Danh mục mã trưỜng thpt, MÃ trưỜng nghề VÀ TƯƠng đƯƠng năM 2012


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012



tải về 8.13 Mb.
trang19/32
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích8.13 Mb.
#12257
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   32

DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012

SỞ GD-ĐT: 34 QUẢNG NAM


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

34

000

Sở GD&ĐT Quảng Nam

08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam

2

34

001

Phòng GD&ĐT Tam Kỳ

Đường Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam

2

34

002

THPT Phan Bội Châu

Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam

2

34

003

THPT Trần Cao Vân

Phường An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam

2

34

004

THPT Lê Quý Đôn

Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam

2

34

005

THPT DL Hà Huy Tập

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

2

34

006

TT. GDTX tỉnh Quảng Nam

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

2

34

007

THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

2

34

008

TT. GDTX-HN Hội An

Thành phố Hội An, Quảng Nam

2

34

009

THPT Trần Quý Cáp

Thành phố Hội An, Quảng Nam

2

34

010

Phòng GD&ĐT Hội An

Thành phố Hội An, Quảng Nam

2

34

011

PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam

Thành phố Hội An, Quảng Nam

2

34

012

THPT NguyễnTrãi

Thành phố Hội An, Quảng Nam

2

34

013

THPT Sào Nam

H. Duy Xuyên, Quảng Nam

2NT

34

014

THPT Lê Hồng Phong

H. Duy Xuyên, Quảng Nam

2NT

34

015

TT. GDTX-HN Duy Xuyên

H. Duy Xuyên, Quảng Nam

2NT

34

016

THPT Nguyễn Hiền

Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam

1

34

017

THPT Nguyễn Duy Hiệu

H. Điện Bàn, Quảng Nam

2NT

34

018

THPT Hoàng Diệu

H. Điện Bàn, Quảng Nam

2NT

34

019

THPT Phạm Phú Thứ

H. Điện Bàn, Quảng Nam

2NT

34

020

THPT Lương Thế Vinh

H. Điện Bàn, Quảng Nam

2NT

34

021

THPT Nguyễn Khuyến

H. Điện Bàn, Quảng Nam

2NT

34

022

TT. GDTX-HN Điện Bàn

H. Điện Bàn, Quảng Nam

2NT

34

023

THPT Huỳnh Ngọc Huệ

H. Đại Lộc, Quảng Nam

2NT

34

024

THPT Chu Văn An

Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, QN

1

34

025

THPT Đỗ Đăng Tuyển

H. Đại Lộc, Quảng Nam

2NT

34

026

THPT Lương Thúc Kỳ

H. Đại Lộc, Quảng Nam

2NT

34

027

TT. GDTX-HN Đại Lộc

H. Đại Lộc, Quảng Nam

2NT

34

028

Phòng GD&ĐT Đại Lộc

H. Đại Lộc, Quảng Nam

2NT

34

029

THPT Quế Sơn

H. Quế Sơn, Quảng Nam

2NT

34

030

THPT Nguyễn Văn Cừ

H. Quế Sơn, Quảng Nam

2NT

34

031

THPT Nông Sơn

Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, QN

1

34

032

THPT Trần Đại Nghĩa

H. Quế Sơn, Quảng Nam

2NT

34

033

TT. GDTX-HN Quế Sơn

H. Quế Sơn, Quảng Nam

2NT

34

034

THPT DL Phạm Văn Đồng

H. Quế Sơn, Quảng Nam

2NT

34

035

THPT Hiệp Đức

H. Hiệp Đức, Quảng Nam

1

34

036

TT. GDTX-HN Hiệp Đức

H. Hiệp Đức, Quảng Nam

1

34

037

THPT Tiểu La

H. Thăng Bình, Quảng Nam

2NT

34

038

THPT Nguyễn Thái Bình

H. Thăng Bình, Quảng Nam

2NT

34

039

THPT Thái Phiên

H. Thăng Bình, Quảng Nam

2NT

34

040

THPT Lý Tự Trọng

H. Thăng Bình, Quảng Nam

2NT

34

041

TT. GDTX-HN Thăng Bình

H. Thăng Bình, Quảng Nam

2NT

34

042

THPT Núi Thành

H. Núi Thành, Quảng Nam

2NT

34

043

THPT Cao Bá Quát

H. Núi Thành, Quảng Nam

2NT

34

044

THPT Nguyễn Huệ

H. Núi Thành, Quảng Nam

2NT

34

045

TT. GDTX-HN Núi Thành

H. Núi Thành, Quảng Nam

2NT

34

046

THPT Huỳnh Thúc Kháng

H. Tiên Phước, Quảng Nam

1

34

047

THPT Phan Châu Trinh

H. Tiên Phước, Quảng Nam

1

34

048

TT. GDTX-HN Tiên Phước

H. Tiên Phước, Quảng Nam

1

34

049

THPT Bắc Trà My

H. Bắc Trà My, Quảng Nam

1

34

050

TT. GDTX-HN Bắc Trà My

H. Bắc Trà My, Quảng Nam

1

34

051

THPT Quang Trung

H. Đông Giang, Quảng Nam

1

34

052

THPT Nam Giang

H. Nam Giang, Quảng Nam

1

34

053

THPT Khâm Đức

H. Phước Sơn, Quảng Nam

1

34

054

THPT Trần Văn Dư

H. Phú Ninh, Quảng Nam

2NT

34

055

TT GDTX-HN Phú Ninh

H. Phú Ninh, Quảng Nam

2NT

34

056

THPT Nam Trà My

H. Nam Trà My, Quảng Nam

1

34

057

THPT Tây Giang

H. Tây Giang, Quảng Nam

1

34

058

TT.GDTX-HN Nam Trà My

H. Nam Trà My, Quảng Nam

1

34

059

TT.GDTX Phước Sơn

H. Phước Sơn, Quảng Nam

1

34

060

TT.GDTX Nam Giang

H. Nam Giang. Quảng Nam

1

34

061

THPT Nguyễn Dục

Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam

2NT

34

062

PTDT Nội trú Nước Oa

H. Bắc Trà My, Quảng Nam

1

34

063

TC Nghề tỉnh Quảng Nam

122, Huỳnh Thúc Kháng, Tp Tam Kỳ, Quảng Nam

2

34

064

TC Nghề Bắc Quảng Nam

H. Điện Bàn, Quảng Nam

2NT

34

065

TC Nghề Nam Quảng Nam

H. Núi Thành, Quảng Nam

2NT

34

066

Trường TC Nghề Thanh niên Dân tộc - Miền núi Quảng Nam

Xã Cà Dy, huyện Nam Giang, Quảng Nam

1

34

067

Trường TC KT-KT Quảng Đông tỉnh Quảng Nam

Xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn, Quảng Nam

2NT

34

068

Trường Trung cấp Bách khoa Quảng Nam

Đường Phan Châu Trinh, Tp Tam Kỳ, Quảng Nam

2

34

069

Trường THPT Trần Phú

Xã Bình Lâm, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

1

34

070

Trường THPT Âu Cơ

Xã Ba, huyện Đông Giang, Quảng Nam

1

34

071

Trường THPT Trần Hưng Đạo

170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam

2


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012

SỞ GD-ĐT: 35 QUẢNG NGÃI


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

35

015

THPT Trần Quốc Tuấn

P. Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi

2

35

016

THPT Lê Trung Đình

Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi

2

35

017

THPT Bình Sơn

Thị trấn Châu ổ, H. Bình Sơn

2NT

35

018

THPT Vạn Tường

Xã Bình Phú, H. Bình Sơn

2NT

35

019

THPT BC Lê Quí Đôn

Xã Bình Trung, H. Bình Sơn

2NT

35

020

THPT Số 1 Sơn Tịnh

Thị trấn Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh

2NT

35

021

THPT Ba Gia

Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh

2NT

35

022

THPT Sơn Mỹ

Xã Tịnh Khê, H. Sơn Tịnh

2NT

35

023

THPT BC Huỳnh Thúc Kháng

Thị trấn Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh

2NT

35

024

THPT Số 1 Tư Nghĩa

Thị trấn La Hà, H. Tư Nghĩa

2NT

35

025

THPT Số 2 Tư Nghĩa

Xã Nghĩa thuận, H. Tư nghĩa

2NT

35

026

THPT BC Chu Văn An

Thị trấn La Hà, H. Tư Nghĩa

2NT

35

027

THPT Số 1 Nghĩa Hành

Thị trấn Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành

2NT

35

028

THPT Số 2 Nghĩa Hành

Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành

1

35

029

THPT Phạm Văn Đồng

Thị trấn Mộ Đức, H. Mộ Đức

2NT

35

030

THPT Số 2 Mộ Đức

Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức

2NT

35

031

THPT BC Nguyễn Công Trứ

Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức

2NT

35

032

THPT Số 1 Đức Phổ

Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ

2NT

35

033

THPT Số 2 Đức Phổ

Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ

2NT

35

034

THPT BC Lương Thế Vinh

Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ

2NT

35

035

THPT Dân tộc nội trú tỉnh

Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi

2

35

036

THPT Lý Sơn

Xã An vĩnh, H. Lý Sơn

1

35

037

THPT Trà Bồng

Xã Trà Xuân, H. Trà Bồng

1

35

038

THPT Sơn Hà

Thị trấn Di Lăng, H. Sơn Hà

1

35

039

THPT Minh Long

Xã Long Hiệp, H. Minh Long

1

35

040

THPT Ba Tơ

Thị trấn Ba Tơ, H. Ba Tơ

1

35

041

Trung tâm GDTX-HN tỉnh Quảng Ngãi

Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi

2

35

042

THPT BC Nguyễn Công Phương

Thị trấn Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành

2NT

35

043

THPT Trần Quang Diệu

Xã Đức Lân, H. Mộ Đức

2NT

35

044

THPT Thu Xà

Xã Nghĩa Hoà, H. Tư nghĩa

2NT

35

045

THPT Trần Kỳ Phong

Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn

2NT

35

046

THPT DL Hoàng Văn Thụ

Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi

2

35

047

THPT DL Trương Định

Thị trấn Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh

2NT

35

048

Trung tâm KTTH-HN Mộ Đức

Thị trấn Mộ Đức, H. Mộ Đức

2NT

35

049

THPT Phạm Kiệt

Xã ba Vì , H. Ba Tơ

1

35

050

THPT Chuyên Lê Khiết

Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi

2

35

051

THPT Đinh Tiên Hoàng

Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây

1

35

052

THPT Tây Trà

Xã Trà Phong, H. Tây Trà

1

35

053

THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm

Phường Lê Hồng Phong, TP.Quảng Ngãi

2

35

054

THPT Quang Trung

Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi

1

35

055

Trung tâm KTTH-HN Huyện Nghĩa Hành

Thị trấn Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành

2NT

35

056

Trung tâm KTTH-HN huyện Đức Phổ

Thị trấn Đức Phổ, H. Đức Phổ

2NT

35

057

Trung tâm GDTX huyện Trà Bồng

Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng

1

35

058

Trung tâm GDTX huyện Sơn Hà

Thị trấn Di Lăng, H. Sơn Hà

1

35

059

Trung tâm GDTX huyện Ba Tơ

Thị trấn Ba Tơ, H. Ba Tơ

1

35

060

Trung tâm GDTX huyện Minh Long

Xã Long Hiệp, H. Minh Long

1

35

061

Trung tâm GDTX huyện Sơn Tây

Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây

1

35

062

Trung tâm KTTH-HN huyện Bình Sơn

Xã Bình Long, H. Bình Sơn

2NT

35

063

Hệ BTVH trong trường CĐ Cộng Đồng

Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi

2

35

064

Hệ BTVH trong THPT DTNT tỉnh

Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi

2

35

065

Trung tâm KTTH-HN huyện Sơn Tịnh

Thị trấn Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh

2NT

35

066

Trung tâm KTTH-HN huyện Tư Nghĩa

Thị trấn La Hà, H. Tư Nghĩa

2NT

35

071

CĐ nghề kỹ thuật công nghệ Dung quất

Xã Bình Trị, H. Bình Sơn

2NT

35

072

CĐ nghề Cơ giới

Xã Nghĩa kỳ , H. Tư Nghĩa

2NT

35

073

TC nghề kinh tế- Công nghệ Dung quất

TP. Quảng Ngãi

2

35

074

TC nghề tỉnh Quảng Ngãi

TT Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh

2NT

35

075

TC nghề Đức Phổ

TT Đức phổ, H. Đức phổ

2NT


Каталог: wp-content -> uploads -> 2012
2012 -> BÀI 1: KỸ NĂng thuyết trình tổng quan về thuyết trình 1 Khái niệm và các mục tiêu
2012 -> Beta glucan là GÌ?
2012 -> 1729/vpcp-ktth v/v Hỗ trợ lãi suất đối với hộ vay vốn tại Ngân hàng csxh được bổ sung vào danh sách hộ nghèo CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> CỦa thủ TƯỚng chính phủ SỐ 10/2007/QĐ-ttg ngàY 23 tháng 01 NĂM 2007 ban hành hệ thốNG ngành kinh tế CỦa việt nam thủ TƯỚng chính phủ
2012 -> BỘ KẾ hoạch và ĐẦu tư
2012 -> Phòng Biện Lý Quận King Hiệp Hội chống Hành Hung Trong Gia Đình
2012 -> Thay đổi khí hậu là gì?
2012 -> Năm ĐỀ nghị SỬ DỤng hóA ĐƠN
2012 -> GIẤy nộp tiền vào ngân sách nhà NƯỚC
2012 -> ChÝnh s¸ch x· héi

tải về 8.13 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương