CÔng ty luật tnhh dưƠng gia duong gia law company limited


XXV XE HIỆU TRƯỜNG GIANG (Công ty TNHH ôtô Đông Phong)



tải về 1.78 Mb.
trang9/18
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.78 Mb.
#1991
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18

XXV

XE HIỆU TRƯỜNG GIANG (Công ty TNHH ôtô Đông Phong)

 




1

Loại 6 số cầu thép, sản xuất 2010 (DFM TD7TA, tải trọng 6950kg)

430.000.000




2

Loại 6 cầu thép, hộp số to, cầu chậm, sản xuất 2011 (DFM TD7TB, tải trọng 6950kg)

460.000.000




3

Loại 6 số, cầu thép máy Cummins, sản xuất 2010 (DFM TD7,5TA, tải trọng 7500kg)

465.000.000




4

Loại 6 số, cầu thép máy Cummins, hộp số to, sản xuất 2010 (DFM TD7,5TA, tải trọng 7500kg)

475.000.000




5

Loại cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, sản xuất 2010 (DFM TD4.99T, tải trọng 4990kg)

440.000.000




6

Loại sản xuất năm 2010, 2011 (DFM TD4.98TB, tải trọng 4980kg)

400.000.000




7

Loại sản xuất năm 2010, 2011 (DFM TD6.5B, tải trọng 6785kg)

400.000.000




8

Loại máy 85Kw, sản xuất 2009 (DFM TD3.45-4x2, tải trọng 3450kg)

295.000.000




9

Loại máy 96Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM-3.45TD, tải trọng 3450kg)

365.000.000




10

Loại máy 96Kw cầu chậm, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD6.9B, tải trọng 6900kg)

365.000.000




11

Loại 5 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD2.35TB, tải trọng 2350kg)

280.000.000




12

Loại 5 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD3.45B, tải trọng 3450kg)

280.000.000




13

Loại 7 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD2.35TC, tải trọng 2350kg)

285.000.000




14

Loại 7 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD3.45M, tải trọng 3450kg)

285.000.000




15

Loại sản xuất 2010, 2011 (DFM TD0.97TA, tải trọng 970kg)

195.000.000




16

Loại sản xuất 2011 (DFM TD1.25B, tải trọng 1250kg)

195.000.000




17

Loại sản xuất 2010, 2011 (DFM TD1.8TA, tải trọng 1800kg)

235.000.000




18

Loại sản xuất 2010, 2011 (DFM TD2.5B, tải trọng 2500kg)

235.000.000




19

Loại sản xuất 2011 (DFM TD8180, tải trọng 7300kg)

590.000.000




20

Loại xe 2 cầu máy 96Kw, cầu chậm, sản xuất 2010 (DFM TD4.98T 4x4, tải trọng 4980kg)

415.000.000




21

Loại xe 2 cầu máy 85Kw, sản xuất 2009 (DFM TD5T 4x4, tải trọng 5000kg)

341.000.000




22

Loại xe 2 cầu, sản xuất 2010 (DFM TD7T 4x4, tải trọng 6500kg)

430.000.000




23

Loại xe 2 cầu, cầu thép, 6 số, động cơ Cummins, sản xuất 2010 (DFM TD7TB 4x4, tải trọng 7000kg)

490.000.000




24

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TL900A, tải trọng 900kg)

150.000.000




25

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TL900A/KM, tải trọng 680kg)

150.000.000




26

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.25TA, tải trọng 1250kg)

170.000.000




27

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.25TA/KM, tải trọng 1150kg)

170.000.000




28

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- T1.850TB, tải trọng 1850kg)

170.000.000




29

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- T1.850TB/KM, tải trọng 1650kg)

170.000.000




30

Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.8TA, tải trọng 1800kg)

185.000.000




31

Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.8TA/KM, tải trọng 1600kg)

185.000.000




32

Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT2.5B, tải trọng 2500kg)

185.000.000




33

Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT2.5B/KM, tải trọng 2300kg)

185.000.000




34

Loại sản xuất năm 2009 (DFM EQ4.98T-KM, tải trọng 3250kg)

257.000.000




35

Loại động cơ 96Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM EQ4.98T-KM, tải trọng 4980kg)

360.000.000




36

Loại động cơ 96Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM EQ4.98T/KM6511, tải trọng 6500kg)

360.000.000




37

Loại sản xuất năm 2009 (DFM EQ7TA-TMB, tải trọng 6885kg)

323.000.000




38

Loại cầu thép 6 số, hộp số to, sản xuất 2011 (DFM EQ7TB-KM, tải trọng 7000kg)

405.000.000




39

Loại 1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cummins, sản xuất 2011 (DFM EQ7140TA, tải trọng 7000kg)

435.000.000




40

Loại sản xuất năm 2011 (DFM-EQ6T4x4/3.45KM, tải trọng 3450kg)

385.000.000




41

Loại sản xuất năm 2011 (DFM-EQ3.45T4x4/KM, tải trọng 6250kg)

385.000.000




42

Loại sản xuất năm 2012 (DFM-EQ8TB4x2/KM, tải trọng 8600kg)

545.000.000




43

Loại sản xuất năm 2011 (DFM-EQ9TB6x2/KM, tải trọng 9300kg)

640.000.000




XXVI

XE HIỆU THACO

 




1

Ôtô tải 990kg, thùng dài (FC099L)

184.000.000




2

Ôtô tải thùng có mui phủ 900kg (FC099L-MBB)

195.500.000




3

Ôtô tải thùng có mui phủ 900kg (FC099L-MBM)

195.500.000




4

Ôtô tải thùng kín 830kg (FC099L-TK)

200.000.000




5

Ôtô tải 5 tấn (FC500)

266.000.000




6

Ôtô tải thùng có mui phủ 4,6 tấn (FC500-MBB)

292.800.000




7

Ôtô tải thùng kín 4,5 tấn (FC500-TK)

289.100.000




8

Ôtô tải 7 tấn (FC700)

324.000.000




9

Ôtô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn (FC700-MBB)

352.100.000




10

Ôtô tải 1,25 tấn (FLC125)

196.000.000




11

Ôtô tải thùng có mui phủ 1 tấn (FLC125-MBB)

208.000.000




12

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,1 tấn (FLC125-MBM)

208.000.000




13

Ôtô tải thùng kín 1 tấn (FLC125-TK)

214.500.000




14

Ôtô tải 1,98 tấn (FLC198)

229.000.000




15

Ôtô tải có mui 1,7 tấn (FLC198-MBB)

245.600.000




16

Ôtô tải có mui 1,78 tấn (FLC198-MBM)

250.200.000




17

Ôtô tải thùng kín 1,65 tấn (FLC198-TK)

251.600.000




18

Ôtô tải 2,5 tấn (FLC250)

249.000.000




19

Ôtô tải có mui 2,2 tấn (FLC250-MBB)

268.100.000




20

Ôtô tải có mui 2,3 tấn (FLC250-MBM)

270.900.000




21

Ôtô tải thùng kín 2,15 tấn (FLC250-TK)

271.700.000




22

Ôtô tải 3 tấn (FLC300)

258.000.000




23

Ôtô tải có mui 2,75 tấn (FLC300-MBB)

279.100.000




24

Ôtô tải có mui 2,8 tấn (FLC300-MBM)

280.500.000




25

Ôtô tải thùng kín 2,75 tấn (FLC300-TK)

280.100.000




26

Ôtô tải 3,45 tấn (FLC345A)

306.000.000




27

Ôtô tải có mui 3,05 tấn (FLC345A-MBB)

328.600.000




28

Ôtô tải có mui 3,2 tấn (FLC345A-MBM)

329.900.000




29

Ôtô tải thùng kín 3 tấn (FLC345A-TK)

331.600.000




30

Ôtô tải 3,45 tấn (FLC345)

328.000.000




31

Ôtô tải có mui 2,95 tấn (FLC345-MBB)

353.400.000




32

Ôtô tải có mui 3 tấn (FLC345-MBM)

353.400.000




33

Ôtô tải thùng kín 2,7 tấn (FLC345-TK)

356.500.000




34

Ôtô tải 3,45 tấn (TC345)

328.000.000




35

Ôtô tải có mui 2,95 tấn (TC345-MBB)

353.400.000




36

Ôtô tải có mui 3 tấn (TC345-MBM)

353.400.000




37

Ôtô tải thùng kín 2,7 tấn (TC345-TK)

356.500.000




38

Ôtô tải 4,5 tấn (FLC450)

328.000.000




39

Ôtô tải có mui 4 tấn (FLC450-MBB)

353.400.000




40

Ôtô tải tập lái có mui 4 tấn (FLC450-XTL)

354.000.000




41

Ôtô tải 4,5 tấn (TC450)

328.000.000




42

Ôtô tải có mui 4 tấn (TC450-MBB)

353.400.000




43

Ôtô tải 8 tấn (FLC800)

437.000.000




44

Ôtô tải có mui 7,6 tấn (FLC800-MBB)

437.000.000




45

Ôtô tải 7,5 tấn (FLC800-4WD)

555.000.000




46

Ôtô tải 7 tấn (FLC800-4WD-MBB)

555.000.000




47

Ôtô tải tự đỗ 990kg (FD099)

204.000.000




48

Ôtô tải tự đỗ 2 tấn (FD200)

250.000.000




49

Ôtô tải tự đỗ 2 tấn - 2 cầu (FD200B-4WD)

274.000.000




50

Ôtô tải tự đỗ 4,5 tấn (FD450)

280.000.000




51

Ôtô tải tự đỗ 8 tấn (FD800)

475.000.000




52

Ôtô tải tự đỗ 1,5 tấn (FLD150)

250.000.000




53

Ôtô tải tự đỗ 2 tấn (FLD200)

265.000.000




54

Ôtô tải tự đỗ 2 tấn 2 cầu (TD200-4WD)

317.000.000




55

Ôtô tải tự đỗ 2,5 tấn (FLD250)

278.000.000




56

Ôtô tải tự đỗ 3 tấn (FLD300)

293.000.000




57

Ôtô tải tự đỗ 3,45 tấn (TD345)

354.000.000




58

Ôtô tải tự đỗ 3,45 tấn - 2 cầu (TD345-4WD)

385.000.000




59

Ôtô tải tự đỗ 4,5 tấn (TD450)

345.000.000




60

Ôtô tải tự đỗ 4,99 tấn (FLD500)

375.000.000




61

Ôtô tải tự đỗ 6 tấn (TD600)

398.000.000




62

Ôtô tải tự đỗ 6 tấn - 2 cầu (TD600-4WD)

462.000.000




63

Ôtô tải tự đỗ 7 tấn (FLD700)

390.000.000




64

Ôtô tải tự đỗ 7,2 tấn (FLD750)

459.000.00ỗ




65

Ôtô tải tự đỗ 6,5 tấn - 2 cầu (FLD750-4WD)

536.000.000




66

Ôtô tải tự đỗ 7,9 tấn (FLD800)

542.000.000




67

Ôtô tải tự đỗ 7,5 tấn - 2 cầu (FLD800-4WD)

602.000.000




68

Ôtô tải tự đỗ 7 tấn (FLD1000)

636.000.000




69

Ôtô tải tự đỗ 1,98 tấn (OLLIN198)

293.000.000




70

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,83 tấn (OLLIN198-MBB)

309.900.000




71

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,65 tấn (OLLIN198-LMBB)

309.900.000




72

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,78 tấn (OLLIN198-MBM)

316.700.000




73

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,6 tấn (OLLIN198-LMBM)

316.700.000




74

Ôtô tải thùng kín 1,73 tấn (OLLIN198-TK)

311.800.000




75

Ôtô tải thùng kín 1,6 tấn (OLLIN198-LTK)

311.800.000




76

Ôtô tải 2,5 tấn (OLLIN250)

293.000.000




77

Ôtô tải thùng có mui phủ 2,35 tấn (OLLIN250-MBB)

311.600.000




78

Ôtô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn (OLLIN250-MBM)

316.700.000




79

Ôtô tải thùng kín 2,25 tấn (OLLIN250-TK)

311.800.000




80

Ôtô tải 3,45 tấn (OLLIN345)

365.000.000




81

Ôtô tải thùng có mui phủ 3,25 tấn (OLLIN345-MBB)

385.600.000




82

Ôtô tải thùng có mui phủ 3,25 tấn (OLLIN345-MBM)

388.500.000




83

Ôtô tải thùng kín 3,2 tấn (OLLIN345-TK)

394.500.000




84

Ôtô tải 4,5 tấn (OLLIN450)

369.000.000




85

Ôtô tải thùng có mui phủ 4,1 tấn (OLLIN450-MBB)

389.400.000




86

Ôtô tải thùng kín 4,3 tấn (OLLIN450-TK)

397.500.000




87

Ôtô tải 7 tấn (OLLIN700)

433.000.000




88

Ôtô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn (OLLIN700-MBB)

479.300.000




89

Ôtô tải 8 tấn (OLLIN800)

462.000.000




90

Ôtô tải thùng có mui phủ 7,1 tấn (OLLIN800-MBB)

516.000.000




91

Ôtô tải 1,98 tấn (AUMARK198)

349.000.000




92

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn (AUMARK198-MBB)

368.700.000




93

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn (AUMARK198- MBM)

368.700.000




94

Ôtô tải thùng kín 1,8 tấn (AUMARK198-TK)

368.600.000




95

Ôtô tải 2,5 tấn (AUMARK250)

349.000.000




96

Ôtô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn (AUMARK250-MBB)

368.700.000




97

Ôtô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn (AUMARK198-MBM)

368.700.000




98

Ôtô tải thùng kín 2,2 tấn (AUMARK250-TK)

368.600.000




99

Ôtô tải 3,45 tấn (FTC345)

434.000.000




100

Ôtô tải có mui phủ 3,05 tấn (TFC345-MBB)

459.300.000




101

Ôtô tải có mui phủ 3,2 tấn (TFC345-MBM)

457.900.000




102

Ôtô tải thùng kín 3 tấn (TFC345-TK)

459.700.000




103

Ôtô tải 4,5 tấn (FTC450)

434.000.000




104

Ôtô tải có mui phủ 4 tấn (TFC450-MBB)

459.300.000




105

Ôtô tải 7 tấn (TFC700)

497.000.000




106

Ôtô tải có mui phủ 6,5 tấn (TFC700-MBB)

497.000.000




107

Ôtô tải có mui 8,2 tấn (AUMAN820-MBB)

600.000.000




108

Ôtô tải có mui 9,9 tấn (AUMAN990-MBB)

695.000.000




109

Ôtô tải có mui 12,9 tấn (AUMAN1290-MBB)

910.000.000




110

Ôtô tải tự đỗ 13 tấn (AUMAND1300)

1.105.000.000




111

Ôtô tải tự đỗ 12 tấn (FTD1200)

1.130.000.000




112

Ôtô tải tự đỗ 12,5 tấn (FTD1250)

1.125.000.000




113

Ôtô đầu kéo 35,625 tấn (BJ4183SMFJB-2)

595.000.000




114

Ôtô tải 750kg (TOWNER750)

135.000.000




115

Ôtô tải có mui 650kg (TOWNER750-MBB)

147.200.000




116

Ôtô tải thùng kín 650kg (TOWNER750-TK)

152.800.000




117

Ôtô tải tự đỗ 560kg (TOWNER750-TB)

150.000.000




118

Ôtô tải tự đỗ 7000kg (TOWNER700-TB)

148.000.000




119

Ôtô tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng (TOWNER750- BCR)

133.000.000




120

Ôtô tải 2,5 tấn (HD65)

453.000.000




121

Ôtô tải 1,99 tấn (HD65-LTL)

453.000.000




122

Ôtô tải thùng có mui phủ 2 tấn (HD65-MBB)

495.600.000




123

Ôtô tải thùng kín 2 tấn (HD65-TK)

489.100.000




124

Ôtô tải thùng có mui 1,55 tấn (HD65-LMBB)

495.600.000




125

Ôtô tải thùng kín 1,6 tấn (HD65-LTK)

489.100.000




126

Ôtô tải 3,5 tấn (HD72)

475.000.000




127

Ôtô tải thùng có mui phủ 3 tấn (HD72-MBB)

521.400.000




128

Ôtô tải thùng kín 3 tấn (HD72-TK)

525.400.000




129

Ôtô tải 5,5 tấn (HC550)

773.000.000




130

Ôtô tải 6 tấn (HC600)

793.000.000




131

Ôtô tải 7,5 tấn (HC750A)

813.000.000




132

Ôtô tải 7,5 tấn (HC750)

853.000.000




133

Ôtô tải 6,8 tấn (HC750-MBB)

853.000.000




134

Ôtô tải 6,5 tấn (HC750-TK)

921.300.000




135

Ôtô tải tự đỗ 12,7 tấn (HD270/D340)

1.500.000.000




136

Ôtô tải tự đỗ 12 tấn (HD270/D380A)

1.555.000.000




137

Ôtô tải tự đỗ 12,7 tấn (HD270/D380)

1.555.000.000





tải về 1.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương