TP. HCM, ngày 10 tháng 04 năm 2007
Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
LÊ QUỐC BÌNH LÊ VŨ HOÀNG
COÂNG TY CP ĐẦU TƯ HẠ TẦNG KỸ THUẬT TP.HCM
|
Mẫu số B 02a - DN
|
164 Ký Con, Quận 1, TP.HCM
|
|
|
(Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính )
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
|
Quý 1 năm 2007
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính : đồng
|
Chỉ tiêu
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Quý 1
|
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý 1
|
Năm nay
|
Năm trước
|
Năm nay
|
Năm trước
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
1.
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1
|
VI.25
|
43,927,915,555
|
43,676,411,680
|
43,927,915,555
|
43,676,411,680
|
2.
|
Các khoản giảm trừ
|
2
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02)
|
10
|
|
43,927,915,555
|
43,676,411,680
|
43,927,915,555
|
43,676,411,680
|
4.
|
Giá vốn hàng bán
|
11
|
VI.28
|
130,745,455
|
159,300,000
|
130,745,455
|
159,300,000
|
5.
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
|
20
|
|
43,797,170,100
|
43,517,111,680
|
43,797,170,100
|
43,517,111,680
|
6.
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
VI.29
|
14,656,024,494
|
859,012,624
|
14,656,024,494
|
859,012,624
|
7.
|
Chi phí tài chính
|
22
|
VI.30
|
8,765,001,960
|
10,178,635,926
|
8,765,001,960
|
10,178,635,926
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
|
8,733,303,148
|
10,178,635,926
|
8,733,303,148
|
10,178,635,926
|
8.
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
|
25,015,862,397
|
24,820,900,181
|
25,015,862,397
|
24,820,900,181
|
9.
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25
|
|
1,663,685,403
|
1,087,926,960
|
1,663,685,403
|
1,087,926,960
|
10.
|
Lợi nhuận thuần từ HĐ kinh doanh[30=20+(21-22)-(24+25)]
|
30
|
|
23,008,644,834
|
8,288,661,237
|
23,008,644,834
|
8,288,661,237
|
11.
|
Thu nhập khác
|
31
|
|
1,222,445,311
|
286,628,760
|
1,222,445,311
|
286,628,760
|
12.
|
Chi phí khác
|
32
|
|
72,060,458
|
40,985,636
|
72,060,458
|
40,985,636
|
13.
|
Lợi nhuận khác (40=31-32)
|
40
|
|
1,150,384,853
|
245,643,124
|
1,150,384,853
|
245,643,124
|
14.
|
Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+40) (*)
|
50
|
|
24,159,029,687
|
8,534,304,361
|
4,159,029,687
|
8,534,304,361
|
15.
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
51
|
VI.31
|
2,848,237,134
|
853,430,436
|
2,848,237,134
|
853,430,436
|
16.
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
52
|
VI.32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.
|
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52)
|
60
|
|
21,310,792,553
|
7,680,873,925
|
21,310,792,553
|
7,680,873,925
|
18.
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
70
|
|
710
|
256
|
710
|
256
|
TP. HCM, ngày 10 tháng 04 năm 2007
Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
LÊ QUỐC BÌNH LÊ VŨ HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
|
|
|
(Theo phương pháp trực tiếp)
|
|
|
Cho niên độ kế toán từ ngày 01/01/2007 đến ngày 31/03/2007
|
|
Đơn vị tính: VNĐ
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Mã số
|
Quý 1/2007
|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
01
|
76,441,278,455
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa dịch vụ
|
02
|
(227,672,755)
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
03
|
(5,342,211,575)
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
04
|
(11,496,742,967)
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
05
|
(554,694,729)
|
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
06
|
12,741,527,838
|
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
07
|
(7,868,668,990)
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh
|
20
|
63,692,815,277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
23
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
24
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25
|
(196,887,136,436)
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
1,276,427
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
(196,885,860,009)
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
31
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN
|
32
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33
|
179,959,541,550
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
34
|
(33,053,506,000)
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
35
|
0
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
36
|
(18,023,977,000)
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40
|
128,882,058,550
|
Lưu chuyển tiền tệ thuần trong kỳ (20+30+40)
|
50
|
(4,310,986,182)
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60
|
10,841,156,394
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
61
|
-
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)
|
70
|
6,530,170,212
|
|
|
|
|
TPHCM, ngày 10 tháng 04 năm 2007
|
Kế toán trưởng
|
Tổng Giám đốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LÊ QUỐC BÌNH
|
LÊ VŨ HOÀNG
|
Công ty CP Đầu tư Hạ tầng KT TP.HCM
164 Ký Con, Q1, TP.HCM
|
Mẫu số B 09 – DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |