Vũ Thọ
6
|
|
428.3076
|
2854
|
|
| -
|
Teach English atraining course for teachers
|
Adrian Doff
|
3
|
|
420.071
|
2855
|
|
| -
|
Developing skills an integrated for
intermediate
|
L.G Alexander
|
2
|
|
420
|
2856
|
|
| -
|
Fluency in English
|
L.G Alexander
|
1
|
|
420
|
2857
|
|
| -
|
44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực
|
Nguyễn Hữu Dự
|
1
|
|
428.3
|
2858
|
|
| -
|
College writing: Course 1
|
Trương Quang Phú
|
1
|
22,000
|
421.076
|
2859
|
|
| -
|
Writing 1
|
Andrew Littlejohn
|
1
|
12,000
|
421
|
2860
|
|
| -
|
Progress to proficiency: Student's book
|
Leo Jones
|
1
|
17,000
|
420.071
|
2861
|
|
| -
|
Start with listening
|
Patricia Dunkel
|
1
|
10,000
|
428.3
|
2862
|
|
| -
|
Practice tests for proficiency
|
Kathy Gude
|
1
|
16,000
|
420.076
|
2863
|
|
| -
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Ielts=Cambridge
practice tests for IELTS 1
|
Vanessa Jakeman
|
1
|
20,000
|
420.076
|
2864
|
|
| -
|
Tuyển tập những bài luận mẫu
|
Bùi Quang Đông
|
1
|
|
420
|
2865
|
|
| -
|
Essential grammar in use
|
Raymond Murphy
|
1
|
15,000
|
425
|
2866
|
|
| -
|
Bồi dưỡng phương pháp dạy tiếng Anh
|
Phạm Phương Luyện
|
1
|
15,000
|
420.071
|
2867
|
|
| -
|
English for presentations express series
|
Marion Grussendorf
|
4
|
115,000
|
428
|
2868
|
|
| -
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc
tế: Workbook
|
Leo Jones
|
1
|
23,000
|
428
|
2869
|
|
| -
|
Luyện và luyện dịch Pháp văn
|
Hoàng Phương
|
1
|
16,000
|
448
|
2870
|
|
| -
|
Cách chia động từ tiếng Pháp
|
Nguyễn Thị Huỳnh Hoa
|
1
|
13,000
|
448.2
|
2871
|
|
| -
|
Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ
= Constructions verbales avec pre'positions
|
|
2
|
26,000
|
448.2
|
2872
|
|
| -
|
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp
|
Trần Chánh Nguyên
|
1
|
|
448.2
|
2873
|
|
| -
|
12000 động từ tiếng Pháp cách sử dụng=La
conjugaison 12000 verbes
|
|
2
|
|
448.2
|
2874
|
|
| -
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp thực hành
|
Tường Vân
|
4
|
20,000
|
445.076
|
2875
|
|
| -
|
Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp= Guide pratique de la communication
|
Kiều Yến
|
1
|
16,000
|
448
|
2876
|
|
| -
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp trình độ cao cấp
|
|
3
|
35,000
|
445.076
|
2877
|
|
| -
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp trình độ sơ cấp
|
|
4
|
32,000
|
445.076
|
2878
|
|
| -
|
Viết đơn thư bằng tiếng Pháp=La bonne
correspondance
|
|
4
|
50,000
|
440
|
2879
|
|
| -
|
Ngữ pháp và chính tả tiếng Pháp cho mọi
người
|
Lê Hồng Phương
|
4
|
40,000
|
445
|
2880
|
|
| -
|
Vocabulaire progressif du francais avec 250
exercices=250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải
|
Niveau Avance'
|
5
|
30,000
|
448.2076
|
2881
|
|
| -
|
Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp
|
Hoàng Lê Chính
|
3
|
14,000
|
448.2
|
2882
|
|
| -
|
Grammaire rogressive francais avec 400
exercices=400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải
|
Niveau Avance'
|
5
|
30,000
|
445.076
|
2883
|
|
| -
|
Học tiếng Pháp qua những câu chuyện vui
|
|
2
|
12,000
|
440
|
2884
|
|
| -
|
350 bài tập trung cấp tiếng Pháp=350
exercices niveau moyen
|
|
5
|
30,000
|
445.076
|
2885
|
|
| -
|
Sang frontières 1
|
Metshode de Francais
|
3
|
|
440.071
|
2886
|
|
| -
|
Cambridge first certificate examination
practice 5: University of cambridge
examination syndicate
|
|
1
|
420,076
|
420.076
|
2924
|
|
| -
|
Cambridge proficiency examination practice 2: University of cambridge local examination syndicate
|
|
1
|
16,000
|
420.076
|
2925
|
|
| -
|
Cambridge proficiency practice 4: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
1
|
|
420.076
|
2926
|
|
| -
|
Cambridge proficiency practice 3: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
1
|
16,000
|
420.076
|
2927
|
|
| -
|
Cambridge proficiency practice 1: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
1
|
16,000
|
420.076
|
2928
|
|
| -
|
Selected topics: high-intermediate listening
comprehension: Luyện kỹ năng nghe hiểu
|
Ellen Kisslinger
|
3
|
22,500
|
428.3
|
2929
|
|
| -
|
Person to person: Book 1
|
Jack C Richards
|
10
|
|
428.3
|
2930
|
|
| -
|
Cambridge proficiency examination practice 6: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
1
|
16,000
|
420.076
|
2931
|
|
| -
|
Cambridge proficiency examination practice 5: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
1
|
15,000
|
420.076
|
2932
|
|
| -
|
Cambridge first certificate examination practice 5: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
1
|
|
420.076
|
2933
|
|
| -
|
Cambridge first certificate examination practice 4: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
1
|
15,000
|
420.076
|
2934
|
|
| -
|
Cambridge first certificate examination practice 1: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
4
|
15,000
|
420.076
|
2935
|
|
| -
|
Cambridge first certificate examination practice 3: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
3
|
15,000
|
420.076
|
2936
|
|
| -
|
Cambridge first certificate examinations practice 1: University of cambridge local examinations syndicate
|
|
2
|
|
420.076
|
2937
|
|
| -
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |