Ngữ pháp Hán ngữ thực hành
Phòng Ngọc Thanh
|
3
|
|
495.17
|
2986
|
|
| -
|
Cơ sở tiếng Trung về lịch sử văn hóa kinh tế
|
Nguyễn Văn Hồng
|
5
|
24,000
|
495.1
|
2987
|
|
| -
|
Đàm thoại tiếng phổ thông Trung Hoa: Trong
những tình huống thường gặp: Phần C
|
|
5
|
16,000
|
495.17
|
2988
|
|
| -
|
Tiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng
|
Mã Tùng Trinh
|
4
|
50,000
|
495.17
|
2989
|
|
| -
|
Đọc và viết tiếng Hoa: Một hướng dẫn tổng
quát cho hệ thống viết tiếng Hoa
|
Nguyễn Văn Phú
|
2
|
24,000
|
495.17
|
2990
|
|
| -
|
Tiếng Hoa giao tiếp: trang phục và ẩm thực
|
Yến Bình
|
1
|
54,000
|
495.17
|
2991
|
|
| -
|
Ôn luyện tiếng Hán 3
|
|
4
|
50,000
|
495.17
|
2992
|
|
| -
|
Tập viết tiếng Hoa: T1
|
Thùy Linh
|
4
|
10,000
|
495.17
|
2993
|
|
| -
|
Trả lời phỏng vấn tiếng Hoa
|
Ngọc Huyền
|
2
|
50,000
|
495.17
|
2994
|
|
| -
|
Hội thoại Hoa-Việt trong du lịch, thương mại
|
Trần Thị Thanh Liêm
|
5
|
35,000
|
495.17
|
2995
|
|
| -
|
Văn phạm Hán ngữ hiện đại
|
Nguyễn Văn Ái
|
4
|
|
495.17
|
2996
|
|
| -
|
40 bài thực hành tiếng Hoa
|
Hoàng Phúc
|
4
|
34,000
|
495.17
|
2997
|
|
| -
|
Chữ Hán những vấn đề cơ bản
|
Lê Đình Khẩn
|
4
|
24,000
|
495.17
|
2998
|
|
| -
|
Sách học tiếng Hoa: chương trình sơ cấp
|
Trần Kiết Hùng
|
2
|
|
495.17
|
2999
|
|
| -
|
Ôn luyện tiếng Hán hiện đại
|
|
3
|
50,000
|
495.17
|
3000
|
|
| -
|
Mỗi ngày học 10 phút tiếng Hoa
|
Nguyễn Hiếu Nhgĩa
|
3
|
17,000
|
495.17
|
3001
|
|
| -
|
Right word wrong word: Words and students
confused…
|
L.G Alexander
|
1
|
|
428.1
|
3013
|
|
| -
|
First certificate masterclass: Student's book
|
Simon Haines
|
1
|
|
420.076
|
3014
|
|
| -
|
Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Anh trong các
tình huống kinh doanh
|
Ngô Doãn
|
1
|
12,500
|
428
|
3015
|
|
| -
|
Learning to listen: Tasks for developing
listening skills
|
Alan Maley
|
1
|
20,000
|
428.3
|
3016
|
|
| -
|
Prepration pet and practice
|
Ann Ward
|
2
|
|
420.076
|
3017
|
|
| -
|
Writing in English: Book 3
|
Anita
|
1
|
|
421
|
3018
|
|
| -
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cambridge
pet: For the new Cambridge: Preliminary
English test
|
Diana L. Fried Booth
|
1
|
|
420.076
|
3019
|
|
| -
|
Longman tester in context
|
J.B Heaton
|
1
|
20,000
|
420.076
|
3020
|
|
| -
|
Nụ cười bóng đá=Amusing football story: Vui
học anh ngữ: Song ngữ Anh-Việt
|
Trần Lệ Dzung
|
1
|
25,000
|
420
|
3021
|
|
| -
|
Tactics for toeic: listening and reading test
|
Grant Trew
|
5
|
|
420.076
|
3022
|
|
| -
|
Practice tests for proficiency
|
Kathy Gude
|
1
|
|
420.076
|
3023
|
|
| -
|
Teach English atraining course for teachers:
Teacher's workbook
|
Adrian Doff
|
3
|
19,000
|
420.071
|
3024
|
|
| -
|
Writing in English: Book 2
|
Anita Pincas
|
1
|
|
421
|
3025
|
|
| -
|
Writing though pictures
|
J.B Heaton
|
1
|
|
421
|
3026
|
|
| -
|
English grammar for communication
|
G.De Devitils
|
2
|
|
425
|
3027
|
|
| -
|
Well read 1: Skills and strategies for reading:
Instructor's pack
|
Laurie Blass
|
3
|
|
428.4
|
3028
|
|
| -
|
Well read 3: Skills and strategies for reading:
Instructor's pack
|
Mindy Pasternak
|
3
|
335,000
|
428.4
|
3029
|
|
| -
|
Tourism 2: Teacher's resource book
|
Robin Waller
|
4
|
|
420.071
|
3030
|
|
| -
|
Tiếng Nhật hiện đại
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
5
|
|
495.6
|
3031
|
|
| -
|
Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa: T1: Đàm thoại
tiếng Hoa thông dụng
|
Mã Thành Tài
|
5
|
26,000
|
495.17
|
3032
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại
|
Trần Phương Thảo
|
3
|
17,000
|
495.17
|
3033
|
|
| -
|
2500 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Hà Minh Học
|
1
|
34,000
|
495.17
|
3034
|
|
| -
|
Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế
Hoa-Việt
|
Nguyễn Hoàng Thế
|
2
|
|
495.17
|
3035
|
|
| -
|
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại
|
Lưu Nguyệt Hoa
|
3
|
50,000
|
495.17
|
3036
|
|
| -
|
Hội thoại thương mại Việt-Nhật
|
Nguyễn Thanh Thu
|
1
|
18,000
|
495.6
|
3037
|
|
| -
|
Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn: Tiếng Hoa
hoạt động xã hội
|
Tiểu Yến
|
3
|
57,000
|
495.17
|
3038
|
|
| -
|
1001 câu giao tiếp tiếng Hoa
|
Ánh Nguyệt
|
4
|
16,500
|
495.17
|
3039
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: Bộ mới: T1
|
|
3
|
|
495.17
|
3040
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: Bộ mới: T3
|
|
3
|
|
495.17
|
3041
|
|
| -
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
|
4
|
17,000
|
495.17
|
3042
|
|
| -
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
|
1
|
22,000
|
495.17
|
3043
|
|
| -
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
|
1
|
30,000
|
495.17
|
3044
|
|
| -
|
Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa: T2: Đàm thoại
tiếng Hoa thường ngày
|
Mã Thành Tài
|
5
|
29,000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |