101
AGARCIDE
|
3824.90.90
|
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate
Nước cất vừa đủ
|
Kìm hãm sự phát triển của tảo gây hại; Giảm tảo và các loài vi sinh mang độc tố
Kiểm soát được tốc độ phát triển của phiêu sinh và chất lượng nước nuôi
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
102
|
SUPER GREEN
|
3824.90.90
|
Citric acid, Inositol, Ascorbic acid
|
Giảm nhẹ mức độ ô nhiễm chất nước do mật độ nuôi quá dày hoặc nguồn nước bị ô nhiễm công nghiệp
|
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
103
|
KIVI A
|
3808.40.92
|
ClO2 58%
|
Tiêu độc đáy ao, khử NH3, H2S
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
104
|
ALGAE - DROP
|
3824.90.90
|
Copper
|
Giảm tảo khi mật độ tảo quá cao trong ao nuôi vào các tháng cuối vụ nuôi
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
105
|
ALGAE PRO
|
3824.90.90
|
Copper as elemental
|
Diệt và làm giảm sự phát triển các loại rong, tảo độc, tảo đáy.
ổn định màu nước, ngăn ngừa hiện tượng biến động pH, thiếu oxy do tảo phát triển quá mức.
Cải thiện chất lượng nước, hấp thụ và phân hủy các độc tố sinh ra từ tảo. Làm lắng các chất cặn lơ lửng
|
APEX RESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND
|
106
|
MOSS AWAY
|
3824.90.90
|
Copper complex, Hycanthone
|
Ngăn chặn sự phát triển của các loài tảo có hại, làm sạch các vật sống ký sinh trên thân tôm, ngăn ngừa rong rêu trên ao hồ phát triển
|
Suyada SCIENCE OF BIOLOGY , LTD CHINA
|
107
|
ALGA - CUT
|
3824.90.90
|
Copper elemental
|
Tiêu diệt các loại tảo, nâng cao chất lượng nước trong ao nuôi
|
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
108
|
HTS- SUPER CLEAN
|
3808.40.92
|
Dibromohydantoin, Sodium sulphate
|
Nhanh chóng giảm thấp NH4-N, NO2-N, H2S và các chất có hại khác, cải thiện chất lượng nước ao nuôi từ đáy, diệt các loại tảo có hại, xử lý môi trường nước ao nuôi hiệu quả.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino- Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
109
|
HTS-SUPER CLEAN
|
3808.40.92
|
Dibromohydation
(C6H6O2N2Br2), Sodium sulphate (Na2SO4)
|
Khử trùng và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
(Wuxi) Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd-China
|
110
|
BROMINE AGENT
|
3808.40.92
|
Dibromohydatoin
C6H6O2N2Br2, Sodium sulphate Na2SO4
|
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
111
|
BROMINE BEAN
|
3808.40.92
|
Dibromohydatoin, Sodium sulphate
|
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
112
|
SUPER BROMINE
|
3808.40.92
|
Dibromohydatoin, Sodium sulphate
|
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc
|
113
|
BEST CONTROL
|
3824.90.90
|
EDTA, Sodium thiosulphate, Sodium Dodecylphosphate
|
Khử kim loại nặng, kiểm soát pH, điều chỉnh độ kiềm, giảm độ độc do tảo
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
114
|
PHARMARDYNE
60
|
3808.40.92
|
Ethoxylated nonyl phenol Iodine Complex
|
Sát trùng diện rộng, Diệt động vật nguyên sinh ký sinh trên thân và mang tôm
|
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan
|
115
|
EDTA ZEO
|
3824.90.90
|
Ethylene Diamine Tetra Acetic Acid, SiO2, Al2O3, CaO, MgO.
|
Hấp thu khí độc như:H2S NO2, H2S.
|
GRANDSTAR INTECH
|
116
|
TURBO DYNE
1250
|
3808.40.92
|
Exthoxylated Nonyl Phenol Iodine
|
Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng, dọn tẩy ao, sát trùng dụng cụ vật dụng trong quá trình nuôi
|
Mixwell Marketing Co.,Ltd-Thái Lan
|
117
|
AQUAPURE
|
3824.90.90
|
Foaming agent, Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine
|
Giảm độ nhờn của nước ao nuôi. Diệt nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao và trên vỏ tôm
|
Bio-Solutions (Thái Lan)
|
118
|
BIO AZ
|
3824.90.90
|
Foaming agent, Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine
|
Giảm độ nhờn trong nước. Diệt nguyên sinh động vật trong nước nuôi
|
Bio-Solutions (Thái Lan)
|
119
|
FORENZA
|
3808.40.92
|
GLUTARADEHYDE
|
Tiêu diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi. Tiêu diệt tảo và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
120
|
GRAND
|
3808.40.92
|
GLUTARADEHYDE
|
Tiêu diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi. Tiêu diệt tảo và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
121
|
PASSAT
|
3808.40.92
|
GLUTARADEHYDE
|
Tiêu diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi
Tiêu diệt tảo và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
122
|
S 600
|
3808.40.92
|
GLUTARADEHYDE
|
Tiêu diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi. Tiêu diệt tảo và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
123
|
GLUTA-COMPLEX
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Sát trùng diện rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh đong vật trong moi trường nước ao nuôi; Cải thiện môi trường nưcớ aonuôi tạo điều kiện thuận lợi cho tôm phát triển
|
APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN
|
124
|
GLUTAL GRATE
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Khử trùng ao nuôi. Tiêu diệt các vi khuẩn Vibrio, Aeromonas , nấm và động vật nguyên sinh trong môi trường nước
|
Innovated manufacturing-Thái Lan
|
125
|
GLUTA 508
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde 50%
|
Diệt vi khuẩn có hại trong nước, nền đáy ao và trên cơ thể tôm
Khống chế sự phát triển của tảo khi mật độ tảo quá dầy
|
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD,
|
126
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
65%
|
3808.40.92
|
Calcium hypochlorite
|
Sát trùng, diệt khuẩn dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Sinopec Jianghan Petroleum Group Corporation - China
|
127
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
70%
|
3808.40.92
|
Calcium hypochlorite
|
Sát trùng, diệt khuẩn dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Sinopec Jianghan Petroleum Group Corporation - China
|
128
|
Water Treatment Compound 65 (Calcium hypochrorite 65%)
|
3808.40.92
|
Calcium hypochrorite Ca(OCl)2
|
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm.
|
PT.Pabrik Kertas Tjiwi Kimia - Indonesia
|
129
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
70% min
|
3808.40.92
|
Calcium hypochrorite Ca(OCl)2
|
Xử lý nước, sát trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước nuôi tôm, cá.
|
Sinopec Jianghan Petroleum Group Corporation - China
|
130
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
65%
|
3808.40.92
|
Calcium hypochrorite Ca(OCl)2
|
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử ý nước hồ nuôi tôm.
|
Jiangsu Sopo Chemical Co., Ltd - China
|
131
|
GLUTARADEHYD E
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Thuốc sát khuẩn, sát trùng môi trường nước nuôi trồng thủy sản.
|
Wuhan Xinjing Chemical Co., Ltd - Trung Quốc
|
132
|
TISSOT
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
133
|
LACOSTE
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
134
|
GLUTARAL S
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
135
|
PROTECTOL MAX S
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
136
|
PROTECTOL
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
137
|
MOSCHINO
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
138
|
ALPHACIDE
|
3808.40.92
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
139
|
IODINE 90
|
3808.40.92
|
Gồm các phân tử phức hợp của Iodine và povidone được cô đặc ở nồng độ 90%
|
Thuốc sát trùng đối với vi khuẩn có hại và có lợi,nấm,kýsinh trùng,virus,men,bào tử và bào nang. Ảnh hưởng ít đến vi sinh vật, không làm giảm mức oxygen. Có thể dùng trong thời gian chuẩn bị ao,chuẩn bị nước và xử lý nước.
|
BANGKOK VETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND
|
140
|
LOCK BASE
|
3101.00.99
|
Humic acid 50% cùng các phụ gia khác
|
Giúp giảm pH
Xử lý cho độ pH sáng chiều không chênh lệch quá 0,5
|
SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND
|
141
|
MAZ-ZAL ORGANIC WATER TREAMENT (MAZ- ZAL)
|
3824.90.90
|
Hydrochloric Acid, Quzyme, Humic Acid, Sarapogenin, Laminarin
Parigenin, Spirostant, Sarsapoin
|
Phân hủy các chất mùn bã hữu cơ, Ổn định Ph, kích thích vi sinh vật và sinh khối tảo có lợi phát triển, ổn định môi trường nước, Giải hoá kim loại trong đáy ao
|
MAZZEE S.A. SAN DIEGO CALIFORNIA USA
|
142
|
SUPER IODINE
|
3808.40.92
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
143
|
CERODINE
|
3808.40.92
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
144
|
HISODINE 65
|
3808.40.92
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
145
|
IODINE 35
|
3808.40.92
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
146
|
PRODINE
|
3808.40.92
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
147
|
BIODINE 70
|
3808.40.92
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
148
|
AQUADINE 65
|
3808.40.92
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
149
|
DI-O-99
|
3808.40.92
|
Iodine complex
|
Diệt các loài vi khuẩn, nấm, virút và nguyên sinh động vật gây hại trong môi trường nước
|
Than Siam Aqua vet (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
150
|
FISHDINE 60
|
3808.40.92
|
Iodine Complex (Iodophor)
|
Giúp làm giảm vi khuẩn, động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
151
|
F 700
|
3808.40.92
|
IODINE
|
Giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
|