47
|
BROOT-5X
|
3808.40.92
|
Alkyl Dimethylbenzyl Amonium chloride, Tetradecyltrimethyl Amonium Bromide, Nonyl phenol ethoxylates, Stabilizers.
|
Diệt khuẩn trong môi trường nước phù hợp cho những tháng nuôi đầu.
|
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
|
48
|
SAVETER
|
3808.40.92
|
Asbenzalkonium chloride và chất phụ gia
|
Xử lý nước nuôi, giảm độ keo của nước, ổn định pH, hạn chế tảo độc, giúp sạch mang và vỏ tôm
|
Thai technology Agriculture Co., ltd Thai Lan
|
49
|
PACOMA
|
3808.40.92
|
mono,bis (trimethylammonium methylene)-alkyl (C9- 15)toluen (50% solution)
|
Khử trùng nguồn nước trong ao nuôi, khử mùi hôi và không gây độc
|
Scientific Feed Laboratory Co.,Ltd-Nhật
|
50
|
BUFFER pH
|
3824.90.90
|
Axid Gypsum, Aluminosilicate
|
Giảm pH từ từ, không ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm; Giảm NH3, H2S Cải thiện môi trường ao nuôi Nâng cao mức tăng trưởng và hệ số chuyển đổi thức ăn
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
51
|
BENZALKONIUM CHLORIDE 50%
|
3808.40.92
|
Benzalkonium Chloride 50%
|
Sát trùng nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thuỷ sản
|
FeF Chemicals, A/S, Denmark
|
52
|
BENZALKONIUM CHLORIDE 80%
|
3808.40.92
|
Benzalkonium Chloride 80%
|
Sát trùng nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thuỷ sản
|
FeF Chemicals, A/S, Denmark
|
53
|
BENKO
|
3808.40.92
|
Benzalkonium chloride
|
Diệt khuẩn, khống chế sự phát triển của phiêu sinh vật, tăng độ trong của nước
|
SIAM-AQUATECH CO.,LTD
|
54
|
SAVE GRATE
|
3808.40.92
|
Benzalkonium chloride
|
Xử lý tảo lúc màu nước sậm và giúp làm sạch mang tôm. Xử lý tảo phát sáng trong nước. Không làm ảnh hưởng oxy trong ao.
Dùng khử trùng từ khi chuẩn bị ao đìa trong suốt qúa trình nuôi tôm
|
INTEGRATED AGRICULTURE Co.,Ltd THAILAND
|
55
|
SANMOLT-F
|
3808.40.92
|
Benzyl konium chloride, Formalin
|
Diệt nấm, vi khuẩn trong các ao nuôi.
|
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
|
56
|
D-MAX 80
|
3808.40.92
|
Benzalkonium chloride
|
Diệt khuẩn, khống chế sự phát triển của phiêu sinh vật trong nước.
|
Than Siam Aqua vet (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
57
|
BENZE 50
|
3808.40.92
|
Benzalkonium chloride 50%
|
Diệt khuẩn, khống chế sự phát triển của phiêu sinh vật, tăng độ trong của nước.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
58
|
BENZE 80
|
3808.40.92
|
Benzalkonium chloride 80%
|
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi tôm.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
59
|
BKC 80
|
3808.40.92
|
Benzalkonium chloride 80%
|
Diệt zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thốI rữa trong môi trường nước nuôi. Cắt bớt tảo khi màu nước trong ao nuôi đậm.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
60
|
ENZO
|
3808.40.92
|
Benzalkonium chloride 80%
|
Diệt zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thốI rữa trong môi trường nước nuôi. Cắt bớt tảo khi màu nước trong ao nuôi đậm.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
61
|
CODEL 88
|
3808.40.92
|
Benzalkonium chlorite 80%
|
Diệt zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thốI rữa trong môi trường nước nuôi. Cắt bớt tảo khi màu nước trong ao nuôi đậm.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
62
|
CLEANER 88
|
3808.40.92
|
Benzalkonium chlorite 80%
|
Diệt zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thốI rữa trong môi trường nước nuôi. Cắt bớt tảo khi màu nước trong ao nuôi đậm.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
63
|
LAKE COLORANT WSP
|
3204.11.90
|
Blue dye Pure, Yellow Dye Pure
|
Hiệu quả trong việc cải tạo màu nước trong khoảng thời gian ngắn, làm giảm lượng ánh sáng gây căng thẳng cho tôm
Phòng ngừa sự phát triển của Phytoplankton và cân bằng pH Giảm sự phát triển tảo đáy ao
Duy trì nhiệt độ của nước giúp tôm phát triển tối ưu
|
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
64
|
STRAINER GREEN
|
3204.11.90
|
Blue No.9 & Yellow No.23 Lead
|
Tạo màu nước trong ao nuôi
Rất ổn định trong môi trường axít, kiềm, nước có độ mặn cao
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD
THAILAND
|
65
|
HUMAX
|
3204.11.90
|
Blue No.9, Yellow No.23, Nước tinh khiết vừa đủ
|
Tạo màu nước ao nuôi tôm.
|
Apex Research Products Co., Ltd - Thailand
|
66
|
CHLORASOL TM
|
3808.40.92
|
Bột tinh thể, tan trong nước, chứa ít nhất 98% chloramin T (muối n- chloro-para-toluene sulfonamide)
|
Dùng để sát trùng dụng cụ, nhà xưởng, nước ao bể, động vật thủy sản (như cá, tôm) và những giai đoạn phát triển khác nhau trong vòng đời của chúng (trứng, ấu trùng) hoặc thức ăn tươi (trứng Artermia)
|
INTERVET INDIA PVT.Ltd
|
67
|
COLOR BLUE
|
3204.11.90
|
Brilliant Blue FCF, màu
|
Kiểm soát màu nước, pH, ngăn chặn tảo đáy phát triển
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
68
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
65%
|
3808.40.92
|
Ca(OCl)2
|
Diệt khuẩn, sát trùng nước, diệt tảo
|
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA, INDONESIA
|
69
|
KAPORIT 65 R CALCIUM HYPO-CHLORITE (POWDER)
|
3808.40.92
|
Ca(OCl)2
|
Xử lý nước cho nuôi trồng thủy sản (diệt các loài vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh, các loại tạp khuẩn khác…trước khi thả tôm)
|
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMI -INDONESIA
|
70
|
SUPER - CHLOR CALCIUM HYPO-CHLORITE
|
3808.40.92
|
Ca(OCl)2
|
Sát trùng, diệt khuẩn
|
JIANGHAN SALT & CHEMICAL COMPLEX OF SINOPEC - CHINA
|
71
|
SUPER CHLORINE 65%
|
3808.40.92
|
Ca(OCL)2
|
Tiêu diệt các vi khuẩn, virút, mầm bệnh có trong nước trước khi nuôi
|
TIANJIN YUFENG CHEMICAL CO.,LTD CHINA
|
72
|
CALCIUM HYPO- CHLORITE 70%
|
3808.40.92
|
Ca(OCl)2 ,
|
Xử lý nước cho nuôi trồng thủy sản (diệt các loài vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh, các loại tạp khuẩn khác…trước khi thả tôm)
|
SREE RAYALASEEM HI- STRENGTH HYPO LIMITED - INDIAN
|
73
|
KAPORIT 65 CALCIUM HYPO-CHLORITE (POWDER)
|
3808.40.92
|
Ca(OCl)2 ,
|
Sát trùng, diệt khuẩn, xử lý nước hồ nuôi tôm
|
PT. PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA INDONESIA
|
74
|
CALCIUM HYPO- CHLORITE 65%
|
3808.40.92
|
Ca(OCl)2 , Ca(OH)2, CaCO3, H2O
|
Sát trùng, diệt khuẩn, dùng để xử lý nước trong công nghiệp, trong nuôi tôm,
|
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMI -INDONESIA
|
75
|
CALCIUM HYPO-CHLORITE
|
3808.40.92
|
Ca(OCl)2 , CaCl2,Ca(OH)2,CaCO3, H2O,NaCl
|
Sát trùng, diệt khuẩn. Dùng để xử lý nước trong công nghiệp, trong nuôi tôm, hồ bơi, nước uống…
|
INTERNATIONAL TRADE DEPARTMENT OF SHANGHAI CHLOR - ALKALI CHEMICAL CO., LTD CHINA
|
76
|
HTH-CALCIUM HYPOCHLORITE
|
3808.40.92
|
Calcium Chloride
|
Tiêu diệt các vi khuẩn, virút, mầm bệnh có trong nước trước khi nuôi
|
ARCH CHEMICALS INC - USA
|
77
|
CHLORINE- CALCIUM HYPOCHLORIDE
|
3808.40.92
|
Calcium chloride Ca(OCl)2
|
Hoá chất xử lý nước trong nuôi trồng thủy hải sản, dùng để tiêu diệt các vi khuẩn virus, mầm bệnh có trong nước trước khi nuôi.
|
ARCH CHEMICALS INC-USA
|
78
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
3808.40.92
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
SHANGHAI CHLOR-AL-KALI CHEMICAL CO.,LTD-CHINA
|
79
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
3808.40.92
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
CTYTNHH SOPO GIANG TÔ- CHINA
|
80
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
3808.40.92
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
LONGYAN LONGHUA GROUP COMPANY-CHINA
|
81
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
3808.40.92
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL CO.,LTD-CHINA
|
82
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
3808.40.92
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
SINOPEC JIANGHAN PETROLEUM GROUP CORPORATION QIANJIANG,HUBEI-CHINA
|
83
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
3808.40.92
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
TOSOH CORPORATION-JAPAN
|
84
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
3808.40.92
|
Calcium chlorite
Ca(OCl)2,Ca(OH)2,Ca(CO)3
|
Dùng sát trùng, xử lý nước thải công nghiệp, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA,TBK-INDONESIA
|
85
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
65%
|
3808.40.92
|
Calcium hypochloride
|
Diệt khuẩn, sát trùng nước diệt tảo.
|
Jiangsu Sopo Chemical
Co., Ltd - China
|
86
|
TACA 90
|
3808.40.92
|
Calcium hypochloride Ca(OCl)2
|
Xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản. Diệt nấm, vi khuẩn, động vật nguyên sinh trong môi trường nước ao nuôi.
|
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand
|
87
|
hth GRANULAR
|
3808.40.92
|
Calcium hypochlorite
|
Xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản.
|
ARCH CHEMICALS INC-USA
|
88
|
CALCIUM HYPO-CHLORITE 65% MIN
|
3808.40.92
|
Calcium Hypochlorite (65%Min)
|
Xử lý nước và diệt khuẩn
|
TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL Co.,Ltd
|
89
|
HI-OZON
|
3808.40.92
|
Calcium peoxide, Peroxygen, Ca(OH)2 vừa đủ
|
Cung cấp oxygen cho tôm.
|
Apex Research Products Co., Ltd - Thailand
|
90
|
BIOXY
|
3808.40.92
|
Calcium Peroxide, Available Peroxygen
|
Cung cấp oxy khi ao nuôi thiếu oxy trầm trọng. Ngăn ngừa sự phát triển của các Zoothamnium
|
MD.Synergy Co., Ltd - Thailand
|
91
|
SUN SLANT WSP
|
3203.00.20
|
Chất chiết xuất từ các chất có màu tự nhiên: axít của phẩm màu xanh và màu vàng.
|
Ổn định màu nước, tạo màu nước tự nhiên trong ao nuôi tôm.
|
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan
|
92
|
V.C.P
|
3203.00.20
|
Chế phẩm được chiết xuất từ những chất có sắc màu tự nhiên như mía, tảo nâu, đường chế biến.
|
Có khả năng phân tán màu, ổn định màu nước, tạo màu nước tự nhiên trong trại giống thủy sản.
|
Công ty TNHH Aqua Progress, Thái Lan.
|
93
|
ELECTROLYTE BLEND
|
3808.40.92
|
Chloride , Potassium, Sodium
|
Xử lý nước ao nuôi tôm cá
|
INTERNATIONAL NUTRITION USA
|
94
|
ELECTROLYTE BLEND
|
3808.40.92
|
Chloride, Potassium, Sodium
|
Xử lý nước ao nuôi tôm, cá.
|
International Nutrition- USA
|
95
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
70 %
|
3808.40.92
|
Chlorine
|
Tẩy trùng mạnh, diệt khuẩn trong ao nuôi
Làm giảm tối đa số lượng các loại vi trùng
|
INTERNATIONAL TRADE DEPARTMENT OF SHANGHAI CHLOR-ALKALI CHEMICAL CO.,LTD - TRUNG QUỐC
|
96
|
TCCA R 90
|
3808.40.92
|
Chlorine
|
Diệt khuẩn và tẩy trùng cao, nguyên sinh động vật và các loài tảo độc
|
NANNING CHEMISTRY INDUSTRY CO.,LTD TRUNG QUỐC
|
97
|
Shell Polish
|
3808.40.92
|
Chlorine
|
Làm sạch các vết bẩn trên mình tôm như rong, rêu, váng bẩn, váng trôi, ngăn ngừa rong rêu phát triển làm sạch nước
|
Suyada SCIENCE OF BIOLOGY , LTD CHINA
|
98
|
EVER-CLEAN
|
3808.40.92
|
Chlorine Dioxide (ClO2)
|
Sát trùng, khử trùng và xử lý nước ao nuôi.
|
Jiangsu Jingling Chemical Co., Ltd - China
|
99
|
DUOZON
|
3808.40.92
|
Chlorine dioxide Chlorua natri Menstruum
Acid Sulphuric, pH
|
Khử trùng, loại các khí độc như amoniac, H2S, làm sạch nước nuôi.
|
SHINWANG CHEMICAL CO.,LTD-KOREA
|
100
|
CLEAR ALGAE
|
3824.90.90
|
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate
|
Tiêu diệt, hạn chế sự phát triển của rong sợi, thực vật ở nước
|
|
|