiệu quả cao hơn. Có khả năng phát huy uy lực trong nước mạnh, lâu và tiếp xúc với vi trùng lâu hơn nên khả năng khử trùng rất chắc chắn. Diệt các loại vi khuẩn và vi khuẩn phát sáng trong nước. không diệt tảo trongnước vì vậy không làm ảnh hưởng oxy trong ao.
|
INTERRATED AGRICULTURE CO.,LTD-THAILAND
|
176
|
IODINE POWDER
|
3808.40.92
|
PVP Iodine
|
Diệt khuẩn nhanh, không chế diệt nấm, diệt các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm
Sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ. Không tồn lưu trong nước và rất an toàn với môi trường
|
QUAT-CHEM CO.,LTD. ENGLAND
|
177
|
POVISTAR
|
3808.40.92
|
PVP Iodine
|
Diệt khuẩn nhanh, không chế tiệt nấm, diệt các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm
Sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ. Không tồn lưu trong nước và rất an toàn với môi trường
|
QUAT-CHEM CO.,LTD. ENGLAND
|
178
|
IDY 33,33%
|
3808.40.92
|
PVP Iodine complex NPPE = Nonly phenoxy Polyethoxy Ethanol
|
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm. Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ
|
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN
|
179
|
IDA 33,33%
|
3808.40.92
|
PVP Iodine complex NPPE = Nony phenoxy Polyethoxy Ethanol
|
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm; giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ, không tồn lưu trong nước và rất an toàn với môi trường
|
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN
|
180
|
BENTHOS
|
3824.90.90
|
Silisic acid Borate buffer Phosphate buffer
|
Cung cấp các khoáng chất
Duy trì sự ổn định pH nước
Giúp tôm chống lại hiện tượng khó lột vỏ và mềm vỏ
Gây màu nước nhanh và ổn định lâu dài
|
SITTO
(THAILAND) Co.,Ltd
|
181
|
BLUE CLEAN
|
3824.90.90
|
Sodium Alkane Sunfonat Sodium Lauryl Sulphate
|
Làm sạch váng bẩn, giảm độ đậm đặc của nước ao nuôi; Lắng tụ bùn, xác tảo xuống đáy, tạo nguồn nước trong sạch; Giảm nhày nhớt trong ao nuôi; Đặc biệt không ảnh hưởng đến tảo và vi sinh vật trong nước, dùng chung được với men vi sinh
|
APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN
|
182
|
Extra oxygen
|
3824.90.90
|
Sodium carbonate peroxy hydrate
|
Tăng hàm lượng oxy hoà tan, giúp kiểm soát tảo
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
183
|
HTS-DE SULHY
|
3824.90.90
|
Sodium Carbonate, Peroxyhydrate, Polimeric Ferric sulphate
|
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước, dưới đáy ao nuôi. Giảm thiểu hàm lượng chất hữu cơ có hại (NH4-N, NO2-N), cải tạo môi trường nước ao nuôi từ đáy; khử các acid hữu cơ, ổn định pH ở đáy ao.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino- Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
184
|
HTS-OXY TAGEN BEAN
|
3824.90.90
|
Sodium Carbonate, Peroxyhydrate, tinh bột, Dextrin
|
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước, giải quyết hiệu quả hiện tượng tôm nổi đầu do thiếu oxy. Oxy hóa các chất có hại trong nước như NH4-N, NO2- N, H2S, ổn định độ pH, cải thiện chất nước từ đáy ao nuôi.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino- Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
185
|
EXTRA CHLOR
|
3808.40.92
|
SODIUM DICHLOROISOCYANUARATE
|
Hoạt động sát trùng tức khắc chống lại những vi khuẩn, virút, động vật nguyên sinh và nấm; không để lại cặn bả
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
186
|
CLEAN-FOX
|
3808.40.92
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Tẩy sạch các vi khuẩn làm bẩn nguồn nước
|
INBIONET CORPORATION
|
187
|
GOOD GILL
|
3824.90.90
|
Sodium Lolyl Sulfate, Sodium
Thiosulfate, EDTA
|
Tẩy sạch nước, mang, thân tôm, lắng chất hữu cơ
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
188
|
SODIUM PERCARBONATE
|
3824.90.90
|
Sodiumcarbonate peroxyhydrate
|
Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi; Duy trì chất lượng nước trong ao; Kích thích sự phát triển của phiêu sinh vật có lợi trong ao nuôi
|
WUXIANLI CHEMICAL Co.,Ltd
|
189
|
SODIUM PERCARBONATE
|
3824.90.90
|
Sodium percarbonate
|
Xử lý môi trường nước
|
SANGYU JIEHUA CHEMICAL CO.,LTD
|
190
|
TOXIN - CLEAR
|
3824.90.90
|
Sodium thiosulfite, Sodium lauret sulfate, Ethylene di - amine - acetic acid
|
Tiêu hủy độc tố:NH3,H2S từ phiêu sinh vật do bị chết đột ngột
Giảm độ nhớt và váng bọt trên mặt nước. Giúp tôm giảm sốc do sử dụng hoá chất và kim loại nặng trong ao
Tăng oxy hoà tan và làm màu nước trong ao đẹp
|
ASIAN AQUA & ANIMAL
(THAILAND) CO.,LTD
|
191
|
SIREN
|
3824.90.90
|
Sodium thiosulfate, EDTA, SLS
|
Tiêu hủy các độc tố từ phiêu sinh vật do bị chết đột ngột
Giảm độ nhớt và váng bọt trên nước
Giúp tôm giảm sốc do sử dụng hoá chất và kim loại nặng
Làm màu nước trong ao đẹp
|
SITTO
(THAILAND) Co.,Ltd
|
192
|
ADDOXY
|
3824.90.90
|
Tetraacetyl Ethylene Diamine, Sodium perborate, Deodoizers
|
Cung cấp oxy cho ao nuôi khi oxy trong ao xuống thấp.
|
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
|
193
|
TCCA
|
3808.40.92
|
Trichloroisocyanuric acid
|
Diệt khuẩn mạnh, tẩy trùng hiệu quả cao, tiêu diệt các loại vi khuẩn, nấm, tảo độc và nguyên sinh độc vật có hại trong nước, có tác dụng lâu dài ngay cả khi sử dụng với liều lượng nhỏ.
|
Talan Huaewei Disinfectant
Co., Ltd - Trung Quốc.
|
194
|
BLOCKZU
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand
|
195
|
FLURALIN
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand
|
196
|
KICC-ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p-toluidine
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch n ớc ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand
|
197
|
WELL K ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Dùng để diệt
Zoothammnium trên thân và mang tôm. Diệt vi khuẩn, nấm, làm sạch rong, rêu bám trên mình tôm. Kích thích tôm lột vỏ.
|
Welltech Biotechnology
Products Co., Ltd - Thailand
|
198
|
FUNGI STOP
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-dinitro- NN-Dippropyl-2-Toluidine)
|
Diệt Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thối rữa trong môi trường nước ao nuôi
|
Welltech Biotechnology
Products Co., Ltd - Thailand
|
199
|
ZOO-CLEAN
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand
|
200
|
ZOO-STOP
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand
|
|