Writing business letters = Học viết thư thương mại
|
|
1
|
22,000
|
428
|
2938
|
|
| -
|
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại:
Quyển thượng
|
Lưu Nguyệt Hoa
|
5
|
50,000
|
495.17
|
2939
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: T1. Bộ mới
|
Lý Hiểu Kỳ
|
1
|
|
495.17
|
2940
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: T2. Bộ mới
|
Lý Hiểu Kỳ
|
2
|
|
495.17
|
2941
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: T3. Bộ mới
|
Lý Hiểu Kỳ
|
2
|
|
495.17
|
2942
|
|
| -
|
Học nói tiếng phổ thông Trung Quốc 1
|
|
2
|
24,000
|
495.1
|
2943
|
|
| -
|
Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống =
Communicate chinese
|
Thanh Hà
|
5
|
48,000
|
495.17
|
2944
|
|
| -
|
Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng trong giao
thông và nhà ở
|
Tiểu Phương
|
3
|
28,500
|
495.17
|
2945
|
|
| -
|
Tập viết tiếng Hoa: T2
|
Thùy Linh
|
3
|
10,000
|
495.17
|
2946
|
|
| -
|
Oxford wordpower dictionary
|
|
2
|
85,000
|
423
|
2947
|
|
| -
|
Oxford advanced Learner's Dictionary
of current English: The dictionary you can
trust
|
A.S Hornby
|
2
|
285,000
|
423
|
2948
|
|
| -
|
Oxford advanced Learner's Dictionary
of current English: International student's edition
|
A.S Hornby
|
2
|
195,000
|
423
|
2949
|
|
| -
|
ABC từ điển các lỗi thông thường trong ngữ
pháp tiếng Anh = Dictionary of common
grammatical errors
|
Trương Thị Hòa
|
3
|
45,000
|
425.03
|
2950
|
|
| -
|
Oxford business English dictionary: for
learners of English
|
Dilys Parkinson
|
4
|
|
428.003
|
2951
|
|
| -
|
Cambridge international dictionary of English
|
|
2
|
|
423
|
2952
|
|
| -
|
Từ vựng tiếng Anh hiện đại = Lexicon of
contemporary English
|
Trần Tất Thắng
|
1
|
|
428.2
|
2953
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Việt = English Vietnames
dictionnary
|
Đặng Minh Lâm
|
1
|
|
423
|
2954
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Việt: The reader's digest oxford
wordfinder
|
|
1
|
22,000
|
423
|
2955
|
|
| -
|
Từ điển cụm từ Việt-Anh = English phrase
dictionary
|
Nguyễn Huỳnh Điệp
|
5
|
96,000
|
423
|
2956
|
|
| -
|
Từ điển thành ngữ Anh-Việt = English -
Vietnames idionms dictionary
|
Vĩnh Bá
|
1
|
42,000
|
423
|
2957
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Việt = English - Vietnames dictionary
|
Phan Ngọc
|
1
|
|
423
|
2958
|
|
| -
|
Từ điển Việt-Anh=Vietnames English
dictionary
|
Bùi Phụng
|
1
|
|
423
|
2959
|
|
| -
|
Từ điển Việt-Anh=Vietnames-English
dictionary
|
Hoàng Vũ Luân
|
4
|
30,000
|
423
|
2960
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Việt = English - Vietnames dictionary: khoảng 45.000 từ
|
Trịnh Xuân Hùng
|
2
|
13,000
|
423
|
2961
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Việt, Việt-Anh= English - Vietnames-Vietnames-English
|
Lê Khả Kế
|
1
|
|
423
|
2962
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Việt=English - Vietnames
dictionary
|
Nguyễn Thành Thống
|
1
|
|
423
|
2963
|
|
| -
|
Từ điển Việt-Anh=Vietnames-English
dictionary: 115.000 từ
|
Nguyễn Xuân Huy
|
3
|
|
423
|
2964
|
|
| -
|
Từ điển Việt-Anh=Vietnames-English
dictionary: 75.000 từ
|
Nguyễn Xuân Huy
|
2
|
|
423
|
2965
|
|
| -
|
Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa
|
Nguyễn Sanh Phúc
|
5
|
|
423
|
2966
|
|
| -
|
Cambridge first certificate examination
practice 2: Hướng dẫn giải bài tập: University
of cambridge local examination syndicate
|
|
1
|
|
423
|
2967
|
|
| -
|
Cambridge first certificate examination
practice 2: University of cambridge local examination syndicate.
|
|
3
|
|
420.076
|
2968
|
|
| -
|
Cambridge first certificate examination
practice 4: University of cambridge local examination syndicate.
|
|
2
|
|
420.076
|
2969
|
|
| -
|
English in focus: Level A: Workbook:
Teacher's book
|
Diana Green
|
17
|
|
420.076
|
2970
|
|
| -
|
English in focus: Level A
|
Nicholas Sampson
|
20
|
|
420.071
|
2972
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại: biên soạn đầy
đủ, chọn lọc, phù hợp với giáo trình 301 câu
|
Phan Bình
|
3
|
|
495.17
|
2973
|
|
| -
|
9500 câu đàm thoại Anh-Việt-Hoa
|
Châu Bá Hào
|
10
|
|
495.17
|
2974
|
|
| -
|
Phương pháp học tiếng hoa hiện đại
|
Phan Kỳ Nam
|
5
|
21,000
|
495.17
|
2975
|
|
| -
|
Từ điển Hán-Việt thông dụng
|
Lạc Thiên
|
3
|
|
495.17
|
2976
|
|
| -
|
Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự
học: T2
|
Võ Như Nguyện
|
5
|
|
495.17
|
2977
|
|
| -
|
Giáo trình luyện thi HSK: Sơ-Trung cấp
|
Trương Văn Giới
|
4
|
46,000
|
495.1
|
2978
|
|
| -
|
Luyện nói tiếng Trung thực dụng
|
Việt Văn book
|
7
|
26,000
|
495.1
|
2979
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: Tập 2
|
Trần Kiết Hùng
|
3
|
|
495.17
|
2980
|
|
| -
|
Từ và ngữ Hán-Việt: Trong sách văn phổ
thông
|
Nguyễn Văn Bảo
|
3
|
13,500
|
495.9227
|
2981
|
|
| -
|
Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự
học: T2
|
Võ Như Nguyện
|
5
|
|
495.17
|
2982
|
|
| -
|
Cách viết 1700 chữ Hán thông dụng
|
|
4
|
21,000
|
495.17
|
2983
|
|
| -
|
Giáo trình nghe và nói tiếng Hoa: Sách dạy
tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam
|
|
5
|
45,000
|
495.17
|
2984
|
|
| -
|
400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ
|
|
4
|
25,000
|
495.17
|
2985
|
|
| -
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |