| -
|
Language teaching
|
Guy Cook
|
2
|
|
420.071
|
2779
|
|
| -
|
Syllabus design
|
David Nunan
|
1
|
|
420.071
|
2780
|
|
| -
|
The phonology of English as an international
language
|
Jennifer Jenkins
|
3
|
|
421
|
2781
|
|
| -
|
English phonetics and phonology: Apractical
|
Peter Roach
|
3
|
|
421
|
2782
|
|
| -
|
Oxford preparation course for the Toeic test:
Practice test 1
|
|
5
|
|
420.076
|
2783
|
|
| -
|
Oxford preparation course for the Toeic test:
Practice test 2
|
|
5
|
|
420.076
|
2784
|
|
| -
|
Oxford preparation course for the Toeic test:
Teacher's book
|
|
3
|
|
420.076
|
2785
|
|
| -
|
Oxford preparation course for the Toeic test:
Tapescupts and answer key
|
|
4
|
|
420.076
|
2786
|
|
| -
|
Tourism 1: Student's book
|
Robin Waller
|
4
|
195,000
|
428.0071
|
2787
|
|
| -
|
Tourism 2: Student's book
|
Robin Waller
|
4
|
159,000
|
428.0071
|
2788
|
|
| -
|
Tourism 3: Student's book
|
Robin Waller
|
4
|
159,000
|
428.0071
|
2789
|
|
| -
|
Commerce 1: Teacher's resource book
|
Martin Hobbs
|
3
|
195,000
|
428.0071
|
2790
|
|
| -
|
Commerce 2: Teacher's resource book
|
Martin Hobbs
|
6
|
205,000
|
428.0071
|
2791
|
|
| -
|
Tourism 3: Teacher's resource book
|
Robin Waller
|
4
|
159,000
|
428.0071
|
2792
|
|
| -
|
Commerce 1: Student's book
|
Martin Hobbs
|
2
|
209,000
|
428.0071
|
2793
|
|
| -
|
Commerce 2: Student's book
|
Martin Hobbs
|
2
|
190,000
|
428.0071
|
2794
|
|
| -
|
Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp
|
Sylvie Poisson Quinton
|
2
|
95,000
|
445
|
2822
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Pháp thực hành
|
Quốc Mại
|
3
|
30,000
|
445
|
2823
|
|
| -
|
500 mẫu thư tín Pháp-Việt
|
Lương Quỳnh Mai
|
4
|
50,000
|
420
|
2824
|
|
| -
|
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp
|
Trần Chánh Nguyên
|
4
|
11,500
|
448.2
|
2825
|
|
| -
|
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp
|
Trần Chánh Nguyên
|
4
|
18,500
|
448.2
|
2826
|
|
| -
|
501 động từ tiếng Pháp
|
Christoppher Kendris
|
5
|
65,000
|
448.2
|
2827
|
|
| -
|
Sans frontieres II
|
Metshode de Francais
|
5
|
20,000
|
440.071
|
2828
|
|
| -
|
Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ tiếng Pháp
|
Phạm Quang Trường
|
15
|
10,000
|
440
|
2829
|
|
| -
|
350 bài tập sơ cấp tiếng Pháp=350 exercices
niveau débutant
|
|
4
|
34,000
|
445.076
|
2830
|
|
| -
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp
|
Lương Quỳnh Mai
|
4
|
40,000
|
445.076
|
2831
|
|
| -
|
Cours de lexicologie francaise=Giáo trình từ
vựng tiếng Pháp
|
Trần Thế Hùng
|
4
|
17,000
|
448.2
|
2832
|
|
| -
|
120 bài luận mẫu pháp văn: T1
|
Nguyễn Văn Dư
|
4
|
16,000
|
440
|
2833
|
|
| -
|
Writing A scheme for teacher education
|
Christoppher Tribble
|
1
|
|
421
|
2834
|
|
| -
|
Ship or sheep? An intermediate pronunciation
course
|
Ann Baker
|
5
|
|
428.1
|
2835
|
|
| -
|
Ship or sheep? An intermediate pronunciation
course=Giáo trình phát âm trung cấp
|
Ann Baker
|
1
|
|
428.1
|
2836
|
|
| -
|
Getting started: Materials writers on materials
writing
|
Araceli C.Hidabgo
|
1
|
|
421
|
2837
|
|
| -
|
Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh:
Tập 1
|
Phạm Đăng Bình
|
1
|
20,000
|
420.076
|
2838
|
|
| -
|
Phát âm tiếng Anh=Ashort guide to english
pronunciation for Vietnamese learners
|
Hoàng Châu
|
1
|
26,000
|
428.1
|
2839
|
|
| -
|
Thì và mệnh đề trong văn viết tiếng Anh
|
Vĩnh Khuê
|
1
|
|
425
|
2840
|
|
| -
|
Listen carefully: Bài tập luyện nghe tiếng Anh
|
Jack C Richards
|
1
|
12,000
|
428.3071
|
2841
|
|
| -
|
Oral topics for examinations: Lever B=Các
chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B
|
Thái Sơn
|
1
|
|
428.3
|
2842
|
|
| -
|
Cẩm nang thư tín thương mại Anh-Việt
|
Roy W.Poe
|
1
|
|
428
|
2843
|
|
| -
|
300 mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời
sống hàng ngày
|
Phương Nghi
|
1
|
24,000
|
420
|
2844
|
|
| -
|
Methodology: Lessonplan
|
Trương Viên
|
10
|
|
420.071
|
2845
|
|
| -
|
English for law students
|
|
3
|
|
428
|
2846
|
|
| -
|
The methodology course
|
|
6
|
|
420.071
|
2847
|
|
| -
|
1000 pictures for teachers to copy
|
Andrew Wright
|
9
|
|
420.071
|
2848
|
|
| -
|
Focus on fluency
|
Willy A Renandya
|
1
|
|
428
|
2849
|
|
| -
|
Basic English for computing
|
|
2
|
|
428
|
2850
|
|
| -
|
Literature
|
Alan Dupp
|
1
|
|
420
|
2851
|
|
| -
|
Open water sport diver
|
Nanual
|
1
|
|
420
|
2852
|
|
| -
|
Bài tập thực hành nói tiếng Anh: Tập II
|
Vũ Thọ
|
8
|
|
428.3076
|
2853
|
|
| -
|
Bài tập thực hành nói tiếng Anh: Tập I
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |