DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 09 TUYÊN QUANG
Mã tỉnh
|
Mã trường
| Tên trường |
Địa chỉ
|
Khu vực
|
09
|
008
|
Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học phổ thông tỉnh Tuyên Quang
|
Phường Nông Tiến, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
09
|
009
|
THPT Chuyên tỉnh
|
Phường Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
09
|
010
|
THPT Tân Trào
|
Phường Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
09
|
011
|
THPT Ỷ La
|
P.Tân Hà, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
09
|
012
|
THPT Nguyễn Văn Huyên
|
An Tường, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
09
|
013
|
THPT Sông Lô
|
Đội Cấn, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
09
|
014
|
Trung tâm GDTX tỉnh
|
P Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
09
|
015
|
THPT Thượng Lâm
|
Xã Thượng Lâm, H. Lâm Bình, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
016
|
THPT Na Hang
|
TT Na Hang, H. Na Hang, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
017
|
THPT Yên Hoa
|
Xã Yên Hoa, Na Hang, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
018
|
THPT Chiêm Hóa
|
TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
019
|
THPT Kim Bình
|
Xã Kim Bình, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
020
|
THPT Minh Quang
|
Xã Minh Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
021
|
THPT Hà Lang
|
Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
022
|
THPT Đầm Hồng
|
Xã Đầm Hồng, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
023
|
THPT Hòa Phú
|
Xã Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
024
|
THPT Hàm Yên
|
TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
025
|
THPT Phù Lưu
|
Xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
026
|
THPT Thái Hòa
|
Xã Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
027
|
THPT Xuân Huy
|
Xã Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
028
|
THPT Trung Sơn
|
Xã Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
029
|
THPT Xuân Vân
|
Xã Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
030
|
THPT Tháng 10
|
Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
031
|
THPT Sơn Dương
|
TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
032
|
THPT Kim Xuyên
|
Xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
033
|
THPT ATK Tân Trào
|
Xã Tân Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
034
|
THPT Đông Thọ
|
Xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
035
|
THPT Kháng Nhật
|
Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
1
|
09
|
036
|
THPT Sơn Nam
|
Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
1
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 10 LẠNG SƠN
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
10
|
000
|
Sở GD-ĐT Lạng Sơn+VãngLai
|
Hoàng Văn Thụ, P.Chi Lăng, TP Lạng sơn
|
1
|
10
|
001
|
THPT Việt Bắc
|
Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
002
|
THPT Chu Văn An
|
Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
003
|
THPT DTNT Tỉnh
|
Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
004
|
TC nghề Việt Đức
|
Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
005
|
TT GDTX 1 Tỉnh Lạng Sơn
|
Phường Tam Thanh TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
006
|
Phòng GD TP Lạng Sơn
|
Phường Tam Thanh, TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
007
|
THPT Ngô Thì Sỹ
|
Phường Vĩnh Trại TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
008
|
Phòng GD Tràng Định
|
Thị trấn Thất Khê -Tràng Định
|
1
|
10
|
009
|
THPT Tràng Định
|
Thị trấn Thất Khê -Tràng Định
|
1
|
10
|
010
|
TTGDTX Tràng Định
|
Thị trấn Thất Khê -Tràng Định
|
1
|
10
|
011
|
THPT Bình Độ
|
Xã Quốc Việt, H Tràng Định
|
1
|
10
|
012
|
Phòng GD Bình Gia
|
Thị trấn Bình Gia, H Bình Gia
|
1
|
10
|
013
|
THPT Bình Gia
|
Xã Tô Hiệu H Bình Gia
|
1
|
10
|
014
|
TTGDTX Bình Gia
|
Xã Tô Hiệu H Bình Gia
|
1
|
10
|
015
|
THPT Pác Khuông
|
Xã Thiện Thuật, H.Bình Gia
|
1
|
10
|
016
|
Phòng GD Văn Lãng
|
Thị Trấn Na Sầm, Văn Lãng
|
1
|
10
|
017
|
THPT Văn Lãng
|
Thị trấn Na Sầm, H Văn Lãng
|
1
|
10
|
018
|
TTGDTX Văn Lãng
|
Xã Tân Lang, H Văn Lãng
|
1
|
10
|
019
|
Phòng GD Bắc Sơn
|
Thị trấn Bắc Sơn, H Bắc Sơn
|
1
|
10
|
020
|
THPT Bắc Sơn
|
Thị trấn Bắc Sơn H Bắc Sơn
|
1
|
10
|
021
|
THPT Vũ Lễ
|
Xã Vũ Lễ H Bắc Sơn
|
1
|
10
|
022
|
TTGDTX Bắc Sơn
|
Thị trấn Bắc Sơn H Bắc Sơn
|
1
|
10
|
023
|
Phòng GD Văn Quan
|
Thị trấn Văn Quan, H Văn Quan
|
1
|
10
|
024
|
THPT Lương Văn Tri
|
Thị trấn Văn Quan H Văn Quan
|
1
|
10
|
025
|
THPT Văn Quan
|
Xã Văn An, H Văn Quan
|
1
|
10
|
026
|
TTGDTX Văn Quan
|
Thị trấn Văn Quan H Văn Quan
|
1
|
10
|
027
|
Phòng GD Cao Lộc
|
Thị trấn Cao Lộc, H Cao Lộc
|
1
|
10
|
028
|
THPT Đồng Đăng
|
Thị trấn Đồng Đăng H Cao Lộc
|
1
|
10
|
029
|
THPT Cao Lộc
|
Thị trấn Cao Lộc H Cao Lộc
|
1
|
10
|
030
|
TTGDTX Cao Lộc
|
Thị trấn Cao Lộc H Cao Lộc
|
1
|
10
|
031
|
Phòng GD Lộc Bình
|
Thị trấn Lộc Bình, H. Lộc Bình
|
1
|
10
|
032
|
THPT Lộc Bình
|
Thị trấn Lộc Bình, H Lộc Bình
|
1
|
10
|
033
|
THPT Na Dương
|
Thị trấn Na Dương, H Lộc Bình
|
1
|
10
|
034
|
TTGDTX Lộc Bình
|
Thị trấn Lộc Bình, H Lộc Bình
|
1
|
10
|
035
|
Phòng GD Chi Lăng
|
Thị Trấn Đồng Mỏ, H Chi Lăng
|
1
|
10
|
036
|
THPT Chi Lăng
|
Thị trấn Đồng Mỏ, H Chi Lăng
|
1
|
10
|
037
|
THPT Hoà Bình
|
Xã Hoà Bình, H Chi Lăng
|
1
|
10
|
038
|
TTGDTX Chi Lăng
|
Thị trấn Đồng Mỏ H Chi Lăng
|
1
|
10
|
039
|
Phòng GD Đình Lập
|
Thị trấn Đình Lập, H Đình Lập
|
1
|
10
|
040
|
THPT Đình Lập
|
Thị trấn Đình Lập H Đình Lập
|
1
|
10
|
041
|
TTGDTX Đình Lập
|
Thị trấn Đình Lập H Đình Lập
|
1
|
10
|
042
|
Phòng GD Hữu Lũng
|
Thị trấn Hữu Lũng, H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
043
|
THPT Hữu Lũng
|
Thị trấn Hữu Lũng H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
044
|
THPT Vân Nham
|
Xã Vân Nham, H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
045
|
THPT Dân lập Hữu Lũng
|
Thị trấn Hữu Lũng H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
046
|
TTGDTX 2 tỉnh Lạng Sơn
|
Thị trấn Hữu Lũng H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
047
|
THPT Tú Đoạn
|
Xã Tú Đoạn, H Lộc Bình
|
1
|
10
|
048
|
THPT Đồng Bành
|
TT Đồng Bành, H Chi lăng
|
1
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 01 BẮC KẠN
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
11
|
009
|
THPT Bắc Kạn
|
P.Sông Cầu TX Bắc Kạn
|
1
|
11
|
010
|
THPT Chợ Đồn
|
TT Bằng Lũng -H. Chợ Đồn
|
1
|
11
|
011
|
THPT Chợ Mới
|
Xã Yên Đĩnh -H. Chợ Mới
|
1
|
11
|
012
|
THPT Na Rỳ
|
TT Yến Lạc -H. Na Rỳ
|
1
|
11
|
013
|
THPT Ngân Sơn
|
Xã Vân Tùng -H. Ngân Sơn
|
1
|
11
|
014
|
Trường PTDTNT tỉnh
|
P.Sông Cầu TX Bắc Kạn
|
1
|
11
|
015
|
THPT Nà Phặc
|
TT Nà Phặc -H. Ngân Sơn
|
1
|
11
|
016
|
THPT Bộc Bố
|
Xã Bộc Bố -H. Pác Nặm
|
1
|
11
|
017
|
THPT Phủ Thông
|
TT Phủ Thông -H. Bạch Thông
|
1
|
11
|
018
|
THPT Ba Bể
|
TT Chợ Rã -H. Ba Bể
|
1
|
11
|
019
|
THPT Chuyên
|
P. Sông Cầu -TX Bắc Kạn
|
1
|
11
|
020
|
THPT Yên Hân
|
Xã Yên Hân -H. Chợ Mới
|
1
|
11
|
021
|
Trung tâm GDTX tỉnh
|
Phường Minh Khai-TX Bắc Kạn
|
1
|
11
|
022
|
THPT Dân lập Hùng Vương
|
Phường Chí Kiên TX Bắc Kạn
|
1
|
11
|
023
|
THPT Quảng Khê
|
Xã Quảng khê -H Ba Bể
|
1
|
11
|
024
|
THPT Bình Trung
|
Xã Bình Trung – H Chợ Đồn
|
1
|
11
|
025
|
TT Kỹ thuật TH- HN Bắc Kạn
|
Phường Sông Cầu - Thị xã Bắc Kạn- Bắc Kạn
|
1
|
11
|
026
|
TT GDTX huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Chợ Rã - H. Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
11
|
027
|
TC nghề Bắc Kạn
|
P. Phùng Chí Kiên - Thị xã Bắc Kạn- Bắc Kạn
|
1
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 12 THÁI NGUYÊN
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
12
|
001
|
TTGDTXTP Thái Nguyên
|
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
002
|
TTGDTX Thị xã Sông Công
|
Thị xã Sông Công
|
2
|
12
|
003
|
TTGDTX huyện Định Hoá
|
TT Chợ Chu, H. Định Hoá
|
1
|
12
|
004
|
TTGDTX huyện Phú Lương
|
Thị Trấn Đu, H. Phú Lương
|
1
|
12
|
005
|
TTGDTX huyện Võ Nhai
|
Thị Trấn Đình Cả, H. Võ Nhai
|
1
|
12
|
006
|
TTGDTX huỵện Đại Từ
|
Thị Trấn Đại Từ, H. Đại Từ
|
1
|
12
|
007
|
TTGDTX huyện Đồng Hỷ
|
ThịTrấn Đồng Bẩm, H. Đồng Hỷ
|
1
|
12
|
008
|
TTGDTX huyện Phú Bình
|
ThịTrấn Hương Sơn, H. Phú Bình
|
2NT
|
12
|
009
|
TTGDTX Huyện Phổ Yên
|
Xã Nam Tiến, H. Phổ Yên
|
2NT
|
12
|
010
|
THPT Chuyên (Năng khiếu)
|
P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
011
|
THPT Lương Ngọc Quyến
|
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
012
|
THPT Ngô Quyền
|
P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
013
|
THPT Gang Thép
|
P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
014
|
THPT Chu Văn An
|
P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
015
|
THPT Dương Tự Minh
|
P. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
016
|
THPT Khánh Hoà
|
xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương
|
1
|
12
|
017
|
PT Dân tộc Nội trú tỉnh TN
|
P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên
|
|
12
|
018
|
THPTThái Nguyên
|
P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
019
|
THPT Lê Quý Đôn
|
P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
020
|
THPT Sông Công
|
Thị xã Sông Công
|
2
|
12
|
021
|
THPT Định Hoá
|
Thị Trấn Chợ Chu, H. Định Hoá
|
1
|
12
|
022
|
THPT Bình Yên
|
xã Bình Yên, H. Định Hoá
|
1
|
12
|
023
|
THPT Phú Lương
|
Thị Trấn Đu, H. Phú Lương
|
1
|
12
|
024
|
THPT Võ Nhai
|
Thị Trấn Đình Cả, H. Võ Nhai
|
1
|
12
|
025
|
THPT Đại Từ
|
Thị Trấn Đại Từ, H. Đại Từ
|
1
|
12
|
026
|
THPT Đồng Hỷ
|
TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN
|
1
|
12
|
027
|
THPT Trại Cau
|
Thị Trấn Trại Cau, H. Đồng Hỷ
|
1
|
12
|
028
|
THPT Phú Bình
|
ThịTrấn Hương Sơn, H. Phú Bình
|
2NT
|
12
|
029
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Thị Trấn Ba Hàng, H. Phổ Yên
|
2NT
|
12
|
030
|
THPT Bắc Sơn
|
Thị Trấn Bắc Sơn, H. Phổ Yên
|
1
|
12
|
031
|
Thiếu Sinh Quân QK1
|
P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
032
|
THPT Lương Thế Vinh
|
P. Quang Trung,Tp Thái Nguyên
|
2
|
12
|
033
|
Phổ thôngVùng Cao Việt Bắc
|
Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên
|
|
12
|
034
|
THPT Yên Ninh
|
Xã Yên Ninh, H. Phú Lương
|
1
|
12
|
035
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ
|
1
|
12
|
036
|
THPT Lương Phú
|
Xã Lương Phú, H. Phú Bình
|
2NT
|
12
|
037
|
THPT Phổ Yên
|
Xã Tân Hương, H. Phổ Yên
|
2NT
|
12
|
038
|
CĐ SP Thái Nguyên
|
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
039
|
CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên
|
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
040
|
CĐ Cơ khí luyện kim
|
Xã Lương Sơn TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
041
|
CĐ Giao thông Vận tải miền núi
|
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
042
|
CĐ Y tế Thái Nguyên
|
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
043
|
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc
|
P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên
|
2
|
12
|
044
|
CĐ Thương mại và Du lịch
|
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
045
|
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên
|
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương
|
1
|
12
|
046
|
CĐ Công nghệ và Kính tê Công nghiệp
|
Xã Trung Thành H. Phổ Yên
|
2NT
|
12
|
047
|
CĐ Công nghiệp Việt Đức
|
P. Thắng Lợi, Thị xã Sông Công
|
2
|
12
|
048
|
Trường Văn hoá I Bộ Công An
|
P. Lương Sơn, TP. Thái Nguyên
|
2
|
12
|
049
|
CĐ Nghề CN Việt Bắc TKV
|
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương
|
1
|
12
|
050
|
TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi
|
P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
051
|
CĐ Kinh tế kỹ thuật - ĐH TN
|
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
052
|
CĐ Nghề Cơ điện LK
|
P. Tích Lương, TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
053
|
THPT Trần Phú , Võ Nhai
|
Xã Cúc Đường - H. Võ Nhai
|
1
|
12
|
054
|
THPT Lưu Nhân Chú, Đại tư
|
Xã Hùng Sơn, H Đại từ
|
1
|
12
|
055
|
THPT Hoàng Quốc Việt, Võ Nhai
|
Xã Tràng Xa, H Võ Nhai
|
1
|
12
|
056
|
Trường TC nghề Thái Nguyên
|
Phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên
|
2
|
12
|
057
|
THPT Trần Quốc Tuấn, Đồng Hỷ
|
Xã Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
1
|
12
|
058
|
THPT Điềm Thuỵ, Phú Bình
|
Xã Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái Nguyên
|
2NT
|
12
|
059
|
TT GDTX tỉnh
|
Phường Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
060
|
THPT Đào Duy Từ
|
Phường Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
061
|
TC Nghề Nam Thái Nguyên
|
Xã Đồng Tiến, H. Phổ Yên
|
2NT
|
12
|
062
|
TC nghề số 1 - Bộ Quốc phòng
|
P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên
|
2
|
12
|
063
|
Trường TC nghề KT 3D
|
Xã Đông Cao, H Phổ Yên, Thái Nguyên
|
2NT
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |