|
7
|
Daewoo Matiz Super: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
175.000.000
|
|
8
|
Daewoo Winstorm: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1991cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515.000.000
|
|
9
|
Nubira II, 5 chỗ ngồi
|
410.000.000
|
|
IV
|
XE HIỆU DAIHATSU
|
|
|
1
|
Daihatsu Applause, 1.6
|
480.000.000
|
|
2
|
Daihatsu Charade loại 1.0
|
384.000.000
|
|
3
|
Daihatsu Charade loại 1.0
|
320.000.000
|
|
4
|
Daihatsu Charade loại 1.3
|
416.000.000
|
|
5
|
Daihatsu Delta Wide
|
448.000.000
|
|
6
|
Daihatsu Feroza Rocky Hardtop, 1.6
|
592.000.000
|
|
7
|
Daihatsu Mira, Opti, Atrai dung tích xi lanh 659cc
|
272.000.000
|
|
8
|
Daihatsu Rugger Hartop, 2.8
|
800.000.000
|
|
V
|
XE HIỆU FORD
|
|
|
1
|
Ford Edge Limited: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3496cm3, Canada sản xuất
|
1.070.000.000
|
|
2
|
Ford Explorer Limited: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ sản xuất
|
1.660.000.000
|
|
3
|
Ford Freelander (MM2600SO-F), loại nhà ở di động 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6800cm3, do Mỹ sản xuất
|
2.100.000.000
|
|
4
|
Ford Imax GHIA: 7 chỗ, 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
485.000.000
|
|
5
|
Ford Mustang: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.0L, Mỹ sản xuất
|
970.000.000
|
|
6
|
Ford Focus DA 3 G6DH AT: 5 chỗ ngồi, 1997cc ICA2
|
795.000.000
|
|
7
|
Ford Focus DA 3 QQDD AT: 5 chỗ ngồi, 1798cc ICA2
|
635.000.000
|
|
8
|
Ford Focus DB3 QQDDMTAT: 5 chỗ ngồi, 1798cc ICA2
|
605.000.000
|
|
9
|
Ford Focus DB3 AODB AT: 5 chỗ ngồi, 1999cc ICA2
|
697.000.000
|
|
10
|
Ford Everest UW 151-7: 7 chỗ ngồi, 2499cc
|
844.000.000
|
|
11
|
Ford Everest UW 151-2: 7 chỗ ngồi, 2499cc
|
783.000.000
|
|
12
|
Ford Transit JX6582T M3: 16 chỗ ngồi
|
817.000.000
|
|
13
|
Ford Fista JA 8 4D TSJA At: 5 chỗ ngồi, 1596cc, 4 cửa
|
565.000.000
|
|
14
|
Ford Fista JA 8 5D TSJA At: 5 chỗ ngồi, 1596cc, 5 cửa
|
631.000.000
|
|
15
|
Ford Fista JA 8 4D M6JA Mt: 5 chỗ ngồi, 1388cc, 4 cửa
|
532.000.000
|
|
16
|
Ford Escape EV24: 5 chỗ ngồi, 2261cc
|
851.000.000
|
|
17
|
Ford Escape EV65: 5 chỗ ngồi, 2261cc
|
784.000.000
|
|
18
|
Ford Mondeo BA7L: 5 chỗ ngồi, 2261cc
|
941.000.000
|
|
19
|
Ford Focus DYB 4D PNDB MT; 1.596cc; 5 chỗ
|
639.000.000
|
|
20
|
Ford Focus DYB 5D PNDB AT; 1.596cc; 5 chỗ
|
699.000.000
|
|
21
|
Ford Focus DYB 4D PNDB AT; 1.596cc; 5 chỗ
|
699.000.000
|
|
22
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID; 1.498cc; 5 chỗ
|
549.000.000
|
|
23
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD MT MID; 1.498cc; 5 chỗ
|
579.000.000
|
|
24
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT Sport; 1.498cc; 5 chỗ
|
612.000.000
|
|
25
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT Tita; 1.498cc; 5 chỗ
|
612.000.000
|
|
26
|
Ford Fiesta JA8 5D MIJE AT Sport; 998cc; 5 chỗ
|
659.000.000
|
|
VI
|
XE HIỆU HONDA
|
|
|
1
|
Honda Accord 2.4 VTI-S: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Đài Loan sản xuất
|
1.100.000.000
|
|
2
|
Honda Accord Coupe LX-S: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
770.000.000
|
|
3
|
Honda Accord EX V6: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Nhật sản xuất
|
825.000.000
|
|
4
|
Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
852.000.000
|
|
5
|
Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
1.170.000.000
|
|
6
|
Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
1.170.000.000
|
|
7
|
Honda Accord EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
1.180.000.000
|
|
8
|
Honda Accord EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1.110.000.000
|
|
9
|
HONDA Accord LX 2.0: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất
|
650.000.000
|
|
10
|
Honda Accord LX: 5 chỗ dung tích 2.354cm3, Nhật sản xuất
|
690.000.000
|
|
11
|
Honda Accord LX-P: 5 chỗ ngồi, dung tích 1590cm3, Nhật sản xuất
|
660.000.000
|
|
12
|
Honda Accord LX-P: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
700.000.000
|
|
13
|
Honda Accord: 5 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
655.000.000
|
|
14
|
Honda Accord: 5 chỗ ngồi, dung tích 2997cm3, Đài Loan sản xuất
|
870.000.000
|
|
15
|
Honda Acty (loại xe mini, dưới 1.0, khoang hàng không có kính)
|
224.000.000
|
|
16
|
Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3
|
1.610.000.000
|
|
17
|
Honda Ascot Innova loại 2.0
|
960.000.000
|
|
18
|
Honda Ascot Innova loại 2.3
|
1.120.000.000
|
|
19
|
Honda City
|
352.000.000
|
|
20
|
Honda Civic Hybrid: 5 chỗ ngồi, dung tích 1399cm3, Nhật sản xuất
|
850.000.000
|
|
21
|
Honda Civic: 5 chỗ ngồi, dung tích 1799cm3, Canada sản xuất
|
780.000.000
|
|
22
|
Honda Civic, Inter 1.3-1.6
|
640.000.000
|
|
23
|
Honda CR-V EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3
|
730.000.000
|
|
24
|
Honda CR-V EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
810.000.000
|
|
25
|
Honda CR-V SX: 5 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
660.000.000
|
|
26
|
Honda CR-V TYPER: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
640.000.000
|
|
27
|
Honda CR-V: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
920.000.000
|
|
28
|
Honda Element LX: 4 chỗ ngồi, 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
930.000.000
|
|
29
|
Honda Fit Sport: 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất
|
665.000.000
|
|
30
|
Honda Fit: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Đài Loan sản xuất
|
465.000.000
|
|
31
|
Honda Fit: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất
|
500.000.000
|
|
32
|
Honda Inspire loại 2.0
|
960.000.000
|
|
33
|
Honda Inspire loại 2.5
|
1.040.000.000
|
|
34
|
Honda Jazz: 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất
|
380.000.000
|
|
35
|
Honda Legend loại 2.7
|
640.000.000
|
|
36
|
Honda Legend loại 3.2
|
1.360.000.000
|
|
37
|
Honda Odyssey EX: 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3
|
810.000.000
|
|
38
|
Honda Odyssey EX-L: 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1.520.000.000
|
|
39
|
Honda Odyssey LX: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1.520.000.000
|
|
40
|
Honda Odyssey Touring: 7 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3
|
1.100.000.000
|
|
41
|
Honda Odyssey, 4 cửa: 7 chỗ ngồi, 2.2
|
880.000.000
|
|
42
|
Honda Passport, 4 cửa, 3.2
|
1.040.000.000
|
|
43
|
Honda Prelude Coupe
|
720.000.000
|
|
44
|
Honda Ridgeline RTL: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Canada sản xuất
|
1.030.000.000
|
|
45
|
Honda S2000 Convertible: 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2157cm3, Nhật sản xuất
|
1.070.000.000
|
|
46
|
Honda S2000: 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Nhật Bản sản xuất
|
860.000.000
|
|
47
|
Honda Today
|
256.000.000
|
|
48
|
Honda Vigor loại 2.0
|
880.000.000
|
|
49
|
Honda Vigor loại 2.5
|
1.040.000.000
|
|
50
|
Honda CR-V 2.4L AT RE3 (phiên bản thường)
|
1.069.563.000
|
|
51
|
Honda CR-V 2.4L AT RE3 (phiên bản đặc biệt)
|
1.074.283.000
|
|
|