|
|
trang | 2/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 0.76 Mb. | | #2535 |
| Điều hướng trang này:
- Mã số 31/03/07 31/12/06 TM
- Nợ ngắn hạn 310 301,987,484,206 229,263,702,352
- Vốn chủ sở hữu 410 374,733,447,438 371,530,654,885
- TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440 1,164,327,235,501 1,091,380,128,499
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ
|
|
|
|
|
Mã số
|
31/03/07
|
31/12/06
|
TM
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A.
|
NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)
|
300
|
789,314,560,763
|
719,190,064,114
|
|
|
I.
|
Nợ ngắn hạn
|
310
|
301,987,484,206
|
229,263,702,352
|
|
|
|
1
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
311
|
209,744,750,000
|
146,549,000,000
|
5.9
|
|
|
2
|
Phải trả người bán
|
312
|
775,629,255
|
98,019,255
|
5.10
|
|
|
3
|
Người mua trả tiền trước
|
313
|
39,716,914,662
|
37,862,686,783
|
5.11
|
|
|
4
|
Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước
|
314
|
10,919,331,382
|
7,545,153,960
|
5.12
|
|
|
5
|
Phải trả người lao động
|
315
|
4,397,004,030
|
4,999,775,319
|
5.13
|
|
|
6
|
Chi phí phải trả
|
316
|
0
|
0
|
|
|
|
7
|
Phải trả nội bộ
|
317
|
0
|
0
|
|
|
|
8
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
318
|
0
|
0
|
|
|
|
9
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
319
|
36,433,854,877
|
32,209,067,035
|
5.15
|
|
|
10
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
320
|
0
|
0
|
|
|
II.
|
Nợ dài hạn
|
330
|
487,327,076,557
|
489,926,361,762
|
|
|
|
1
|
Phải trả dài hạn người bán
|
331
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
332
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Phải trả dài hạn khác
|
333
|
0
|
0
|
|
|
|
4
|
Vay và nợ dài hạn
|
334
|
487,139,871,142
|
489,769,871,142
|
|
|
|
5
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
335
|
0
|
0
|
|
|
|
6
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
336
|
187,205,415
|
156,490,620
|
|
|
|
7
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
337
|
0
|
0
|
|
B.
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
|
400
|
375,012,674,738
|
372,190,064,385
|
|
|
I.
|
Vốn chủ sở hữu
|
410
|
374,733,447,438
|
371,530,654,885
|
|
|
|
1
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
411
|
300,000,000,000
|
300,000,000,000
|
|
|
|
2
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
412
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
413
|
0
|
0
|
|
|
|
4
|
Cổ phiếu ngân quỹ(*)
|
414
|
0
|
0
|
|
|
|
5
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
415
|
0
|
0
|
|
|
|
6
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
416
|
0
|
0
|
|
|
|
7
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
417
|
7,737,933,792
|
7,737,933,792
|
|
|
|
8
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
418
|
24,137,933,792
|
24,137,933,792
|
|
|
|
9
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
419
|
0
|
0
|
|
|
|
10
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
420
|
42,857,579,854
|
39,654,787,301
|
|
|
|
11
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
421
|
0
|
0
|
|
|
II.
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
430
|
279,227,300
|
659,409,500
|
|
|
|
1
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
431
|
279,227,300
|
659,409,500
|
|
|
|
2
|
Nguồn kinh phí
|
432
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
433
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
|
440
|
1,164,327,235,501
|
1,091,380,128,499
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|