XV
XE HIỆU LINCOLN
|
|
|
1
|
Lincol Town Car Signature Limousine: 11 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4606cc, Mỹ sản xuất
|
1.735.000.000
|
|
2
|
Lincoln Continental, 4.6, Sedan, 4 cửa
|
1.760.000.000
|
|
3
|
Lincoln Tour Car, 4.6, Sedan, 4 cửa
|
1.920.000.000
|
|
XVI
|
XE HIỆU MAZDA
|
|
|
1
|
Mazda 3 Mazdaspeed: 5 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
480.000.000
|
|
2
|
Mazda 3: 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đài Loan sản xuất
|
330.000.000
|
|
3
|
Mazda 3 MT (phiên bản nâng cấp - Facelift), nhập khẩu
|
730.000.000
|
|
4
|
Mazda 3 AT (phiên bản nâng cấp - Facelift), nhập khẩu
|
782.000.000
|
|
5
|
Mazda 3 MT lắp ráp trong nước
|
720.000.000
|
|
6
|
Mazda 2 MT (2 DE-MT): 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, lắp ráp trong nước
|
531.000.000
|
|
7
|
Mazda 2 AT (2 DE-AT): 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, lắp ráp trong nước
|
560.000.000
|
|
8
|
Mazda 2: 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, nhập khẩu
|
531.000.000
|
|
9
|
Mazda 2: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, nhập khẩu
|
560.000.000
|
|
10
|
Mazda A6 AT nhập khẩu
|
1.013.000.000
|
|
11
|
Mazda CX-9 nhập khẩu
|
1.492.000.000
|
|
12
|
Mazda BT-50 nhập khẩu
|
574.000.000
|
|
13
|
Mazda 32.OS: 5 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
450.000.000
|
|
14
|
Mazda 323, Mazda Famila, Mazda Laser loại 1.5 - 1.6
|
560.000.000
|
|
15
|
Mazda 323, Mazda Famila, Mazda Laser loại 1.8
|
640.000.000
|
|
16
|
Mazda 5: 6 chỗ ngồi, dung tích 2261cm3, Nhật Bản sản xuất
|
535.000.000
|
|
17
|
Mazda 5: 7 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
500.000.000
|
|
18
|
Mazda 929 loại 2.5
|
960.000.000
|
|
19
|
Mazda 929 loại 3.0
|
1.200.000.000
|
|
20
|
Mazda Autozam Cane, 2 cửa, 657cc
|
320.000.000
|
|
21
|
Mazda Autozam Rawe, 4 cuwar, 1.3 - 1.5
|
528.000.000
|
|
22
|
Mazda Autozamclef, Sedan loại 2.0
|
800.000.000
|
|
23
|
Mazda Autozamclef, Sedan loại 2.5
|
928.000.000
|
|
24
|
Mazda Cronos 4 cửa loại 1.8
|
768.000.000
|
|
25
|
Mazda Cronos 4 cửa loại 2.0
|
800.000.000
|
|
26
|
Mazda Cronos 4 cửa loại 2.5
|
928.000.000
|
|
27
|
Mazda E 1.800
|
560.000.000
|
|
28
|
Mazda E 2.000
|
640.000.000
|
|
29
|
Mazda Efini MS9 loại 2.5
|
960.000.000
|
|
30
|
Mazda Efini MS9 loại 3.0
|
1.232.000.000
|
|
31
|
Mazda Efini RX-7, Coupe
|
720.000.000
|
|
32
|
Mazda Efini S8, Mazda 626 loại 2.0 - 2.2
|
800.000.000
|
|
33
|
Mazda Efini S8, Mazda 626 loại 2.5
|
944.000.000
|
|
34
|
Mazda Efinims-6 loại 1.8 t
|
768.000.000
|
|
35
|
Mazda Efinims-6 loại 2.0
|
800.000.000
|
|
36
|
Mazda Eunos 500
|
880.000.000
|
|
37
|
Mazda Festival, 2 cửa, loại 1.1 - 1.3
|
352.000.000
|
|
38
|
Mazda MPV-L, 3.0
|
880.000.000
|
|
39
|
Mazda Navajo LW4, 4.0
|
880.000.000
|
|
40
|
Mazda Pickup loại 1.6 - 2.0
|
400.000.000
|
|
41
|
Mazda Pickup loại 2.2 - 2.5
|
480.000.000
|
|
42
|
Mazda Pickup loại trên 2.6
|
640.000.000
|
|
43
|
Mazda RX-8: 4 chỗ ngồi, dung tích 1308cm3
|
970.000.000
|
|
44
|
Mazda Sentia, 4 cửa loại 2.5
|
960.000.000
|
|
45
|
Mazda Sentia, 4 cửa loại 3.0
|
1.200.000.000
|
|
46
|
Mazda Telstar loại 1.8
|
720.000.000
|
|
47
|
Mazda Telstar loại 2.0
|
800.000.000
|
|
48
|
Mazda Telstar loại 2.5
|
960.000.000
|
|
XVII
|
XE HIỆU MERCEDES
|
|
|
1
|
Mercedes - Ben 180
|
1.280.000.000
|
|
2
|
Mercedes - Benz 320I: 5 chỗ ngồi, dung tích 1955cm3, Đức sản xuất
|
1.122.000.000
|
|
3
|
Mercedes - Benz A140: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1397cm3, Đức sản xuất.
|
550.000.000
|
|
4
|
Mercedes - Benz A150: 5 chỗ ngồi, dung tích 1498cm3, Đức sản xuất
|
640.000.000
|
|
5
|
Mercedes - Benz A190: 5 chỗ ngồi, dung tích 1898cm3, Đức sản xuất
|
770.000.000
|
|
6
|
Mercedes - Benz B150: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498cm3, Đức sản xuất
|
620.000.000
|
|
7
|
Mercedes - Benz C180 Kompressor: 5 chỗ ngồi, dung tích 1796cm3, Đức sản xuất
|
1.170.000.000
|
|
8
|
Mercedes - Benz C320 4x4: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3199cm3, Đức sản xuất
|
1.000.000.000
|
|
9
|
Mercedes - Benz CL550: 4 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất
|
3.500.000.000
|
|
10
|
Mercedes - Benz CLK320: 4 chỗ ngồi, dung tích 3199cm3, Đức sản xuất
|
1.500.000.000
|
|
11
|
Mercedes - Benz CLS500: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4966cm3, Đức sản xuất
|
2.140.000.000
|
|
12
|
Mercedes - Benz CLS550: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất
|
3.000.000.000
|
|
13
|
Mercedes - Benz E200K
|
1.820.000.000
|
|
14
|
Mercedes - Benz E350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Đức sản xuất
|
1.700.000.000
|
|
15
|
Mercedes - Benz E500: 5 chỗ ngồi, dung tích 4966cm3, Đức sản xuất
|
1.930.000.000
|
|
16
|
Mercedes - Benz G55 AMG: 5 chỗ ngồi, dung tích 5439cm3, Đức sản xuất
|
4.290.000.000
|
|
17
|
Mercedes - Benz GL320 CDI 4MATIC: 7 chỗ ngồi, dung tích 2987cm3, Mỹ sản xuất
|
1.400.000.000
|
|
18
|
Mercedes - Benz GL320: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất
|
1.810.000.000
|
|
19
|
Mercedes - Benz GL420: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3997cm3, Đức sản xuất
|
1.740.000.000
|
|
20
|
Mercedes - Benz GL450, dung tích 4663cm3, Mỹ sản xuất
|
1.710.000.000
|
|
21
|
Mercedes - Benz GL550 4MATIC: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Mỹ sản xuất
|
4.265.000.000
|
|
22
|
Mercedes - Benz GLK280 4Matic: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2996cm3, do Đức sản xuất
|
1.744.000.000
|
|
23
|
Mercedes - Benz ML320: 5 chỗ ngồi, dung tích 3199cm3, Mỹ sản xuất
|
1.450.000.000
|
|
24
|
Mercedes - Benz ML350 4 matic: 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3
|
2.175.000.000
|
|
25
|
Mercedes - Benz ML350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Mỹ sản xuất
|
2.175.000.000
|
|
26
|
Mercedes - Benz ML3500: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Mỹ sản xuất
|
1.600.000.000
|
|
27
|
Mercedes - Benz ML63 AMG: 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Mỹ sản xuất.
|
6.600.000.000
|
|
28
|
Mercedes - Benz R350: 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cc, Mỹ sản xuất
|
1.670.000.000
|
|
29
|
Mercedes - Benz R500: 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4966cc, Mỹ sản xuất
|
1.520.000.000
|
|
30
|
Mercedes - Benz S350L: 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3
|
1.625.000.000
|
|
31
|
Mercedes - Benz S500: 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất
|
2.700.000.000
|
|
32
|
Mercedes - Benz S55 AGM: 5 chỗ ngồi, dung tích 5439cm3, Đức sản xuất
|
2.840.000.000
|
|
33
|
Mercedes - Benz S550: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất
|
3.110.000.000
|
|
34
|
Mercedes - Benz S550: 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3
|
3.050.000.000
|
|
35
|
Mercedes - Benz S600: 5 chỗ ngồi, dung tích 5513cm3, Đức sản xuất
|
5.460.000.000
|
|
36
|
Mercedes - Benz S63 AMG: 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Đức sản xuất
|
5.000.000.000
|
|
37
|
Mercedes - Benz S64 AMG: 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Đức sản xuất
|
4.470.000.000
|
|
38
|
Mercedes - Benz SL500R: 2 chỗ ngồi, dung tích 4966cm3, Đức sản xuất
|
2.400.000.000
|
|
39
|
Mercedes - Benz SLK200: 2 chỗ ngồi, dung tích 1796cm3, Đức sản xuất
|
1.185.000.000
|
|
40
|
Mercedes - Benz Sprinter, ôtô tải van, trọng tải 950kg, dung tích 2148cm3, Đức sản xuất
|
1.065.000.000
|
|
41
|
Mercedes - Benz VANEO: 7 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đức sản xuất
|
460.000.000
|
|
42
|
Mercedes 190D 2.0 trở xuống
|
896.000.000
|
|
43
|
Mercedes 190D, 2.5 - 2.6
|
960.000.000
|
|
44
|
Mercedes 190E, 2.0 trở xuống
|
992.000.000
|
|
45
|
Mercedes 190E, 2.3
|
1.040.000.000
|
|
46
|
Mercedes 190E, 2.5 - 2.6
|
1.072.000.000
|
|
47
|
Mercedes 200, 2.0
|
800.000.000
|
|
48
|
Mercedes 200E và 200D, 2.0
|
1.040.000.000
|
|
49
|
Mercedes 200G
|
768.000.000
|
|
50
|
Mercedes 200TE và 200TD, 2.0
|
1.136.000.000
|
|
51
|
Mercedes 220
|
1.760.000.000
|
|
52
|
Mercedes 220G; 230G
|
800.000.000
|
|
53
|
Mercedes 230, 240
|
1.920.000.000
|
|
54
|
Mercedes 240G; 250G
|
880.000.000
|
|
55
|
Mercedes 250, 260
|
2.080.000.000
|
|
56
|
Mercedes 280, 300
|
2.560.000.000
|
|
57
|
Mercedes 280G; 290G
|
960.000.000
|
|
58
|
Mercedes 300G
|
1.040.000.000
|
|
59
|
Mercedes 320E
|
2.720.000.000
|
|
60
|
Mercedes 350, 380
|
2.800.000.000
|
|
61
|
Mercedes 400 SE, 400 SEL
|
3.200.000.000
|
|
62
|
Mercedes 400E
|
3.040.000.000
|
|
63
|
Mercedes 420 SE, 420 SEL
|
3.840.000.000
|
|
64
|
Mercedes 420E
|
3.360.000.000
|
|
65
|
Mercedes 450, 480
|
3.920.000.000
|
|
66
|
Mercedes 500 SE, 560 SEL
|
4.480.000.000
|
|
67
|
Mercedes 500E, 560E
|
4.000.000.000
|
|
68
|
Mercedes 600SE, SEL; S 600
|
4.960.000.000
|
|
69
|
Mercedes CLS 300
|
2.650.000.000
|
|
70
|
Mercedes CLS 350
|
2.560.000.000
|
|
71
|
Mercedes E 350 Cabriolet: 4 chỗ ngồi
|
2.846.000.000
|
|
72
|
Mercedes E 350 Coupé
|
2.510.000.000
|
|
73
|
Mercedes E 420
|
4.160.000.000
|
|
74
|
Mercedes GL GL 450 Face-lift (phiên bản mới)
|
3.585.000.000
|
|
75
|
Mercedes ML 350
|
2.150.000.000
|
|
76
|
Mercedes R 350L
|
2.090.000.000
|
|
77
|
Mercedes R 500 4 Matic: 6 chỗ ngồi
|
2.082.000.000
|
|
78
|
Mercedes S 300L Face-lift (phiên bản mới)
|
3.500.000.000
|
|
79
|
Mercedes S 320
|
2.880.000.000
|
|
80
|
Mercedes S 420
|
4.000.000.000
|
|
81
|
Mercedes S 500L
|
4.050.000.000
|
|
82
|
Mercedes S 500L Face-lift (phiên bản mới)
|
4.265.000.000
|
|
83
|
Mercedes S350L
|
3.240.000.000
|
|
84
|
Mercedes SLK 200: 2 chỗ ngồi
|
1.800.000.000
|
|
85
|
Mercedes SLK 350: 2 chỗ ngồi
|
2.140.000.000
|
|
|