CÔng ty luật tnhh dưƠng gia duong gia law company limited


BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ, SƠ MI RƠ MOÓC



tải về 1.78 Mb.
trang2/18
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.78 Mb.
#1991
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

 

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ, SƠ MI RƠ MOÓC

(Ban hành kèm theo Quyết định số 04/2014/QĐ-UBND ngày 03 tháng 3 năm 2014 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

ĐVT: Đồng






STT

Tên loại xe

Đơn giá




A

XE Ô TÔ

 




I

XE HIỆU TOYOTA

 




1

Toyota Yaris NCP91L-AHPRKM: Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1497cm3

658.000.000




2

Toyota Land Cruiser VX UZJ200L-GNAEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 4664cm3, 4x4

2.608.000.000




3

Toyota Land Cruiser VX UZJ202L-GNTEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc

2.675.000.000




4

Toyota Land Cruiser VX UZJ202L-GNTEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép

2.410.000.000




5

Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKPEK: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3, 4x4

1.923.000.000




6

Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM: Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2982cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520kg

723.000.000




7

Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM: Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2494cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545kg

579.000.000




8

Toyota Camry GSV40L-JETGKU 3.5Q: 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3456cm3

1.507.000.000




9

Toyota Camry ACV40L-JEAEKU 2.4G: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2362cm3

1.093.000.000




10

Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1987cm3

842.000.000




11

Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3

773.000.000




12

Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH 1.8MT: 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3

723.000.000




13

Toyota Vios NCP93L-BEPGKU G: 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh điện

602.000.000




14

Toyota Vios NCP93L-BEMRKU E: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh điện

552.000.000




15

Toyota Vios NCP93L-BEMDKU Limo: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh tay

520.000.000




16

Toyota Innova TGN40L-GKPNKU V: 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3

790.000.000




17

Toyota Innova TGN40L-GKPDKU G: 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3

727.000.000




18

Toyota Innova TGN40L-GKMDKU E: 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3, cửa sổ chỉnh điện

686.000.000




19

Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU J: 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3, cửa sổ chỉnh tay

644.000.000




20

Toyota Innova G SR TGN40L GKMNKU: 7 chỗ ngồi 1998cm3

754.000.000




21

Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU V 4x4: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, 4x4

1.028.000.000




22

Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU V 4x2: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, 4x2

924.000.000




23

Toyota Fortuner KUN60L-NKMSHU G: 7 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2494cm3, 4x2

846.000.000




24

Toyota Fortuner TGN 51L-NKPSKU (VTRD Sporitivo): 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, bộ ốp thân xe thể thao TRD

1.060.000.000




25

Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon: 10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3

823.000.000




26

Toyota Hiace TDH212L-JEMDYU Commuter: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2494cm3

704.000.000




27

Toyota Hiace TRH213L-JEMDKU Commuter: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3

681.000.000




28

Toyota Innouva-G-TGN 40L - GKMNKV, 8 chỗ

727.000.000




29

Toyota Fortuner, 7 chỗ, 2994cc

846.000.000




30

Toyota Lexus LS460L (USF41L-AEZGHW), 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 4.608cm3

5.673.000.000




31

Toyota Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH), 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456cm3

3.595.000.000




32

Toyota Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV), 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456cm3

2.571.000.000




33

Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV), 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 5.663cm3

5.354.000.000




34

Toyota Lexus RX350 (GGL15L-AWTGKW), 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456cm3

2.932.000.000




II

XE HIỆU MITSUBISHI

 




1

Mitsubishi Triton DC GLS (AT): Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 555/640kg

674.300.000




2

Mitsubishi Triton DC GLS: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 555/650kg

647.020.000




3

Mitsubishi Triton DC GLX: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 580/735kg

563.640.000




4

Mitsubishi Triton DC GL: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2351cc, tải trọng 595/740kg

527.560.000




5

Mitsubishi Pajero cứu thương: Ôtô cứu thương, 4+1 chỗ ngồi, dung tích 2972cc

1.184.820.000




6

Mitsubishi L300 cứu thương: Ôtô cứu thương, 6+1 chỗ ngồi, dung tích 1997cc

865.935.000




7

Mitsubishi Grandis Limited NA4WLRUYLVT: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2378cc

1.074.590.000




8

Mitsubishi Pajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cc

871.310.000




9

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cc

860.750.000




10

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (SE) (KG6WGYPYL VT3): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc

995.725.000




11

 Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (STD) (KG6WGYPYL VT3): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc

977.245.000




12

Mitsubishi Zinger GLS (AT) (VC4WLRHEYVT): Ôtô con, 8 chỗ ngồi, dung tích 2351cc

742.280.000




13

Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT): Ôtô con, 8 chỗ ngồi, dung tích 2351cc

707.080.000




14

Mitsubishi Canter 7.5 Great C&C FE85PG6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, dung tích 3908cc

641.630.000




15

Mitsubishi Canter 7.5 Great FE85PG6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 4375kg

688.050.000




16

Mitsubishi Canter 7.5 Great FE85PG6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3900kg

724.570.000




17

Mitsubishi Canter 6.5 Wide C&C FE84PE6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, 3908cc

614.460.000




18

Mitsubishi Canter 6.5 Wide FE84PE6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3610kg

655.600.000




19

Mitsubishi Canter 6.5 Wide FE84PE6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3200kg

686.290.000




20

Mitsubishi Canter 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, 3908cc

585.530.000




21

Mitsubishi Canter 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 1990kg

626.560.000




22

Mitsubishi Canter 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 1700kg

657.250.000




23

Mitsubishi Canter; 3,2 tấn; 3 chỗ (tải thùng kín)

686.300.000




24

Mitsubishi Fuso Canter FE 85PH 2SL DD1; 4,7 tấn (ô tô tải)

756.000.000




25

Mitsubishi FM 617 NE, trọng tải 8.000kg

580.000.000




III

XE HIỆU DAEWOO

 




1

Daewoo Gentra X SX: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1206cm3, Hàn Quốc sản xuất

188.000.000




2

Daewoo Lacetti CDX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất

410.000.000




3

Daewoo Lacetti LUX: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất

215.000.000




4

Daewoo Matiz Groove: 5 chỗ ngồi, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất

300.000.000




5

Daewoo Matiz Jazz: 5 chỗ ngồi, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất

300.000.000




6

Daewoo Matiz Joy, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất

190.000.000


tải về 1.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương