CÔng ty luật tnhh dưƠng gia duong gia law company limited


XXI XE HIỆU VOLKSWAGEN



tải về 1.78 Mb.
trang8/18
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.78 Mb.
#1991
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   18

XXI

XE HIỆU VOLKSWAGEN

 




1

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX 2009

995.000.000




2

Volkswagen New Beetle 2.0 mui cứng SX 2009

1.168.000.000




3

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX 2010

1.055.000.000




4

Volkswagen Tiguan SX 2009

1.495.000.000




5

Volkswagen Tiguan SX 2010

1.525.000.000




6

Volkswagen Tiguan 2.0 SX 2010

1.555.000.000




7

Volkswagen Passat SX 2009

1.359.000.000




8

Volkswagen Passat CC SX 2010

1.595.000.000




9

Volkswagen Passat CC sport SX 2010

1.661.000.000




10

Volkswagen Passat CC SX 2010

1.661.000.000




11

Volkswagen scirocco sport SX 2010

796.000.000




12

Volkswagen scirocco 2.0 TSI sport SX 2010

1.393.900.000




XXII

XE HIỆU JRD

 




1

JRD suv daily - I: 7 chỗ ngồi (sản xuất 2008)

247.100.000




2

JRD suv daily II: 7 chỗ ngồi (sản xuất 2008)

244.240.000




3

JRD suv daily II: 7 chỗ ngồi (sản xuất 2007)

214.240.000




4

JRD daily pickup - I: 5 chỗ ngồi (sản xuất 2008)

212.000.000




5

JRD daily pickup - I: 5 chỗ ngồi (sản xuất 2007)

202.000.000




6

JRD travel: 5 chỗ ngồi (sản xuất 2008)

152.810.000




7

JRD travel: 5 chỗ ngồi (sản xuất 2007)

147.810.000




8

JRD mega - I (7 chỗ ngồi - sport MPV) dung tích 1,1L máy xăng, Fuel Injection

146.910.000




9

JRD mega - II.D (8 chỗ ngồi - sport MPV) dung tích 1,1L máy xăng, Fuel Injection

118.990.000




10

JRD Manjia - I (2 chỗ ngồi, tải trọng 600kg)

126.000.000




11

JRD Manjia - II (4 chỗ ngồi, tải trọng 420kg)

158.000.000




12

JRD Storm - I (2 chỗ ngồi, tải trọng 980kg, sản xuất 2008)

161.000.000




13

JRD Storm - I (2 chỗ ngồi, tải trọng 980kg, sản xuất 2007)

159.000.000




14

JRD Excel - I (3 chỗ ngồi; tải trọng 1,45 tấn)

200.000.000




15

JRD Excel - C (3 chỗ ngồi; tải trọng 1,95 tấn)

235.000.000




16

JRD Excel - S (3 chỗ ngồi; tải trọng 4 tấn)

315.000.000




XXIII

XE HIỆU HOA MAI (Công ty TNHH ôtô Hoa Mai)

 




1

HD550A-TK (tải trọng 550kg, không điều hoà, cabin đôi)

160.000.000




2

HD680A-TL (tải trọng 680kg, không điều hoà, cabin đôi)

151.000.000




3

HD900A-TL (tải trọng 900kg, không điều hoà, cabin đơn)

142.000.000




4

HD990TL (tải trọng 990kg, có điều hoà)

166.000.000




5

HD990TK (tải trọng 990kg, có điều hoà)

174.000.000




6

HD1800TL (tải trọng 1800kg, có điều hoà)

195.000.000




7

HD1800TK (tải trọng 1800kg, có điều hoà)

204.000.000




8

HD2000A-TK (tải trọng 2000kg, không điều hoà, cabin đơn)

205.000.000




9

HD3450MP (tải trọng 3450kg, có điều hoà, cabin đôi)

332.000.000




10

HD3450A-MP 4x4 (tải trọng 3450kg, có điều hoà, cabin đôi)

382.000.000




11

HD3600MP (tải trọng 3600kg, có điều hoà, cabin đơn)

332.000.000




12

HD4950MP (tải trọng 4950kg, có điều hoà, cabin đôi)

382.000.000




13

HD5000A-MP 4x4 (tải trọng 5000kg, có điều hoà, thùng 5,5m)

409.000.000




14

HD5000MP 4x4 (tải trọng 5000kg, có điều hoà, thùng 6,8m)

415.000.000




15

HD680A-TD (tải trọng 680kg)

162.000.000




16

HD700 (tải trọng 700kg)

155.000.000




17

HD990 (tải trọng 990kg)

197.000.000




18

HD1000A (tải trọng 1000kg)

150.000.000




19

HD1250 (tải trọng 1250kg)

155.000.000




20

HD1500A 4x4 (tải trọng 1500kg)

241.000.000




21

HD1800B (tải trọng 1800kg)

226.000.000




22

HD2500 (tải trọng 2500kg)

287.000.000




23

HD2500 4x4 (tải trọng 2500kg)

260.000.000




24

HD3000 (tải trọng 3000kg)

286.000.000




25

HD3450A (tải trọng 3450kg, cabin đơn)

316.000.000




26

HD3450B (tải trọng 3450kg, cabin kép)

334.000.000




27

HD3450A 4x4 (tải trọng 3450kg, cabin đơn)

357.000.000




28

HD3450B 4x4 (tải trọng 3450kg, cabin kép)

375.000.000




29

HD4500 (tải trọng 4500kg)

327.000.000




30

HD4950 (tải trọng 4950kg, cabin đơn)

346.000.000




31

HD4950 4x4 (tải trọng 4950kg, cabin đơn)

387.000.000




32

HD4950A (tải trọng 4950kg, cabin kép)

364.000.000




33

HD4950A 4x4 (tải trọng 4950kg, cabin kép)

405.000.000




34

HD6500 (tải trọng 6500kg, có điều hoà)

436.000.000




35

HD7000 (tải trọng 7000kg, có điều hoà)

500.000.000




XXIV

XE HIỆU CỬU LONG (Công ty Cổ phần ôtô TMT)

 




1

Ôtô tải thùng KY1016T, tải trọng 650kg

120.000.000




2

Ôtô tải thùng có mui phủ KY1016T-MB, tải trọng 550kg

120.000.000




3

Ôtô tải DFA3810T, tải trọng 950kg

124.000.000




4

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA3810T-MB, tải trọng 850kg

124.000.000




5

Ôtô tải DFA3810T1, tải trọng 950kg

124.000.000




6

Ôtải thùng có mui phủ DFA3810T1-MB, tải trọng 850kg

124.000.000




7

Ôtô tải ZB3810T1, tải trọng 950kg

153.000.000




8

Ôtô tải thùng có mui phủ ZB3810T1-MB, tải trọng 850kg

153.000.000




9

Ôtô tải ZB3812T1, tải trọng 1,2 tấn

160.000.000




10

Ôtô tải thùng có mui phủ ZB3812T1-MB, tải trọng 1 tấn

160.000.000




11

Ôtô tải ZB3812T3N, tải trọng 1,2 tấn

160.000.000




12

Ôtô tải thùng có mui phủ ZB3812T3N-MB, tải trọng 1 tấn

160.000.000




13

Ôtô tải DFA4215T, tải trọng 1,5 tấn

205.000.000




14

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA4215T-MB, tải trọng 1,25 tấn

205.000.000




15

Ôtô tải DFA4215T1, tải trọng 1,25 tấn

205.000.000




16

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA4215T1-MB, tải trọng 1,05 tấn

205.000.000




17

Ôtô tải DFA7027T2, tải trọng 2,5 tấn

149.000.000




18

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA7027T3, tải trọng 2,25 tấn

149.000.000




19

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA7027T3-MB, tải trọng 2,25 tấn

149.000.000




20

Ôtô tải DFA6027T, tải trọng 2,5 tấn

224.000.000




21

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA6027T-MB, tải trọng 2,25 tấn

224.000.000




22

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA6027T1-MB, tải trọng 1,9 tấn

224.000.000




23

Ôtô tải DFA3.45T2, tải trọng 3,45 tấn

275.000.000




24

Ôtô tải DFA3.45T2-LK, tải trọng 3,45 tấn

275.000.000




25

Ôtô tải có mui phủ DFA3.2T3, tải trọng 3,2 tấn

275.000.000




26

Ôtô tải có mui phủ DFA3.2T3-LK, tải trọng 3,2 tấn

275.000.000




27

Ôtô tải DFA7050T, tải trọng 4,95 tấn

275.000.000




28

Ôtô tải DFA7050T/LK, tải trọng 4,95 tấn

275.000.000




29

Ôtô tải có mui phủ DFA7050T-MB, tải trọng 4,7 tấn

275.000.000




30

Ôtô tải có mui phủ DFA7050T-MB/LK, tải trọng 4,7 tấn

275.000.000




31

Ôtô tải 2 cầu 9650T2, tải trọng 5 tấn

385.000.000




32

Ôtô tải có mui phủ 2 cầu 9650T2-MB, tải trọng 4,75 tấn

385.000.000




33

Ôtô tải DFA9970T, tải trọng 7 tấn

263.000.000




34

Ôtô tải có mui phủ DFA9970T1, tải trọng 6,8 tấn

263.000.000




35

Ôtô tải DFA9970T2, tải trọng 7 tấn

263.000.000




36

Ôtô tải DFA9970T3, tải trọng 7 tấn

263.000.000




37

Ôtô tải có mui phủ DFA9970T2-MB, tải trọng 6,8 tấn

263.000.000




38

Ôtô tải có mui phủ DFA9970T3-MB, tải trọng 6,8 tấn

263.000.000




39

Ôtô tải có mui phủ DFA9975T-MB, tải trọng 7,2 tấn

319.000.000




40

Ôtô tải tự đỗ DFA3810D, tải trọng 950kg

153.000.000




41

Ôtô tải tự đỗ ZB3812D-T550, tải trọng 1,2 tấn

188.000.000




42

Ôtô tải tự đỗ ZB3812D3N-T550, tải trọng 1,2 tấn

188.000.000




43

Ôtô tải tự đỗ KC3815D-T400, tải trọng 1,2 tấn

166.000.000




44

Ôtô tải tự đỗ KC3815D-T550, tải trọng 1,2 tấn

166.000.000




45

Ôtô tải tự đỗ ZB5220D, tải trọng 2,2 tấn

192.000.000




46

Ôtô tải tự đỗ 4025DG3B, tải trọng 2,35 tấn

196.152.000




47

Ôtô tải tự đỗ 4025DG3B-TC, tải trọng 2,35 tấn

196.152.000




48

Ôtô tải tự đỗ KC6025D-PD, tải trọng 2,5 tấn

234.000.000




49

Ôtô tải tự đỗ KC6025D-PH, tải trọng 2,5 tấn

272.000.000




50

Ôtô tải tự đỗ KC6625D, tải trọng 2,5 tấn

265.000.000




51

Ôtô tải tự đỗ KC8135D, tải trọng 3,45 tấn

280.000.000




52

Ôtô tải tự đỗ KC8135D-T650A, tải trọng 3,45 tấn

336.000.000




53

Ôtô tải tự đỗ KC8135D-T750, tải trọng 3,45 tấn

280.000.000




54

Ôtô tải tự đỗ KC8550D, tải trọng 5 tấn

331.000.000




55

Ôtô tải tự đỗ KC9050D-T600, tải trọng 4,95 tấn

365.000.000




56

Ôtô tải tự đỗ KC9050D-T700, tải trọng 4,95 tấn

365.000.000




57

Ôtô tải tự đỗ DFA9950D-T700, tải trọng 4,95 tấn

369.000.000




58

Ôtô tải tự đỗ DFA9950D-T850, tải trọng 4,95 tấn

371.000.000




59

Ôtô tải tự đỗ KC9060D-T600, tải trọng 6 tấn

365.000.000




60

Ôtô tải tự đỗ KC9060D-T700, tải trọng 6 tấn

365.000.000




61

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-1, tải trọng 6,8 tấn

431.000.000




62

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-2, tải trọng 6,8 tấn

431.000.000




63

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-3, tải trọng 6,8 tấn

431.000.000




64

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-4, tải trọng 6,8 tấn

431.000.000




65

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-T750, tải trọng 6,8 tấn

441.000.000




66

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-T860, tải trọng 6,8 tấn

441.000.000




67

Ôtô tải tự đỗ DFA12080D, tải trọng 7,86 tấn

475.000.000




68

Ôtô tải tự đỗ DFA12080D-HD, tải trọng 7,86 tấn

475.000.000




69

Ôtô tải tự đỗ KC13208D, tải trọng 7,8 tấn

631.000.000




70

Ôtô tải tự đỗ KC13208D-1, tải trọng 7,5 tấn

631.000.000




71

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu ZB5220D2, tải trọng 2,2 tấn

180.000.000




72

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu ZB5225D2, tải trọng 2,35 tấn

230.000.000




73

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC6025D2-PD, tải trọng 2,5 tấn

263.000.000




74

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC6025D2-PH, tải trọng 2,5 tấn

292.000.000




75

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC6625D2, tải trọng 2,5 tấn

298.000.000




76

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2, tải trọng 3,45 tấn

365.000.000




77

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T550, tải trọng 3,45 tấn

365.000.000




78

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T650, tải trọng 3,45 tấn

365.000.000




79

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T650A, tải trọng 3,45 tấn

368.000.000




80

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T750, tải trọng 3,45 tấn

365.000.000




81

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9050D2-T600, tải trọng 4,95 tấn

382.000.000




82

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9050D2-T700, tải trọng 4,95 tấn

382.000.000




83

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu 9650D2A, tải trọng 5 tấn

361.000.000




84

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8550D2, tải trọng 5 tấn

367.000.000




85

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9060D2-T600, tải trọng 6 tấn

382.000.000




86

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9060D2-T700, tải trọng 6 tấn

382.000.000




87

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu 9670D2A, tải trọng 6,8 tấn

429.000.000




88

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu 9670D2A-TT, tải trọng 6,8 tấn

429.000.000





tải về 1.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương